GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Séc

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1901

Huấn luyện viên: Ivan Hašek

Sân vận động: Epet Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/09

0-0

05/09

Montenegro

Montenegro

Séc

Séc

0 : 0

0 : 0

Séc

Séc

0-0

09/06

0-0

09/06

TBC

TBC

Séc

Séc

0 : 0

0 : 0

Séc

Séc

0-0

06/06

0-0

06/06

Séc

Séc

Montenegro

Montenegro

0 : 0

0 : 0

Montenegro

Montenegro

0-0

25/03

0-0

25/03

Gibraltar

Gibraltar

Séc

Séc

0 : 0

0 : 0

Séc

Séc

0-0

22/03

0-0

22/03

Séc

Séc

Đảo Faroe

Đảo Faroe

0 : 0

0 : 0

Đảo Faroe

Đảo Faroe

0-0

19/11

10-6

19/11

Séc

Séc

Georgia

Georgia

2 : 1

2 : 0

Georgia

Georgia

10-6

-0.93 -0.5 0.83

0.87 2.5 0.89

0.87 2.5 0.89

16/11

2-6

16/11

Albania

Albania

Séc

Séc

0 : 0

0 : 0

Séc

Séc

2-6

0.99 +0.25 0.91

0.92 2.0 0.98

0.92 2.0 0.98

14/10

7-5

14/10

Ukraine

Ukraine

Séc

Séc

1 : 1

0 : 1

Séc

Séc

7-5

0.95 +0 0.85

-0.97 2.5 0.81

-0.97 2.5 0.81

11/10

4-3

11/10

Séc

Séc

Albania

Albania

2 : 0

1 : 0

Albania

Albania

4-3

0.88 -0.75 -0.98

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

10/09

0-8

10/09

Séc

Séc

Ukraine

Ukraine

3 : 2

2 : 1

Ukraine

Ukraine

0-8

-0.91 -0.25 0.80

0.83 2.25 0.94

0.83 2.25 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

22

Tiền vệ

68 12 5 14 0 Tiền vệ

13

Mojmír Chytil Tiền đạo

19 6 3 2 1 26 Tiền đạo

14

Lukáš Provod Tiền vệ

29 3 1 5 0 29 Tiền vệ

9

Tiền đạo

43 2 2 3 0 Tiền đạo

3

Tomáš Holeš Hậu vệ

39 2 1 2 0 32 Hậu vệ

2

David Zima Hậu vệ

38 1 4 3 0 25 Hậu vệ

15

David Jurásek Hậu vệ

14 1 1 1 0 25 Hậu vệ

12

David Douděra Tiền vệ

15 1 1 0 0 27 Tiền vệ

16

Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

1

Jindřich Staněk Thủ môn

26 0 0 0 0 29 Thủ môn