GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Montenegro

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1931

Huấn luyện viên: Robert Prosinečki

Sân vận động: Stadion Pod Goricom

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/09

0-0

05/09

Montenegro

Montenegro

Séc

Séc

0 : 0

0 : 0

Séc

Séc

0-0

09/06

0-0

09/06

Montenegro

Montenegro

Armenia

Armenia

0 : 0

0 : 0

Armenia

Armenia

0-0

06/06

0-0

06/06

Séc

Séc

Montenegro

Montenegro

0 : 0

0 : 0

Montenegro

Montenegro

0-0

25/03

0-0

25/03

Montenegro

Montenegro

Đảo Faroe

Đảo Faroe

0 : 0

0 : 0

Đảo Faroe

Đảo Faroe

0-0

22/03

0-0

22/03

Montenegro

Montenegro

Gibraltar

Gibraltar

0 : 0

0 : 0

Gibraltar

Gibraltar

0-0

19/11

2-5

19/11

Montenegro

Montenegro

Thổ Nhĩ Kì

Thổ Nhĩ Kì

3 : 1

2 : 1

Thổ Nhĩ Kì

Thổ Nhĩ Kì

2-5

-0.98 +1.0 0.88

0.89 2.75 0.91

0.89 2.75 0.91

16/11

7-2

16/11

Montenegro

Montenegro

Iceland

Iceland

0 : 2

0 : 0

Iceland

Iceland

7-2

0.81 +0 -0.90

0.95 2.25 0.93

0.95 2.25 0.93

14/10

9-2

14/10

Wales

Wales

Montenegro

Montenegro

1 : 0

1 : 0

Montenegro

Montenegro

9-2

-0.98 -1.0 0.88

0.95 2.5 0.95

0.95 2.5 0.95

11/10

6-5

11/10

Thổ Nhĩ Kì

Thổ Nhĩ Kì

Montenegro

Montenegro

1 : 0

0 : 0

Montenegro

Montenegro

6-5

-0.97 -1.75 0.87

0.87 3.25 0.88

0.87 3.25 0.88

09/09

12-5

09/09

Montenegro

Montenegro

Wales

Wales

1 : 2

0 : 2

Wales

Wales

12-5

0.82 +0.5 -0.93

0.85 2.0 0.89

0.85 2.0 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Tiền đạo

58 23 16 6 0 Tiền đạo

9

Stefan Mugoša Tiền đạo

56 9 2 2 0 33 Tiền đạo

15

Stefan Savić Hậu vệ

51 6 1 15 0 34 Hậu vệ

11

Nikola Krstović Tiền đạo

24 3 2 4 0 25 Tiền đạo

18

Driton Camaj Tiền đạo

25 2 4 2 0 28 Tiền đạo

4

Marko Vukčević Hậu vệ

42 1 1 4 0 32 Hậu vệ

8

Marko Janković Tiền vệ

51 0 5 4 1 30 Tiền vệ

16

Vladimir Jovović Tiền đạo

58 0 4 6 0 31 Tiền đạo

5

Igor Vujačić Hậu vệ

47 0 1 11 1 31 Hậu vệ

12

Danijel Petković Thủ môn

48 0 0 0 0 32 Thủ môn