- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Albania Andorra
Albania 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Andorra
Huấn luyện viên:
9
J. Asani
19
M. Daku
19
M. Daku
19
M. Daku
19
M. Daku
17
E. Muçi
17
E. Muçi
17
E. Muçi
17
E. Muçi
17
E. Muçi
17
E. Muçi
11
Berto Rosas
6
Christian García
6
Christian García
6
Christian García
6
Christian García
6
Christian García
15
Moisés San Nicolás
15
Moisés San Nicolás
15
Moisés San Nicolás
15
Moisés San Nicolás
17
Joan Cervós
Albania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 J. Asani Tiền đạo |
21 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 K. Asllani Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Q. Laçi Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 E. Muçi Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 M. Daku Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 A. Ismajli Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Y. Ramadani Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 T. Strakosha Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 I. Balliu Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 A. Ajeti Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mario Mitaj Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Andorra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Berto Rosas Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Joan Cervós Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Iker Álvarez Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Biel Borra Font Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Moisés San Nicolás Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Christian García Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Ian Olivera Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Marc García Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Izan Fernández Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 João Teixeira Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Éric Izquierdo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Albania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Arbnor Muja Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Jon Mersinaj Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Myrto Uzuni Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 A. Hoxha Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 A. Sherri Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 I. Tuci Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 T. Seferi Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 E. Hysaj Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 E. Kastrati Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 A. Abrashi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 E. Mihaj Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 N. Bajrami Tiền vệ |
21 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Andorra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Hugo Ferreira Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Max Llovera Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Pau Klaus Babot Müller Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jesús Rubio Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Dacu Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Kiko Pomares Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Aarón Sánchez Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Mauro Rabelo Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Cucu Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Xisco Pires Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Joel Guillén Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Albert Reyes Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Albania
Andorra
Vòng Loại WC Châu Âu
Albania
1 : 0
(0-0)
Andorra
Vòng Loại WC Châu Âu
Andorra
0 : 1
(0-1)
Albania
Vòng Loại Euro
Albania
2 : 2
(1-1)
Andorra
Vòng Loại Euro
Andorra
0 : 3
(0-1)
Albania
Albania
Andorra
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Albania
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2025 |
Anh Albania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Albania Ukraine |
1 2 (0) (2) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.98 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Albania Séc |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.91 |
0.92 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
14/10/2024 |
Georgia Albania |
0 1 (0) (0) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
11/10/2024 |
Séc Albania |
2 0 (1) (0) |
0.88 -0.75 1.02 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
Andorra
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2025 |
Andorra Latvia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Malta Andorra |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.93 1.75 0.95 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Andorra Moldova |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.90 1.5 1.00 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Andorra San Marino |
2 0 (2) (0) |
0.93 -1.0 0.85 |
0.87 1.75 0.89 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Moldova Andorra |
2 0 (1) (0) |
0.77 -1.0 1.10 |
0.86 1.75 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 28