GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Ukraine

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1991

Huấn luyện viên: Sergiy Rebrov

Sân vận động: Olimpiyskiy National Sports Complex

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

10/10

0-0

10/10

Iceland

Iceland

Ukraine

Ukraine

0 : 0

0 : 0

Ukraine

Ukraine

0-0

09/09

0-0

09/09

Azerbaijan

Azerbaijan

Ukraine

Ukraine

0 : 0

0 : 0

Ukraine

Ukraine

0-0

05/09

0-0

05/09

Ukraine

Ukraine

TBC

TBC

0 : 0

0 : 0

TBC

TBC

0-0

23/03

0-0

23/03

Bỉ

Bỉ

Ukraine

Ukraine

0 : 0

0 : 0

Ukraine

Ukraine

0-0

19/03

0-0

19/03

Ukraine

Ukraine

Bỉ

Bỉ

0 : 0

0 : 0

Bỉ

Bỉ

0-0

19/11

5-3

19/11

Albania

Albania

Ukraine

Ukraine

1 : 2

0 : 2

Ukraine

Ukraine

5-3

0.90 +0.25 1.00

0.98 2.25 0.82

0.98 2.25 0.82

16/11

8-4

16/11

Georgia

Georgia

Ukraine

Ukraine

1 : 1

0 : 1

Ukraine

Ukraine

8-4

-0.93 +0 0.84

0.83 2.25 0.92

0.83 2.25 0.92

14/10

7-5

14/10

Ukraine

Ukraine

Séc

Séc

1 : 1

0 : 1

Séc

Séc

7-5

0.95 +0 0.85

-0.97 2.5 0.81

-0.97 2.5 0.81

11/10

3-7

11/10

Ukraine

Ukraine

Georgia

Georgia

1 : 0

1 : 0

Georgia

Georgia

3-7

-0.97 -0.25 0.87

0.99 2.5 0.84

0.99 2.5 0.84

10/09

0-8

10/09

Séc

Séc

Ukraine

Ukraine

3 : 2

2 : 1

Ukraine

Ukraine

0-8

-0.91 -0.25 0.80

0.83 2.25 0.94

0.83 2.25 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Viktor Tsygankov Tiền đạo

52 13 5 0 0 28 Tiền đạo

0

Artem Dovbyk Tiền đạo

42 11 4 3 0 28 Tiền đạo

0

Heorhii Sudakov Tiền vệ

29 3 5 1 0 23 Tiền vệ

0

Mykhailo Mudryk Tiền vệ

29 3 3 2 0 24 Tiền vệ

0

Vitalii Mykolenko Hậu vệ

51 2 3 7 1 26 Hậu vệ

0

Yukhym Konoplia Hậu vệ

30 2 2 7 0 26 Hậu vệ

0

Sergiy Sydorchuk Tiền vệ

73 2 1 7 0 34 Tiền vệ

0

Mykola Matviyenko Hậu vệ

65 1 2 6 0 29 Hậu vệ

0

Anatolii Trubin Thủ môn

35 0 0 0 0 24 Thủ môn

0

Georgiy Bushchan Thủ môn

44 0 0 1 0 31 Thủ môn