- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Montenegro Séc
Montenegro 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Séc
Huấn luyện viên:
10
S. Jovetić
6
M. Tući
6
M. Tući
6
M. Tući
15
N. Šipčić
15
N. Šipčić
15
N. Šipčić
15
N. Šipčić
15
N. Šipčić
13
I. Nikić
13
I. Nikić
17
V. Černý
21
A. Král
21
A. Král
21
A. Král
21
A. Král
5
V. Coufal
5
V. Coufal
5
V. Coufal
5
V. Coufal
5
V. Coufal
5
V. Coufal
Montenegro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 S. Jovetić Tiền đạo |
17 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 N. Krstović Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 I. Nikić Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 M. Tući Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 I. Vujačić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
15 N. Šipčić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 M. Vukčević Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 M. Vukotić Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Janković Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Stefan Lončar Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ognjen Gašević Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Séc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 V. Černý Tiền vệ |
19 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 P. Šulc Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 L. Červ Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 V. Coufal Hậu vệ |
18 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 A. Král Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Hložek Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Matej Kovar Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 T. Holeš Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Václav Jemelka Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 J. Bořil Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 J. Kliment Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Montenegro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Robert Gjelaj Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 V. Jovović Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Brnović Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
2 Milan Vušurović Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 A. Radulović Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 S. Mugoša Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 D. Camaj Tiền đạo |
17 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 M. Mijatović Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 M. Bakić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 E. Kuč Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 B. Popović Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Séc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 V. Kušej Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 M. Havel Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mojmír Chytil Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
23 M. Jedlička Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 O. Lingr Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Patrizio Stronati Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 L. Provod Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Matej Sin Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 A. Kinský Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jiri Boula Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 J. Kuchta Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Montenegro
Séc
Vòng Loại WC Châu Âu
Séc
0 : 0
(0-0)
Montenegro
Giao Hữu Quốc Tế
Montenegro
1 : 4
(0-1)
Séc
Vòng Loại Euro
Montenegro
0 : 3
(0-0)
Séc
Vòng Loại Euro
Séc
3 : 0
(1-0)
Montenegro
Montenegro
Séc
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Montenegro
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 |
Montenegro Armenia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2025 |
Séc Montenegro |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/03/2025 |
Montenegro Đảo Faroe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/03/2025 |
Montenegro Gibraltar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Montenegro Thổ Nhĩ Kì |
3 1 (2) (1) |
1.02 +1.0 0.88 |
0.89 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Séc
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 |
TBC Séc |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2025 |
Séc Montenegro |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/03/2025 |
Gibraltar Séc |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/03/2025 |
Séc Đảo Faroe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Séc Georgia |
2 1 (2) (0) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9