UEFA Nations League - 19/11/2024 19:45
SVĐ: Air Albania Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/4 1.00
0.98 2.25 0.82
- - -
- - -
3.20 3.10 2.25
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
0.74 0.75 1.00
- - -
- - -
4.00 1.95 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Oleksandr Zinchenko
-
10’
Yukhym Konoplia
Roman Yaremchuk
-
J. Asani
N. Bajrami
46’ -
E. Muçi
A. Hoxha
51’ -
69’
Oleksandr Zinchenko
Mykola Shaparenko
-
Đang cập nhật
N. Bajrami
75’ -
76’
Roman Yaremchuk
Artem Dovbyk
-
79’
Đang cập nhật
Mario Mitaj
-
Đang cập nhật
Artem Dovbyk
80’ -
85’
Oleksii Hutsuliak
Oleksandr Nazarenko
-
Q. Laçi
T. Seferi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
55%
45%
6
1
12
17
520
432
10
15
2
8
2
1
Albania Ukraine
Albania 4-3-3
Huấn luyện viên: Sylvio Mendes Campos Junior
4-3-3 Ukraine
Huấn luyện viên: Sergiy Rebrov
9
J. Asani
19
M. Daku
19
M. Daku
19
M. Daku
19
M. Daku
8
K. Asllani
8
K. Asllani
8
K. Asllani
8
K. Asllani
8
K. Asllani
8
K. Asllani
8
Georgiy Sudakov
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
7
Mykhaylo Mudryk
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
7
Mykhaylo Mudryk
Albania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 J. Asani Tiền đạo |
21 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Q. Laçi Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 E. Muçi Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 K. Asllani Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 M. Daku Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 A. Ismajli Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Y. Ramadani Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 I. Balliu Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 T. Strakosha Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 A. Ajeti Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mario Mitaj Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Ukraine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Georgiy Sudakov Tiền vệ |
22 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mykhaylo Mudryk Tiền vệ |
20 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Roman Yaremchuk Tiền đạo |
19 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Yukhym Konoplia Hậu vệ |
21 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Oleksandr Zinchenko Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Mykola Matviyenko Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Illia Zabarnyi Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Anatoliy Trubin Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Ivan Kalyuzhnyi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Oleksii Hutsuliak Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Albania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jon Mersinaj Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 A. Hoxha Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 A. Sherri Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Myrto Uzuni Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 E. Hysaj Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 T. Seferi Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 E. Kastrati Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 I. Tuci Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 N. Bajrami Tiền vệ |
21 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 A. Abrashi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 E. Mihaj Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Arbnor Muja Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Ukraine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Heorhiy Bushchan Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Maksym Talovierov Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Mykola Shaparenko Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Dmytro Kryskiv Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Dmytro Riznyk Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Artem Dovbyk Tiền đạo |
20 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Yehor Yarmoliuk Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Oleksii Sych Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Valeriy Bondar Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Oleksandr Zubkov Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Volodymyr Brazhko Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Oleksandr Nazarenko Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Albania
Ukraine
UEFA Nations League
Ukraine
1 : 2
(0-0)
Albania
Albania
Ukraine
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Albania
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Albania Séc |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.91 |
0.92 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
14/10/2024 |
Georgia Albania |
0 1 (0) (0) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
11/10/2024 |
Séc Albania |
2 0 (1) (0) |
0.88 -0.75 1.02 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Albania Georgia |
0 1 (0) (0) |
1.11 -0.25 0.79 |
0.99 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Ukraine Albania |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.05 |
1.01 2.25 0.90 |
T
|
T
|
Ukraine
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Georgia Ukraine |
1 1 (0) (1) |
1.08 +0 0.84 |
0.83 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
14/10/2024 |
Ukraine Séc |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.85 |
1.03 2.5 0.81 |
H
|
X
|
|
11/10/2024 |
Ukraine Georgia |
1 0 (1) (0) |
1.03 -0.25 0.87 |
0.99 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
10/09/2024 |
Séc Ukraine |
3 2 (2) (1) |
1.10 -0.25 0.80 |
0.83 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
Ukraine Albania |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.05 |
1.01 2.25 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 17
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 28