Hạng Nhất Ba Lan - 17/05/2024 18:30
SVĐ: Stadion Resovia
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 1/4 0.77
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
3.25 3.40 1.95
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.87 1.0 0.97
- - -
- - -
4.00 2.20 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Goal Disallowed
2’ -
5’
F. Wójcik
A. Najemski
-
11’
M. Scalet
S. Mráz
-
A. Łyszczarz
M. Urynowicz
15’ -
39’
M. Król
S. Mráz
-
51’
Đang cập nhật
K. Wojtkowski
-
56’
Đang cập nhật
M. Król
-
61’
K. Wojtkowski
M. Rybicki
-
62’
M. Król
J. Lis
-
63’
Đang cập nhật
F. Wójcik
-
R. Kanach
G. Jaroch
70’ -
73’
Filip Luberecki
K. Palacz
-
74’
F. Wójcik
M. Ndiaye
-
Đang cập nhật
H. Bukhal
75’ -
M. Bondarenko
B. Ciepiela
76’ -
B. Eizenchart
R. Adamski
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
54%
46%
3
5
1
3
324
276
7
10
6
6
2
1
Resovia Rzeszów Motor Lublin
Resovia Rzeszów 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Rafal Ulatowski
4-1-4-1 Motor Lublin
Huấn luyện viên: Mateusz Stolarski
9
M. Górski
2
M. Bondarenko
2
M. Bondarenko
2
M. Bondarenko
2
M. Bondarenko
4
R. Mikulec
2
M. Bondarenko
2
M. Bondarenko
2
M. Bondarenko
2
M. Bondarenko
4
R. Mikulec
77
P. Ceglarz
22
K. Wojtkowski
22
K. Wojtkowski
22
K. Wojtkowski
22
K. Wojtkowski
26
M. Król
26
M. Król
26
M. Król
26
M. Król
26
M. Król
26
M. Król
Resovia Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 M. Górski Tiền đạo |
55 | 11 | 1 | 9 | 2 | Tiền đạo |
4 R. Mikulec Tiền vệ |
62 | 8 | 3 | 20 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Łyszczarz Tiền vệ |
31 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 R. Kanach Tiền vệ |
43 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 M. Bondarenko Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 B. Eizenchart Hậu vệ |
53 | 2 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 M. Urynowicz Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 K. Ibe-Torti Tiền vệ |
21 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 J. Tomal Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 B. Pindroch Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
38 H. Bukhal Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Motor Lublin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 P. Ceglarz Tiền vệ |
34 | 10 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
68 B. Wolski Tiền vệ |
29 | 7 | 5 | 0 | 1 | Tiền vệ |
90 S. Mráz Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 M. Król Tiền đạo |
31 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 K. Wojtkowski Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
37 M. Scalet Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 F. Wójcik Tiền đạo |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 A. Najemski Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Filip Luberecki Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 K. Rosa Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
74 K. Kruk Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Resovia Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 F. Mikrut Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 G. Jaroch Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 D. Pieniążek Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 M. Gliwa Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 R. Adamski Tiền vệ |
58 | 1 | 3 | 11 | 2 | Tiền vệ |
92 B. Ciepiela Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
11 K. Mazek Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 V. Zastavnyi Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Motor Lublin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 M. Ndiaye Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 S. Rudol Hậu vệ |
31 | 3 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
53 Ł. Budziłek Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 K. Wełniak Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 K. Palacz Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
99 K. Śpiewak Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
55 M. Gąsior Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 M. Rybicki Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
73 J. Lis Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Resovia Rzeszów
Motor Lublin
Hạng Nhất Ba Lan
Motor Lublin
3 : 2
(2-1)
Resovia Rzeszów
Resovia Rzeszów
Motor Lublin
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Resovia Rzeszów
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2024 |
Chrobry Głogów Resovia Rzeszów |
1 1 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
04/05/2024 |
Resovia Rzeszów Miedź Legnica |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/04/2024 |
Arka Gdynia Resovia Rzeszów |
3 2 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
23/04/2024 |
Resovia Rzeszów Wisła Kraków |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/04/2024 |
Tychy 71 Resovia Rzeszów |
1 3 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Motor Lublin
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2024 |
Motor Lublin Znicz Pruszków |
3 3 (1) (2) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
05/05/2024 |
Wisła Płock Motor Lublin |
1 0 (0) (0) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
29/04/2024 |
Odra Opole Motor Lublin |
0 2 (0) (2) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.93 2.0 0.95 |
T
|
H
|
|
25/04/2024 |
Motor Lublin Chrobry Głogów |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.94 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
21/04/2024 |
Miedź Legnica Motor Lublin |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
17 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 18