GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Albania

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1930

Huấn luyện viên: Sylvio Mendes Campos Junior

Sân vận động: Air Albania Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/09

0-0

09/09

Albania

Albania

Latvia

Latvia

0 : 0

0 : 0

Latvia

Latvia

0-0

10/06

0-0

10/06

Latvia

Latvia

Albania

Albania

0 : 0

0 : 0

Albania

Albania

0-0

07/06

0-0

07/06

Albania

Albania

Serbia

Serbia

0 : 0

0 : 0

Serbia

Serbia

0-0

24/03

0-0

24/03

Albania

Albania

Andorra

Andorra

0 : 0

0 : 0

Andorra

Andorra

0-0

21/03

0-0

21/03

Anh

Anh

Albania

Albania

0 : 0

0 : 0

Albania

Albania

0-0

19/11

5-3

19/11

Albania

Albania

Ukraine

Ukraine

1 : 2

0 : 2

Ukraine

Ukraine

5-3

0.90 +0.25 1.00

0.98 2.25 0.82

0.98 2.25 0.82

16/11

2-6

16/11

Albania

Albania

Séc

Séc

0 : 0

0 : 0

Séc

Séc

2-6

0.99 +0.25 0.91

0.92 2.0 0.98

0.92 2.0 0.98

14/10

11-3

14/10

Georgia

Georgia

Albania

Albania

0 : 1

0 : 0

Albania

Albania

11-3

-0.97 -0.75 0.87

0.94 2.25 0.94

0.94 2.25 0.94

11/10

4-3

11/10

Séc

Séc

Albania

Albania

2 : 0

1 : 0

Albania

Albania

4-3

0.88 -0.75 -0.98

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

10/09

1-4

10/09

Albania

Albania

Georgia

Georgia

0 : 1

0 : 0

Georgia

Georgia

1-4

-0.90 -0.25 0.79

0.99 2.25 0.91

0.99 2.25 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Nedim Bajrami Tiền vệ

36 5 4 4 0 26 Tiền vệ

9

Jasir Asani Tiền đạo

22 5 4 3 0 30 Tiền đạo

14

Qazim Laçi Tiền vệ

42 4 0 6 0 29 Tiền vệ

21

Kristjan Asllani Tiền vệ

31 3 1 1 0 23 Tiền vệ

4

Elseid Hysaj Hậu vệ

74 2 5 11 1 31 Hậu vệ

20

Ylber Ramadani Tiền vệ

53 1 3 4 0 29 Tiền vệ

2

Iván Balliu Campeny Hậu vệ

33 0 1 2 0 33 Hậu vệ

12

Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

1

Etrit Berisha Thủ môn

77 0 0 2 1 36 Thủ môn

23

Thomas Strakosha Thủ môn

49 0 0 2 0 30 Thủ môn