UEFA Nations League - 16/11/2024 19:45
SVĐ: Air Albania Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.99 1/4 0.91
0.92 2.0 0.98
- - -
- - -
3.50 3.10 2.15
0.88 8.5 0.92
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
0.88 0.75 -0.98
- - -
- - -
4.33 1.95 3.00
- - -
- - -
- - -
2
6
43%
57%
2
2
11
15
376
485
9
8
2
2
0
1
Albania Séc
Albania 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Sylvio Mendes Campos Junior
4-1-4-1 Séc
Huấn luyện viên: Ivan Hašek
9
J. Asani
18
A. Ismajli
18
A. Ismajli
18
A. Ismajli
18
A. Ismajli
10
N. Bajrami
18
A. Ismajli
18
A. Ismajli
18
A. Ismajli
18
A. Ismajli
10
N. Bajrami
22
T. Souček
14
L. Provod
14
L. Provod
14
L. Provod
14
L. Provod
17
V. Černý
14
L. Provod
14
L. Provod
14
L. Provod
14
L. Provod
17
V. Černý
Albania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 J. Asani Tiền vệ |
20 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 N. Bajrami Tiền vệ |
20 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Q. Laçi Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 K. Asllani Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 A. Ismajli Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Y. Ramadani Tiền vệ |
19 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 I. Balliu Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 I. Tuci Tiền đạo |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 T. Strakosha Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 A. Ajeti Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mario Mitaj Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Séc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 T. Souček Tiền vệ |
21 | 5 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 V. Černý Tiền vệ |
19 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 T. Chorý Tiền đạo |
12 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
15 P. Šulc Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Provod Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 L. Červ Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 V. Coufal Hậu vệ |
16 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Matej Kovar Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 T. Holeš Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Václav Jemelka Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 J. Bořil Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Albania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Myrto Uzuni Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 A. Sherri Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 A. Hoxha Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 A. Hadroj Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 E. Kastrati Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 A. Abrashi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 E. Mihaj Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 E. Muçi Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 E. Hysaj Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Adrian Bajrami Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Arbnor Muja Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 T. Seferi Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Séc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 J. Kliment Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 A. Král Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 M. Havel Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 J. Kuchta Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 A. Kinský Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 V. Kušej Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Jiri Boula Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Jedlička Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 A. Hložek Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 O. Lingr Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Matej Sin Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Patrizio Stronati Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Albania
Séc
UEFA Nations League
Séc
2 : 0
(1-0)
Albania
Vòng Loại Euro
Albania
3 : 0
(1-0)
Séc
Vòng Loại Euro
Séc
1 : 1
(0-0)
Albania
Giao Hữu Quốc Tế
Séc
3 : 1
(1-1)
Albania
Albania
Séc
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Albania
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 |
Georgia Albania |
0 1 (0) (0) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
11/10/2024 |
Séc Albania |
2 0 (1) (0) |
0.88 -0.75 1.02 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Albania Georgia |
0 1 (0) (0) |
1.11 -0.25 0.79 |
0.99 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Ukraine Albania |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.05 |
1.01 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
24/06/2024 |
Albania Tây Ban Nha |
0 1 (0) (1) |
1.06 +1.0 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
X
|
Séc
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 |
Ukraine Séc |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.85 |
1.03 2.5 0.81 |
H
|
X
|
|
11/10/2024 |
Séc Albania |
2 0 (1) (0) |
0.88 -0.75 1.02 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
10/09/2024 |
Séc Ukraine |
3 2 (2) (1) |
1.10 -0.25 0.80 |
0.83 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Georgia Séc |
4 1 (1) (0) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.92 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
26/06/2024 |
Séc Thổ Nhĩ Kì |
1 2 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.81 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 15
3 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 30
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 19
10 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 41