GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 11/10/2024 18:45

SVĐ: Stadion MOS Poznań

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 -1 3/4 0.87

0.99 2.5 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.30 3.10

0.85 8.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.78 0 -0.88

0.90 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.10 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 11’

    Đang cập nhật

    G. Kashia

  • Đang cập nhật

    Mykola Matviyenko

    29’
  • Georgiy Sudakov

    Mykhaylo Mudryk

    35’
  • 39’

    Đang cập nhật

    L. Dvali

  • Đang cập nhật

    Ivan Kalyuzhnyi

    45’
  • 59’

    L. Lochoshvili

    L. Shengelia

  • 63’

    Đang cập nhật

    G. Kochorashvili

  • 69’

    Đang cập nhật

    L. Shengelia

  • 71’

    G. Kochorashvili

    Z. Davitashvili

  • Oleksii Hutsuliak

    Oleksandr Zubkov

    75’
  • Đang cập nhật

    Yukhym Konoplia

    76’
  • Đang cập nhật

    Maksym Talovierov

    79’
  • 82’

    G. Gvelesiani

    B. Zivzivadze

  • Mykhaylo Mudryk

    Oleksandr Nazarenko

    85’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Z. Davitashvili

  • Georgiy Sudakov

    Oleksandr Svatok

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 11/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion MOS Poznań

  • Trọng tài chính:

    J. Weinberger

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sergiy Rebrov

  • Ngày sinh:

    03-06-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    141 (T:82, H:37, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Willy Sagnol

  • Ngày sinh:

    18-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    44 (T:20, H:7, B:17)

3

Phạt góc

7

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

4

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

9

352

Tổng số đường chuyền

506

12

Dứt điểm

13

2

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

1

Ukraine Georgia

Đội hình

Ukraine 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Sergiy Rebrov

Ukraine VS Georgia

4-1-4-1 Georgia

Huấn luyện viên: Willy Sagnol

11

Artem Dovbyk

10

Mykola Shaparenko

10

Mykola Shaparenko

10

Mykola Shaparenko

10

Mykola Shaparenko

8

Georgiy Sudakov

10

Mykola Shaparenko

10

Mykola Shaparenko

10

Mykola Shaparenko

10

Mykola Shaparenko

8

Georgiy Sudakov

22

G. Mikautadze

6

G. Kochorashvili

6

G. Kochorashvili

6

G. Kochorashvili

14

L. Lochoshvili

14

L. Lochoshvili

14

L. Lochoshvili

14

L. Lochoshvili

14

L. Lochoshvili

10

G. Chakvetadze

10

G. Chakvetadze

Đội hình xuất phát

Ukraine

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Artem Dovbyk Tiền đạo

17 4 2 2 0 Tiền đạo

8

Georgiy Sudakov Tiền vệ

19 3 4 1 0 Tiền vệ

7

Mykhaylo Mudryk Tiền vệ

17 2 3 0 0 Tiền vệ

2

Yukhym Konoplia Hậu vệ

18 2 2 5 0 Hậu vệ

10

Mykola Shaparenko Tiền vệ

10 1 2 0 0 Tiền vệ

22

Mykola Matviyenko Hậu vệ

18 1 1 2 0 Hậu vệ

13

Illia Zabarnyi Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

12

Anatoliy Trubin Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

4

Maksym Talovierov Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Ivan Kalyuzhnyi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Oleksii Hutsuliak Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Georgia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

G. Mikautadze Tiền đạo

19 12 1 0 0 Tiền đạo

7

K. Kvaratskhelia Tiền đạo

18 7 3 4 0 Tiền đạo

10

G. Chakvetadze Tiền vệ

19 4 7 3 0 Tiền vệ

6

G. Kochorashvili Tiền vệ

15 2 1 3 0 Tiền vệ

17

O. Kiteishvili Tiền vệ

15 2 1 2 0 Tiền vệ

14

L. Lochoshvili Tiền vệ

15 2 1 0 0 Tiền vệ

2

O. Kakabadze Tiền vệ

15 0 2 1 0 Tiền vệ

15

G. Gvelesiani Hậu vệ

11 0 1 1 0 Hậu vệ

12

G. Mamardashvili Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

4

G. Kashia Hậu vệ

19 0 0 4 0 Hậu vệ

3

L. Dvali Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Ukraine

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Roman Yaremchuk Tiền đạo

16 3 2 4 0 Tiền đạo

3

Bogdan Mykhaylichenko Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Oleksandr Nazarenko Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Valeriy Bondar Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Oleksandr Zubkov Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Vladyslav Vanat Tiền đạo

17 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Heorhiy Bushchan Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

18

Oleksandr Tymchyk Hậu vệ

14 0 1 1 0 Hậu vệ

23

Dmytro Riznyk Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

14

Vitaliy Buyalskyi Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Dmytro Kryskiv Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Oleksandr Svatok Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

Georgia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

G. Tsitaishvili Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

21

S. Goglichidze Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

S. Kverkvelia Hậu vệ

16 1 1 3 0 Hậu vệ

9

Z. Davitashvili Tiền đạo

19 3 1 2 0 Tiền đạo

20

S. Nonikashvili Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

8

B. Zivzivadze Tiền đạo

19 5 0 3 0 Tiền đạo

16

G. Guliashvili Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

1

G. Loria Thủ môn

18 0 0 0 1 Thủ môn

19

L. Shengelia Tiền đạo

12 1 1 0 0 Tiền đạo

13

G. Gocholeishvili Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

18

S. Altunashvili Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

23

L. Gugeshashvili Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

Ukraine

Georgia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ukraine: 0T - 0H - 0B) (Georgia: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Ukraine

Phong độ

Georgia

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.8
1.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ukraine

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/09/2024

Séc

Ukraine

3 2

(2) (1)

1.10 -0.25 0.80

0.83 2.25 0.94

B
T

UEFA Nations League

07/09/2024

Ukraine

Albania

1 2

(0) (0)

0.85 -0.5 1.05

1.01 2.25 0.90

B
T

EURO

26/06/2024

Ukraine

Bỉ

0 0

(0) (0)

1.05 +0.5 0.80

0.80 2.5 1.00

T
X

EURO

21/06/2024

Slovakia

Ukraine

1 2

(1) (0)

0.94 +0.25 0.99

1.20 2.5 0.66

T
T

EURO

17/06/2024

Romania

Ukraine

3 0

(1) (0)

1.08 +0.25 0.82

1.10 2.5 0.72

B
T

Georgia

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/09/2024

Albania

Georgia

0 1

(0) (0)

1.11 -0.25 0.79

0.99 2.25 0.91

T
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Georgia

Séc

4 1

(1) (0)

0.88 +0.25 1.02

0.92 2.5 0.85

T
T

EURO

30/06/2024

Tây Ban Nha

Georgia

4 1

(1) (1)

0.97 -2 0.83

1.00 3.0 0.90

B
T

EURO

26/06/2024

Georgia

Bồ Đào Nha

2 0

(1) (0)

1.06 +1.25 0.87

0.80 2.5 1.00

T
X

EURO

22/06/2024

Georgia

Séc

1 1

(1) (0)

1.10 +0.5 0.83

0.72 2.5 1.10

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 11

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 19

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 5

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 13

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất