Cúp Ba Lan - 26/09/2024 15:00
SVĐ: Stadion Resovia
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Gracjan Jaroch
Maksymilian Hebel
16’ -
Đang cập nhật
Radosław Adamski
37’ -
38’
Đang cập nhật
Maksymilian Pingot
-
46’
Ian Hoffmann
Joel Pereira
-
55’
Bryan Fiabema
Patrik Wålemark
-
57’
Đang cập nhật
Filip Jagiełło
-
Kornel Rebisz
Bartlomiej Eizenchart
60’ -
64’
Filip Jagiełło
Afonso Sousa
-
Radosław Bąk
Radoslaw Kanach
70’ -
Đang cập nhật
Danian Pavlas
71’ -
Glib Bukhal
Marcin Urynowicz
76’ -
77’
Đang cập nhật
Afonso Sousa
-
Đang cập nhật
Radosław Adamski
81’ -
Đang cập nhật
Michał Gliwa
84’ -
90’
Đang cập nhật
Michal Gurgul
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
14
51%
49%
5
0
6
4
389
373
4
19
1
5
0
2
Resovia Rzeszów Lech Poznań
Resovia Rzeszów 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jakuba Żukowskiego
4-2-3-1 Lech Poznań
Huấn luyện viên: Niels Frederiksen
6
Bartłomiej Wasiluk
88
Michał Gliwa
88
Michał Gliwa
88
Michał Gliwa
88
Michał Gliwa
20
Radosław Bąk
20
Radosław Bąk
97
Filip Mikrut
97
Filip Mikrut
97
Filip Mikrut
17
Radosław Adamski
17
Filip Szymczak
43
Antoni Kozubal
43
Antoni Kozubal
43
Antoni Kozubal
43
Antoni Kozubal
8
Ali Gholizadeh
8
Ali Gholizadeh
24
Filip Jagiełło
24
Filip Jagiełło
24
Filip Jagiełło
16
Antonio Milić
Resovia Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Bartłomiej Wasiluk Tiền vệ |
55 | 9 | 1 | 14 | 1 | Tiền vệ |
17 Radosław Adamski Tiền vệ |
60 | 1 | 4 | 11 | 2 | Tiền vệ |
20 Radosław Bąk Tiền vệ |
63 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
97 Filip Mikrut Tiền đạo |
41 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
88 Michał Gliwa Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Krystian Szymocha Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Kornel Rebisz Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Glib Bukhal Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Danian Pavlas Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Maksymilian Hebel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Gracjan Jaroch Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Lech Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Filip Szymczak Tiền đạo |
44 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Antonio Milić Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Ali Gholizadeh Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Filip Jagiełło Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Antoni Kozubal Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Bryan Fiabema Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Filip Bednarek Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
55 Maksymilian Pingot Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Alex Douglas Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ian Hoffmann Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Stjepan Lončar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Resovia Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Dawid Pieniążek Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mateusz Bondarenko Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Marcin Urynowicz Tiền vệ |
33 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Radoslaw Kanach Tiền vệ |
45 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Maciej Górski Tiền đạo |
57 | 11 | 1 | 9 | 2 | Tiền đạo |
1 Jakub Tetyk Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Bartlomiej Eizenchart Hậu vệ |
55 | 2 | 6 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Damian Kotecki Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Gracjan Czapniewski Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lech Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Afonso Sousa Tiền vệ |
37 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
56 Kornel Lisman Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Michal Gurgul Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Joel Pereira Hậu vệ |
48 | 2 | 10 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Radosław Murawski Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
10 Patrik Wålemark Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Bartosz Mrozek Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
90 Wojciech Monka Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Adriel D'Avila Ba Loua Tiền vệ |
43 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Resovia Rzeszów
Lech Poznań
Resovia Rzeszów
Lech Poznań
40% 40% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Resovia Rzeszów
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/05/2024 |
Wisła Płock Resovia Rzeszów |
1 2 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
17/05/2024 |
Resovia Rzeszów Motor Lublin |
1 3 (1) (3) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
11/05/2024 |
Chrobry Głogów Resovia Rzeszów |
1 1 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
04/05/2024 |
Resovia Rzeszów Miedź Legnica |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/04/2024 |
Arka Gdynia Resovia Rzeszów |
3 2 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
Lech Poznań
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Lech Poznań Śląsk Wrocław |
1 0 (0) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
14/09/2024 |
Lech Poznań Jagiellonia Białystok |
5 0 (2) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.99 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
30/08/2024 |
Stal Mielec Lech Poznań |
0 2 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.88 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
25/08/2024 |
Lech Poznań Pogoń Szczecin |
2 0 (0) (0) |
0.82 +0 1.11 |
0.78 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
17/08/2024 |
Zagłębie Lubin Lech Poznań |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.86 2.75 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
16 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 22