GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 10/09/2024 18:45

SVĐ: Fortuna Arena

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.80

0.83 2.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 3.25 2.90

0.89 9 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 0 1.00

0.88 1.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.10 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Václav Černý

    Pavel Šulc

    21’
  • 37’

    Mykola Shaparenko

    Vladyslav Vanat

  • Đang cập nhật

    Pavel Šulc

    45’
  • Đang cập nhật

    Ladislav Krejčí

    47’
  • Đang cập nhật

    Martin Vitík

    48’
  • Đang cập nhật

    Václav Černý

    54’
  • Đang cập nhật

    Tomáš Souček

    64’
  • Lukáš Provod

    Adam Hložek

    65’
  • Václav Černý

    Ondrej Lingr

    66’
  • Đang cập nhật

    Jaroslav Zelený

    68’
  • 69’

    Mykola Shaparenko

    Georgiy Sudakov

  • 70’

    Đang cập nhật

    Georgiy Sudakov

  • Đang cập nhật

    Ladislav Krejčí

    78’
  • 79’

    Vladyslav Vanat

    Roman Yaremchuk

  • Đang cập nhật

    Tomáš Souček

    80’
  • Pavel Šulc

    Vasil Kušej

    81’
  • 84’

    Viktor Tsygankov

    Georgiy Sudakov

  • 85’

    O. Zinchenko

    Oleksandr Pikhalyonok

  • Lukáš Červ

    Alex Král

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 10/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Fortuna Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ivan Hašek

  • Ngày sinh:

    06-09-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    24 (T:8, H:6, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sergiy Rebrov

  • Ngày sinh:

    03-06-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    141 (T:82, H:37, B:22)

0

Phạt góc

8

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

3

Cứu thua

2

18

Phạm lỗi

16

348

Tổng số đường chuyền

460

14

Dứt điểm

19

5

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

0

Séc Ukraine

Đội hình

Séc 4-3-3

Huấn luyện viên: Ivan Hašek

Séc VS Ukraine

4-3-3 Ukraine

Huấn luyện viên: Sergiy Rebrov

22

Tomáš Souček

14

Lukáš Provod

14

Lukáš Provod

14

Lukáš Provod

14

Lukáš Provod

19

Tomáš Chorý

19

Tomáš Chorý

19

Tomáš Chorý

19

Tomáš Chorý

19

Tomáš Chorý

19

Tomáš Chorý

20

Mykhaylo Mudryk

13

Illia Zabarnyi

13

Illia Zabarnyi

13

Illia Zabarnyi

13

Illia Zabarnyi

17

O. Zinchenko

13

Illia Zabarnyi

13

Illia Zabarnyi

13

Illia Zabarnyi

13

Illia Zabarnyi

17

O. Zinchenko

Đội hình xuất phát

Séc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Tomáš Souček Tiền vệ

18 4 3 5 0 Tiền vệ

17

Václav Černý Tiền đạo

16 4 0 1 0 Tiền đạo

7

Ladislav Krejčí Hậu vệ

14 3 0 3 0 Hậu vệ

19

Tomáš Chorý Tiền đạo

9 2 1 0 1 Tiền đạo

14

Lukáš Provod Tiền vệ

16 2 0 5 0 Tiền vệ

5

Vladimír Coufal Hậu vệ

13 0 4 4 0 Hậu vệ

15

Pavel Šulc Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Matej Kovar Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

6

Martin Vitík Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Jaroslav Zelený Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Lukáš Červ Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

Ukraine

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Mykhaylo Mudryk Tiền vệ

16 2 3 0 0 Tiền vệ

17

O. Zinchenko Tiền vệ

15 1 2 2 0 Tiền vệ

22

Mykola Matviyenko Hậu vệ

17 1 1 2 0 Hậu vệ

10

Mykola Shaparenko Tiền vệ

9 1 1 0 0 Tiền vệ

13

Illia Zabarnyi Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

7

Andriy Yarmolenko Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

16

Vitaliy Mykolenko Hậu vệ

17 0 2 2 0 Hậu vệ

19

Oleksandr Tymchyk Hậu vệ

13 0 1 1 0 Hậu vệ

12

Anatoliy Trubin Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

6

Taras Stepanenko Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Vladyslav Vanat Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Séc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

David Zima Hậu vệ

14 1 1 0 0 Hậu vệ

9

Adam Hložek Tiền đạo

18 1 1 0 0 Tiền đạo

21

Alex Král Tiền vệ

7 0 1 1 0 Tiền vệ

4

Robin Hranáč Hậu vệ

8 1 1 0 0 Hậu vệ

18

Lukáš Kalvach Tiền vệ

1 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Jakub Markovič Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

13

Vasil Kušej Tiền vệ

3 0 1 1 0 Tiền vệ

10

Patrik Schick Tiền đạo

8 2 0 2 0 Tiền đạo

16

Adam Zadrazil Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

20

Ondrej Lingr Tiền vệ

16 1 1 1 0 Tiền vệ

11

Tomáš Čvančara Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

Ukraine

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Valeriy Bondar Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ruslan Malinovskyi Tiền vệ

15 0 1 6 0 Tiền vệ

14

Georgiy Sudakov Tiền vệ

18 2 4 0 0 Tiền vệ

2

Yukhym Konoplia Hậu vệ

17 2 2 5 0 Hậu vệ

4

Maksym Talovierov Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Heorhiy Bushchan Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

15

Viktor Tsygankov Tiền vệ

14 6 1 0 0 Tiền vệ

5

Vladyslav Kabaiev Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Volodymyr Brazhko Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

23

A. Lunin Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

9

Roman Yaremchuk Tiền đạo

15 3 2 3 0 Tiền đạo

21

Oleksandr Pikhalyonok Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Séc

Ukraine

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Séc: 0T - 1H - 0B) (Ukraine: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/09/2021

Giao Hữu Quốc Tế

Séc

1 : 1

(0-1)

Ukraine

Phong độ gần nhất

Séc

Phong độ

Ukraine

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.4
2.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Séc

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

07/09/2024

Georgia

Séc

4 1

(1) (0)

0.88 +0.25 1.02

0.92 2.5 0.85

B
T

EURO

26/06/2024

Séc

Thổ Nhĩ Kì

1 2

(0) (0)

1.12 -0.25 0.81

1.00 2.5 0.80

B
T

EURO

22/06/2024

Georgia

Séc

1 1

(1) (0)

1.10 +0.5 0.83

0.72 2.5 1.10

B
X

EURO

18/06/2024

Bồ Đào Nha

Séc

2 1

(0) (0)

0.87 -1.0 1.06

0.72 2.5 1.10

H
T

Giao Hữu Quốc Tế

10/06/2024

Séc

Bắc Macedonia

2 1

(0) (0)

0.77 -1.0 1.10

0.70 2.5 1.10

H
T

Ukraine

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

07/09/2024

Ukraine

Albania

1 2

(0) (0)

0.85 -0.5 1.05

1.01 2.25 0.90

B
T

EURO

26/06/2024

Ukraine

Bỉ

0 0

(0) (0)

1.05 +0.5 0.80

0.80 2.5 1.00

T
X

EURO

21/06/2024

Slovakia

Ukraine

1 2

(1) (0)

0.94 +0.25 0.99

1.20 2.5 0.66

T
T

EURO

17/06/2024

Romania

Ukraine

3 0

(1) (0)

1.08 +0.25 0.82

1.10 2.5 0.72

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Moldova

Ukraine

0 4

(0) (2)

0.97 +1.0 0.87

0.85 2.5 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 4

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 5

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 4

17 Thẻ vàng đội 22

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

41 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất