Hạng Nhất Ba Lan - 28/04/2024 10:40
SVĐ: Stadion Miejski
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 3/4 0.87
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
1.44 4.33 8.00
0.93 11 0.88
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.78 1.0 -0.94
- - -
- - -
1.90 2.40 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Alassane Sidibe
2’ -
8’
Đang cập nhật
R. Mikulec
-
27’
J. Tomal
M. Górski
-
Oleksandr Azatskyi
Karol Czubak
34’ -
Đang cập nhật
Kacper Skóra
36’ -
Alassane Sidibe
Kacper Skóra
57’ -
65’
J. Tomal
R. Bąk
-
69’
Đang cập nhật
M. Górski
-
Kacper Skóra
Jakub Staniszewski
80’ -
85’
B. Wasiluk
G. Jaroch
-
O. Kobacki
Marcel Predenkiewicz
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
53%
47%
1
4
1
2
388
344
19
10
7
3
0
1
Arka Gdynia Resovia Rzeszów
Arka Gdynia 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Wojciech Łobodziński
4-2-3-1 Resovia Rzeszów
Huấn luyện viên: Rafal Ulatowski
10
Karol Czubak
32
Przemyslaw Stolc
32
Przemyslaw Stolc
32
Przemyslaw Stolc
32
Przemyslaw Stolc
21
Kacper Skóra
21
Kacper Skóra
29
Michal Marcjanik
29
Michal Marcjanik
29
Michal Marcjanik
7
O. Kobacki
9
M. Górski
2
M. Bondarenko
2
M. Bondarenko
2
M. Bondarenko
2
M. Bondarenko
6
B. Wasiluk
6
B. Wasiluk
10
A. Łyszczarz
10
A. Łyszczarz
10
A. Łyszczarz
4
R. Mikulec
Arka Gdynia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Karol Czubak Tiền đạo |
66 | 37 | 6 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 O. Kobacki Tiền vệ |
30 | 13 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
21 Kacper Skóra Tiền vệ |
57 | 7 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
29 Michal Marcjanik Hậu vệ |
60 | 7 | 4 | 14 | 4 | Hậu vệ |
32 Przemyslaw Stolc Hậu vệ |
60 | 5 | 4 | 10 | 2 | Hậu vệ |
8 Alassane Sidibe Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
94 Dawid Gojny Hậu vệ |
45 | 1 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Oleksandr Azatskyi Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
39 Kasjan Lipkowski Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
20 Michal Borecki Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
95 Pawel Lenarcik Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Resovia Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 M. Górski Tiền đạo |
53 | 9 | 1 | 8 | 2 | Tiền đạo |
4 R. Mikulec Tiền vệ |
60 | 8 | 3 | 19 | 0 | Tiền vệ |
6 B. Wasiluk Tiền vệ |
52 | 8 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
10 A. Łyszczarz Tiền vệ |
29 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 M. Bondarenko Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 B. Eizenchart Hậu vệ |
51 | 2 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 M. Urynowicz Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 K. Ibe-Torti Tiền vệ |
19 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 J. Tomal Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 B. Pindroch Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
38 H. Bukhal Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Arka Gdynia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Marcel Szymanski Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Paweł Depka Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Hubert Turski Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Marcel Predenkiewicz Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
84 Martin Chudy Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Abdallah Hafez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Jakub Staniszewski Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Marc Navarro Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Resovia Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 K. Mazek Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 V. Zastavnyi Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 G. Jaroch Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 R. Bąk Tiền vệ |
61 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
97 F. Mikrut Tiền đạo |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 M. Gliwa Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 R. Kanach Tiền vệ |
41 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 D. Pieniążek Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 D. Lempereur Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
Arka Gdynia
Resovia Rzeszów
Hạng Nhất Ba Lan
Resovia Rzeszów
1 : 2
(1-1)
Arka Gdynia
Hạng Nhất Ba Lan
Arka Gdynia
4 : 0
(3-0)
Resovia Rzeszów
Hạng Nhất Ba Lan
Resovia Rzeszów
1 : 3
(0-1)
Arka Gdynia
Hạng Nhất Ba Lan
Resovia Rzeszów
4 : 1
(0-1)
Arka Gdynia
Hạng Nhất Ba Lan
Arka Gdynia
2 : 0
(2-0)
Resovia Rzeszów
Arka Gdynia
Resovia Rzeszów
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Arka Gdynia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/04/2024 |
Znicz Pruszków Arka Gdynia |
2 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
21/04/2024 |
Arka Gdynia Wisła Płock |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
12/04/2024 |
Motor Lublin Arka Gdynia |
2 2 (2) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
05/04/2024 |
Arka Gdynia Chrobry Głogów |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.91 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
30/03/2024 |
Miedź Legnica Arka Gdynia |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Resovia Rzeszów
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/04/2024 |
Resovia Rzeszów Wisła Kraków |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/04/2024 |
Tychy 71 Resovia Rzeszów |
1 3 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
12/04/2024 |
Resovia Rzeszów Stal Rzeszów |
0 2 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
08/04/2024 |
Polonia Warszawa Resovia Rzeszów |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
30/03/2024 |
Resovia Rzeszów Górnik Łęczna |
2 3 (0) (3) |
0.87 +0 1.03 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 27