GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Georgia

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1990

Huấn luyện viên: Willy Sagnol

Sân vận động: Boris Paichadze Dinamo Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/10

0-0

11/10

TBC

TBC

Georgia

Georgia

0 : 0

0 : 0

Georgia

Georgia

0-0

07/09

0-0

07/09

Georgia

Georgia

Bulgaria

Bulgaria

0 : 0

0 : 0

Bulgaria

Bulgaria

0-0

04/09

0-0

04/09

Georgia

Georgia

Thổ Nhĩ Kì

Thổ Nhĩ Kì

0 : 0

0 : 0

Thổ Nhĩ Kì

Thổ Nhĩ Kì

0-0

22/03

0-0

22/03

Georgia

Georgia

Armenia

Armenia

0 : 0

0 : 0

Armenia

Armenia

0-0

19/03

0-0

19/03

Armenia

Armenia

Georgia

Georgia

0 : 0

0 : 0

Georgia

Georgia

0-0

19/11

10-6

19/11

Séc

Séc

Georgia

Georgia

2 : 1

2 : 0

Georgia

Georgia

10-6

-0.93 -0.5 0.83

0.87 2.5 0.89

0.87 2.5 0.89

16/11

8-4

16/11

Georgia

Georgia

Ukraine

Ukraine

1 : 1

0 : 1

Ukraine

Ukraine

8-4

-0.93 +0 0.84

0.83 2.25 0.92

0.83 2.25 0.92

14/10

11-3

14/10

Georgia

Georgia

Albania

Albania

0 : 1

0 : 0

Albania

Albania

11-3

-0.97 -0.75 0.87

0.94 2.25 0.94

0.94 2.25 0.94

11/10

3-7

11/10

Ukraine

Ukraine

Georgia

Georgia

1 : 0

1 : 0

Georgia

Georgia

3-7

-0.97 -0.25 0.87

0.99 2.5 0.84

0.99 2.5 0.84

10/09

1-4

10/09

Albania

Albania

Georgia

Georgia

0 : 1

0 : 0

Georgia

Georgia

1-4

-0.90 -0.25 0.79

0.99 2.25 0.91

0.99 2.25 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Tiền đạo

43 17 8 4 0 Tiền đạo

22

Tiền đạo

36 14 2 0 0 Tiền đạo

9

Zuriko Davitashvili Tiền đạo

47 6 2 6 0 24 Tiền đạo

10

Giorgi Chakvetadze Tiền vệ

32 4 7 4 0 26 Tiền vệ

4

Guram Kashia Hậu vệ

79 2 0 14 0 38 Hậu vệ

2

Otar Kakabadze Tiền vệ

66 1 3 6 0 30 Tiền vệ

5

Solomon Kverkvelia Hậu vệ

59 1 2 6 1 33 Hậu vệ

16

Nika Kvekveskiri Tiền vệ

56 0 5 7 0 33 Tiền vệ

1

Giorgi Loria Thủ môn

80 0 0 2 1 39 Thủ môn

25

Thủ môn

42 0 0 1 0 Thủ môn