GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 19/11/2024 19:45

SVĐ: Ta'Qali National Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/4 -0.91

0.93 1.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.40 7.00

0.80 7.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.96 0.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 1.83 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Gabriel Mentz

    16’
  • Đang cập nhật

    Gabriel Mentz

    17’
  • Đang cập nhật

    Joseph Mbong

    20’
  • 21’

    Đang cập nhật

    Izan Fernández

  • Jurgen Degabriele

    Enrico Pepe

    24’
  • Ryan Camenzuli

    Myles Beerman

    34’
  • Paul Mbong

    Alexander Satariano

    46’
  • 57’

    Đang cập nhật

    João Teixeira

  • 63’

    João Teixeira

    Pau Klaus Babot Müller

  • Đang cập nhật

    Myles Beerman

    75’
  • 77’

    Marc García

    Dacu

  • 85’

    Đang cập nhật

    Ian Olivera

  • 86’

    Ian Olivera

    Kiko Pomares

  • Teddy Teuma

    Stephen Pisani

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 19/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ta'Qali National Stadium

  • Trọng tài chính:

    L. Bilbija

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Michele Marcolini

  • Ngày sinh:

    02-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    80 (T:21, H:28, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jesús Luis Álvarez de Eulate

  • Ngày sinh:

    04-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    80 (T:9, H:11, B:60)

2

Phạt góc

4

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

3

Cứu thua

3

7

Phạm lỗi

28

439

Tổng số đường chuyền

332

7

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

0

Malta Andorra

Đội hình

Malta 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Michele Marcolini

Malta VS Andorra

3-4-2-1 Andorra

Huấn luyện viên: Jesús Luis Álvarez de Eulate

6

Matthew Guillaumier

11

Paul Mbong

11

Paul Mbong

11

Paul Mbong

7

Joseph Mbong

7

Joseph Mbong

7

Joseph Mbong

7

Joseph Mbong

10

Teddy Teuma

10

Teddy Teuma

3

Ryan Camenzuli

11

Berto Rosas

6

Christian García

6

Christian García

6

Christian García

6

Christian García

6

Christian García

15

Moisés San Nicolás

15

Moisés San Nicolás

15

Moisés San Nicolás

15

Moisés San Nicolás

17

Joan Cervós

Đội hình xuất phát

Malta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Matthew Guillaumier Tiền vệ

22 2 2 3 0 Tiền vệ

3

Ryan Camenzuli Tiền vệ

19 2 1 1 0 Tiền vệ

10

Teddy Teuma Tiền vệ

16 2 0 3 0 Tiền vệ

11

Paul Mbong Tiền vệ

17 2 0 3 0 Tiền vệ

7

Joseph Mbong Tiền vệ

21 1 1 2 1 Tiền vệ

1

Henry Bonello Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

5

Kurt Shaw Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Gabriel Mentz Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Jean Borg Hậu vệ

20 0 0 1 1 Hậu vệ

19

Trent Buhagiar Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Jurgen Degabriele Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

Andorra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Berto Rosas Tiền đạo

20 5 0 3 0 Tiền đạo

17

Joan Cervós Tiền vệ

29 2 2 3 0 Tiền vệ

12

Iker Álvarez Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

23

Biel Borra Font Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Moisés San Nicolás Hậu vệ

20 0 0 5 1 Hậu vệ

6

Christian García Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

22

Ian Olivera Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Marc García Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Izan Fernández Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

20

João Teixeira Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Éric Izquierdo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Malta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Luke Tabone Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Rashed Al-Tumi Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

20

C. Lonardelli Tiền đạo

5 0 0 2 0 Tiền đạo

17

Nikolai Muscat Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Basil Tuma Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Stephen Pisani Tiền vệ

13 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Matthew Grech Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

21

D. Vella Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Alexander Satariano Tiền đạo

15 0 0 2 0 Tiền đạo

15

Myles Beerman Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Enrico Pepe Hậu vệ

14 1 0 2 0 Hậu vệ

14

K. Nwoko Tiền đạo

17 1 1 0 0 Tiền đạo

Andorra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Kiko Pomares Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Hugo Ferreira Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Jesús Rubio Hậu vệ

22 1 0 3 0 Hậu vệ

1

Mauro Rabelo Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

10

Cucu Tiền đạo

28 1 1 3 0 Tiền đạo

19

Joel Guillén Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

9

Aarón Sánchez Tiền đạo

16 0 0 2 0 Tiền đạo

5

Max Llovera Hậu vệ

28 0 1 4 0 Hậu vệ

8

Pau Klaus Babot Müller Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Xisco Pires Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

2

Dacu Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Albert Reyes Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Malta

Andorra

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Malta: 2T - 1H - 0B) (Andorra: 0T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/09/2024

UEFA Nations League

Andorra

0 : 1

(0-1)

Malta

14/11/2020

UEFA Nations League

Malta

3 : 1

(0-1)

Andorra

10/10/2020

UEFA Nations League

Andorra

0 : 0

(0-0)

Malta

Phong độ gần nhất

Malta

Phong độ

Andorra

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.8
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Malta

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

14/11/2024

Malta

Liechtenstein

2 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.94 2.25 0.75

T
X

UEFA Nations League

13/10/2024

Malta

Moldova

1 0

(0) (0)

0.94 +0 0.88

0.90 1.5 0.91

T
X

UEFA Nations League

10/09/2024

Andorra

Malta

0 1

(0) (1)

0.77 +0.25 1.10

0.92 1.5 0.92

T
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Moldova

Malta

2 0

(2) (0)

- - -

0.89 1.75 0.97

T

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Malta

Hy Lạp

0 2

(0) (2)

1.05 +1.25 0.80

0.85 2.5 0.95

B
X

Andorra

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

16/11/2024

Andorra

Moldova

0 1

(0) (0)

0.87 +0.5 0.97

0.90 1.5 1.00

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

13/10/2024

Andorra

San Marino

2 0

(2) (0)

0.93 -1.0 0.85

0.87 1.75 0.89

T
T

UEFA Nations League

10/10/2024

Moldova

Andorra

2 0

(1) (0)

0.77 -1.0 1.10

0.86 1.75 0.98

B
T

UEFA Nations League

10/09/2024

Andorra

Malta

0 1

(0) (1)

0.77 +0.25 1.10

0.92 1.5 0.92

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

04/09/2024

Gibraltar

Andorra

1 0

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.83 1.5 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 17

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 14

10 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất