GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 16/11/2024 19:45

SVĐ: Air Albania Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 1/4 0.91

0.92 2.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 3.10 2.15

0.88 8.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 0 0.67

0.88 0.75 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 1.95 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 14’

    Đang cập nhật

    T. Souček

  • J. Asani

    T. Seferi

    30’
  • 55’

    Đang cập nhật

    T. Chorý

  • 65’

    T. Chorý

    A. Hložek

  • N. Bajrami

    E. Muçi

    73’
  • 84’

    P. Šulc

    J. Kuchta

  • 85’

    L. Provod

    O. Lingr

  • Đang cập nhật

    A. Abrashi

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 16/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Air Albania Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Schärer

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sylvio Mendes Campos Junior

  • Ngày sinh:

    12-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    61 (T:23, H:18, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ivan Hašek

  • Ngày sinh:

    06-09-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    24 (T:8, H:6, B:10)

2

Phạt góc

6

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

2

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

15

376

Tổng số đường chuyền

485

9

Dứt điểm

8

2

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Albania Séc

Đội hình

Albania 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Sylvio Mendes Campos Junior

Albania VS Séc

4-1-4-1 Séc

Huấn luyện viên: Ivan Hašek

9

J. Asani

18

A. Ismajli

18

A. Ismajli

18

A. Ismajli

18

A. Ismajli

10

N. Bajrami

18

A. Ismajli

18

A. Ismajli

18

A. Ismajli

18

A. Ismajli

10

N. Bajrami

22

T. Souček

14

L. Provod

14

L. Provod

14

L. Provod

14

L. Provod

17

V. Černý

14

L. Provod

14

L. Provod

14

L. Provod

14

L. Provod

17

V. Černý

Đội hình xuất phát

Albania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

J. Asani Tiền vệ

20 5 4 3 0 Tiền vệ

10

N. Bajrami Tiền vệ

20 5 3 4 0 Tiền vệ

14

Q. Laçi Tiền vệ

18 3 0 2 0 Tiền vệ

8

K. Asllani Tiền vệ

20 2 1 1 0 Tiền vệ

18

A. Ismajli Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

20

Y. Ramadani Tiền vệ

19 0 3 1 0 Tiền vệ

2

I. Balliu Hậu vệ

18 0 1 0 0 Hậu vệ

7

I. Tuci Tiền đạo

2 0 1 0 0 Tiền đạo

1

T. Strakosha Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

5

A. Ajeti Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mario Mitaj Hậu vệ

19 0 0 5 0 Hậu vệ

Séc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

T. Souček Tiền vệ

21 5 3 6 0 Tiền vệ

17

V. Černý Tiền vệ

19 4 1 2 0 Tiền vệ

19

T. Chorý Tiền đạo

12 4 1 1 1 Tiền đạo

15

P. Šulc Tiền vệ

11 2 1 0 0 Tiền vệ

14

L. Provod Tiền vệ

19 2 0 5 0 Tiền vệ

12

L. Červ Tiền vệ

9 1 0 3 0 Tiền vệ

5

V. Coufal Hậu vệ

16 0 5 4 0 Hậu vệ

1

Matej Kovar Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

3

T. Holeš Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Václav Jemelka Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

J. Bořil Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Albania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Myrto Uzuni Tiền đạo

11 0 1 1 0 Tiền đạo

23

A. Sherri Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

21

A. Hoxha Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

16

A. Hadroj Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

12

E. Kastrati Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

22

A. Abrashi Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

13

E. Mihaj Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

17

E. Muçi Tiền vệ

17 3 0 0 0 Tiền vệ

4

E. Hysaj Hậu vệ

20 0 1 3 0 Hậu vệ

6

Adrian Bajrami Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Arbnor Muja Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

15

T. Seferi Tiền đạo

19 2 0 1 0 Tiền đạo

Séc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

J. Kliment Tiền đạo

2 0 0 1 0 Tiền đạo

21

A. Král Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

4

M. Havel Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

J. Kuchta Tiền đạo

15 1 0 1 0 Tiền đạo

16

A. Kinský Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

13

V. Kušej Tiền đạo

6 0 1 1 0 Tiền đạo

2

Jiri Boula Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

23

M. Jedlička Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

9

A. Hložek Tiền đạo

21 1 1 1 0 Tiền đạo

20

O. Lingr Tiền vệ

19 1 1 2 0 Tiền vệ

8

Matej Sin Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Patrizio Stronati Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Albania

Séc

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Albania: 1T - 1H - 2B) (Séc: 2T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/10/2024

UEFA Nations League

Séc

2 : 0

(1-0)

Albania

12/10/2023

Vòng Loại Euro

Albania

3 : 0

(1-0)

Séc

07/09/2023

Vòng Loại Euro

Séc

1 : 1

(0-0)

Albania

08/06/2021

Giao Hữu Quốc Tế

Séc

3 : 1

(1-1)

Albania

Phong độ gần nhất

Albania

Phong độ

Séc

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Albania

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

14/10/2024

Georgia

Albania

0 1

(0) (0)

1.03 -0.75 0.87

0.94 2.25 0.94

T
X

UEFA Nations League

11/10/2024

Séc

Albania

2 0

(1) (0)

0.88 -0.75 1.02

0.95 2.25 0.95

B
X

UEFA Nations League

10/09/2024

Albania

Georgia

0 1

(0) (0)

1.11 -0.25 0.79

0.99 2.25 0.91

B
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Ukraine

Albania

1 2

(0) (0)

0.85 -0.5 1.05

1.01 2.25 0.90

T
T

EURO

24/06/2024

Albania

Tây Ban Nha

0 1

(0) (1)

1.06 +1.0 0.87

0.80 2.5 1.00

H
X

Séc

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

14/10/2024

Ukraine

Séc

1 1

(0) (1)

0.95 +0 0.85

1.03 2.5 0.81

H
X

UEFA Nations League

11/10/2024

Séc

Albania

2 0

(1) (0)

0.88 -0.75 1.02

0.95 2.25 0.95

T
X

UEFA Nations League

10/09/2024

Séc

Ukraine

3 2

(2) (1)

1.10 -0.25 0.80

0.83 2.25 0.94

T
T

UEFA Nations League

07/09/2024

Georgia

Séc

4 1

(1) (0)

0.88 +0.25 1.02

0.92 2.5 0.85

B
T

EURO

26/06/2024

Séc

Thổ Nhĩ Kì

1 2

(0) (0)

1.12 -0.25 0.81

1.00 2.5 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

13 Thẻ vàng đối thủ 15

3 Thẻ vàng đội 3

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 30

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Tất cả

20 Thẻ vàng đối thủ 19

10 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 41

Thống kê trên 5 trận gần nhất