GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Andorra

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1994

Huấn luyện viên: Jesús Luis Álvarez de Eulate

Sân vận động: Estadi Nacional

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/09

0-0

06/09

Anh

Anh

Andorra

Andorra

0 : 0

0 : 0

Andorra

Andorra

0-0

10/06

0-0

10/06

Serbia

Serbia

Andorra

Andorra

0 : 0

0 : 0

Andorra

Andorra

0-0

07/06

0-0

07/06

Andorra

Andorra

Anh

Anh

0 : 0

0 : 0

Anh

Anh

0-0

24/03

0-0

24/03

Albania

Albania

Andorra

Andorra

0 : 0

0 : 0

Andorra

Andorra

0-0

21/03

0-0

21/03

Andorra

Andorra

Latvia

Latvia

0 : 0

0 : 0

Latvia

Latvia

0-0

19/11

2-4

19/11

Malta

Malta

Andorra

Andorra

0 : 0

0 : 0

Andorra

Andorra

2-4

0.77 -0.75 -0.91

0.93 1.75 0.95

0.93 1.75 0.95

16/11

1-3

16/11

Andorra

Andorra

Moldova

Moldova

0 : 1

0 : 0

Moldova

Moldova

1-3

0.87 +0.5 0.97

0.90 1.5 1.00

0.90 1.5 1.00

13/10

2-0

13/10

Andorra

Andorra

San Marino

San Marino

2 : 0

2 : 0

San Marino

San Marino

2-0

0.93 -1.0 0.85

0.87 1.75 0.89

0.87 1.75 0.89

10/10

2-5

10/10

Moldova

Moldova

Andorra

Andorra

2 : 0

1 : 0

Andorra

Andorra

2-5

0.77 -1.0 -0.91

0.86 1.75 0.98

0.86 1.75 0.98

10/09

3-4

10/09

Andorra

Andorra

Malta

Malta

0 : 1

0 : 1

Malta

Malta

3-4

0.77 +0.25 -0.91

0.92 1.5 0.92

0.92 1.5 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

3

Marc Vales González Tiền vệ

64 5 0 13 1 35 Tiền vệ

17

Joan Cervós Hậu vệ

57 2 5 7 0 27 Hậu vệ

20

Ricard Fernandez Tiền đạo

47 2 1 6 1 26 Tiền đạo

5

Max Llovera González Adrio Hậu vệ

67 1 1 6 0 28 Hậu vệ

13

Francisco Pires Thủ môn

46 0 0 0 0 27 Thủ môn

21

Marc García Renom Hậu vệ

82 0 0 6 0 37 Hậu vệ

23

Jordi Rubio Gómez Hậu vệ

56 0 0 11 1 38 Hậu vệ

12

Iker Iker Thủ môn

39 0 0 0 0 24 Thủ môn

16

Izan Fernandez Vieitez Tiền đạo

22 0 0 0 0 24 Tiền đạo

1

Jose Antonio Gómes Moreira Thủ môn

82 0 0 2 0 40 Thủ môn