GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Malta

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1900

Huấn luyện viên:

Sân vận động: Ta'Qali National Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/09

0-0

04/09

Lithuania

Lithuania

Malta

Malta

0 : 0

0 : 0

Malta

Malta

0-0

10/06

0-0

10/06

TBC

TBC

Malta

Malta

0 : 0

0 : 0

Malta

Malta

0-0

07/06

0-0

07/06

Malta

Malta

Lithuania

Lithuania

0 : 0

0 : 0

Lithuania

Lithuania

0-0

24/03

0-0

24/03

Ba Lan

Ba Lan

Malta

Malta

0 : 0

0 : 0

Malta

Malta

0-0

21/03

0-0

21/03

Malta

Malta

Phần Lan

Phần Lan

0 : 0

0 : 0

Phần Lan

Phần Lan

0-0

19/11

2-4

19/11

Malta

Malta

Andorra

Andorra

0 : 0

0 : 0

Andorra

Andorra

2-4

0.77 -0.75 -0.91

0.93 1.75 0.95

0.93 1.75 0.95

14/11

8-0

14/11

Malta

Malta

Liechtenstein

Liechtenstein

2 : 0

0 : 0

Liechtenstein

Liechtenstein

8-0

0.77 -1.0 -0.98

0.94 2.25 0.75

0.94 2.25 0.75

13/10

3-4

13/10

Malta

Malta

Moldova

Moldova

1 : 0

0 : 0

Moldova

Moldova

3-4

0.94 +0 0.88

0.90 1.5 0.91

0.90 1.5 0.91

10/09

3-4

10/09

Andorra

Andorra

Malta

Malta

0 : 1

0 : 1

Malta

Malta

3-4

0.77 +0.25 -0.91

0.92 1.5 0.92

0.92 1.5 0.92

07/09

3-0

07/09

Moldova

Moldova

Malta

Malta

2 : 0

2 : 0

Malta

Malta

3-0

0.89 1.75 0.97

0.89 1.75 0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

6

Matthew Guillaumier Tiền vệ

42 4 3 5 0 27 Tiền vệ

14

Kyrian Nwoko Tiền đạo

35 3 1 3 0 28 Tiền đạo

4

Steve Borg Hậu vệ

63 3 0 13 1 37 Hậu vệ

22

Zach Muscat Hậu vệ

66 2 1 8 0 32 Hậu vệ

24

Steve Pisani Tiền vệ

53 1 2 4 0 33 Tiền vệ

13

Enrico Pepe Hậu vệ

32 1 0 8 0 36 Hậu vệ

1

Henry Bonello Thủ môn

74 0 0 4 0 37 Thủ môn

17

Nikolai Muscat Tiền vệ

33 0 0 1 0 29 Tiền vệ

20

Jean Borg Hậu vệ

30 0 0 1 1 27 Hậu vệ

0

Rashed Al-Tumi Thủ môn

15 0 0 0 0 25 Thủ môn