GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 14/10/2024 16:00

SVĐ: Mikheil Meskhis Sakhelobis Stadionis Satadarigo Moedani

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 -1 1/4 0.87

0.94 2.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.50 4.75

0.85 8.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.90

-0.95 1.0 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.10 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 48’

    I. Tuci

    K. Asllani

  • 66’

    I. Tuci

    M. Daku

  • Đang cập nhật

    L. Dvali

    76’
  • 77’

    N. Bajrami

    T. Seferi

  • L. Lochoshvili

    G. Tsitaishvili

    81’
  • 90’

    Đang cập nhật

    M. Mitaj

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 14/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mikheil Meskhis Sakhelobis Stadionis Satadarigo Moedani

  • Trọng tài chính:

    D. Makkelie

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Willy Sagnol

  • Ngày sinh:

    18-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    44 (T:20, H:7, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sylvio Mendes Campos Junior

  • Ngày sinh:

    12-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    61 (T:23, H:18, B:20)

11

Phạt góc

3

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

3

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

10

631

Tổng số đường chuyền

364

16

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Georgia Albania

Đội hình

Georgia 4-3-3

Huấn luyện viên: Willy Sagnol

Georgia VS Albania

4-3-3 Albania

Huấn luyện viên: Sylvio Mendes Campos Junior

22

G. Mikautadze

9

Z. Davitashvili

9

Z. Davitashvili

9

Z. Davitashvili

9

Z. Davitashvili

10

G. Chakvetadze

10

G. Chakvetadze

10

G. Chakvetadze

10

G. Chakvetadze

10

G. Chakvetadze

10

G. Chakvetadze

9

J. Asani

18

A. Ismajli

18

A. Ismajli

18

A. Ismajli

18

A. Ismajli

14

Q. Laçi

14

Q. Laçi

8

K. Asllani

8

K. Asllani

8

K. Asllani

10

N. Bajrami

Đội hình xuất phát

Georgia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

G. Mikautadze Tiền đạo

20 12 1 0 0 Tiền đạo

7

K. Kvaratskhelia Tiền vệ

19 7 3 4 0 Tiền vệ

8

B. Zivzivadze Tiền đạo

20 5 0 3 0 Tiền đạo

10

G. Chakvetadze Tiền vệ

20 4 7 3 0 Tiền vệ

9

Z. Davitashvili Tiền vệ

20 3 1 2 0 Tiền vệ

14

L. Lochoshvili Hậu vệ

16 2 1 0 0 Hậu vệ

17

O. Kiteishvili Tiền vệ

16 2 1 2 0 Tiền vệ

2

O. Kakabadze Hậu vệ

16 0 2 1 0 Hậu vệ

12

G. Mamardashvili Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

4

G. Kashia Hậu vệ

20 0 0 5 0 Hậu vệ

3

L. Dvali Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

Albania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

J. Asani Tiền vệ

19 5 4 3 0 Tiền vệ

10

N. Bajrami Tiền vệ

19 5 3 3 0 Tiền vệ

14

Q. Laçi Tiền vệ

17 3 0 1 0 Tiền vệ

8

K. Asllani Tiền vệ

19 1 1 1 0 Tiền vệ

18

A. Ismajli Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

20

Y. Ramadani Tiền vệ

18 0 3 1 0 Tiền vệ

2

I. Balliu Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

1

T. Strakosha Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

5

A. Ajeti Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

3

M. Mitaj Hậu vệ

18 0 0 4 0 Hậu vệ

11

I. Tuci Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Georgia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

G. Guliashvili Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

G. Loria Thủ môn

19 0 0 0 1 Thủ môn

13

G. Gocholeishvili Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

19

L. Shengelia Tiền đạo

13 1 1 1 0 Tiền đạo

5

S. Kverkvelia Hậu vệ

17 1 1 3 0 Hậu vệ

15

G. Gvelesiani Hậu vệ

12 0 1 1 0 Hậu vệ

18

S. Altunashvili Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

11

G. Tsitaishvili Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

23

L. Gugeshashvili Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

20

S. Nonikashvili Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

21

S. Goglichidze Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Albania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

M. Kumbulla Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

15

T. Seferi Tiền đạo

18 2 0 1 0 Tiền đạo

22

A. Abrashi Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

12

E. Kastrati Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

19

M. Daku Tiền đạo

10 1 1 4 0 Tiền đạo

16

A. Hadroj Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

17

E. Muçi Tiền vệ

16 3 0 0 0 Tiền vệ

23

A. Sherri Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

7

F. Fetai Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

4

E. Hysaj Hậu vệ

19 0 1 3 0 Hậu vệ

13

E. Mihaj Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

21

A. Hoxha Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

Georgia

Albania

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Georgia: 1T - 1H - 0B) (Albania: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/09/2024

UEFA Nations League

Albania

0 : 1

(0-0)

Georgia

29/03/2022

Giao Hữu Quốc Tế

Albania

0 : 0

(0-0)

Georgia

Phong độ gần nhất

Georgia

Phong độ

Albania

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.6
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Georgia

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

11/10/2024

Ukraine

Georgia

1 0

(1) (0)

1.03 -0.25 0.87

0.99 2.5 0.84

B
X

UEFA Nations League

10/09/2024

Albania

Georgia

0 1

(0) (0)

1.11 -0.25 0.79

0.99 2.25 0.91

T
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Georgia

Séc

4 1

(1) (0)

0.88 +0.25 1.02

0.92 2.5 0.85

T
T

EURO

30/06/2024

Tây Ban Nha

Georgia

4 1

(1) (1)

0.97 -2 0.83

1.00 3.0 0.90

B
T

EURO

26/06/2024

Georgia

Bồ Đào Nha

2 0

(1) (0)

1.06 +1.25 0.87

0.80 2.5 1.00

T
X

Albania

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

11/10/2024

Séc

Albania

2 0

(1) (0)

0.88 -0.75 1.02

0.95 2.25 0.95

B
X

UEFA Nations League

10/09/2024

Albania

Georgia

0 1

(0) (0)

1.11 -0.25 0.79

0.99 2.25 0.91

B
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Ukraine

Albania

1 2

(0) (0)

0.85 -0.5 1.05

1.01 2.25 0.90

T
T

EURO

24/06/2024

Albania

Tây Ban Nha

0 1

(0) (1)

1.06 +1.0 0.87

0.80 2.5 1.00

H
X

EURO

19/06/2024

Croatia

Albania

2 2

(0) (1)

0.82 -1.0 1.11

1.00 2.5 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 6

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất