Giao Hữu Quốc Tế - 14/11/2024 18:00
SVĐ: Ta'Qali National Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 -0.98
0.94 2.25 0.75
- - -
- - -
1.40 3.90 7.00
0.88 8.25 0.82
- - -
- - -
-0.89 -1 1/2 0.75
0.76 0.75 -0.94
- - -
- - -
2.00 2.10 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Martin Marxer
-
24’
Martin Marxer
N. Beck
-
29’
Đang cập nhật
S. Wieser
-
42’
Đang cập nhật
A. Sele
-
46’
N. Hasler
F. Wolfinger
-
Matthew Guillaumier
Jurgen Degabriele
51’ -
Jurgen Degabriele
B. Büchel
54’ -
Đang cập nhật
C. Lonardelli
57’ -
58’
A. Sele
Fabio Luque Notaro
-
Henry Bonello
Gabriel Mentz
60’ -
Enrico Pepe
Alexander Satariano
61’ -
87’
Đang cập nhật
S. Wolfinger
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
0
50%
50%
0
7
21
18
383
383
10
1
9
0
0
1
Malta Liechtenstein
Malta 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Michele Marcolini
3-1-4-2 Liechtenstein
Huấn luyện viên: Konrad Fünfstück
6
Matthew Guillaumier
13
Enrico Pepe
13
Enrico Pepe
13
Enrico Pepe
11
Paul Mbong
1
Henry Bonello
1
Henry Bonello
1
Henry Bonello
1
Henry Bonello
14
K. Nwoko
14
K. Nwoko
18
N. Hasler
7
M. Büchel
7
M. Büchel
7
M. Büchel
5
Martin Marxer
5
Martin Marxer
5
Martin Marxer
5
Martin Marxer
5
Martin Marxer
9
Ferhat Saglam
9
Ferhat Saglam
Malta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Matthew Guillaumier Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Paul Mbong Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 K. Nwoko Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Enrico Pepe Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Henry Bonello Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Luke Tabone Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Jean Borg Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
21 D. Vella Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 C. Lonardelli Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Myles Beerman Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Trent Buhagiar Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Liechtenstein
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 N. Hasler Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 S. Lüchinger Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Ferhat Saglam Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 M. Büchel Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 B. Büchel Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Martin Marxer Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 S. Wieser Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 L. Traber Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 A. Sele Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
3 M. Göppel Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Dennis Salanović Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Malta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Alexander Satariano Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Stephen Pisani Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Gabriel Mentz Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Teddy Teuma Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 M. García Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Shaisen Attard Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jurgen Degabriele Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Nikolai Muscat Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Basil Tuma Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Matthew Grech Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Ryan Camenzuli Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Kurt Shaw Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Joseph Mbong Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
20 Neil Micallef Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Rashed Al-Tumi Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Liechtenstein
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 F. Wolfinger Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 N. Beck Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
12 G. Foser Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 P. Ospelt Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 L. Graber Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 K. Kindle Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Meier Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 A. Hasler Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 S. Wolfinger Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 L. Lo Russo Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Felix Oberwaditzer Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Fabio Luque Notaro Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Malta
Liechtenstein
Giao Hữu Quốc Tế
Malta
3 : 0
(2-0)
Liechtenstein
Giao Hữu Quốc Tế
Malta
0 : 0
(0-0)
Liechtenstein
Malta
Liechtenstein
60% 0% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Malta
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Malta Moldova |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.88 |
0.90 1.5 0.91 |
T
|
X
|
|
10/09/2024 |
Andorra Malta |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.92 1.5 0.92 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Moldova Malta |
2 0 (2) (0) |
- - - |
0.89 1.75 0.97 |
T
|
||
11/06/2024 |
Malta Hy Lạp |
0 2 (0) (2) |
1.05 +1.25 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
07/06/2024 |
Séc Malta |
7 1 (2) (0) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.84 3.0 0.84 |
B
|
T
|
Liechtenstein
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Liechtenstein Gibraltar |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 1.75 0.96 |
B
|
X
|
|
10/10/2024 |
Liechtenstein Hồng Kông |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.87 |
0.89 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Gibraltar Liechtenstein |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.92 1.75 0.92 |
T
|
T
|
|
05/09/2024 |
San Marino Liechtenstein |
1 0 (0) (0) |
1.17 +0 0.74 |
0.93 1.75 0.83 |
B
|
X
|
|
07/06/2024 |
Romania Liechtenstein |
0 0 (0) (0) |
1.02 -3.0 0.82 |
0.85 3.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Sân khách
16 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 27
Tất cả
23 Thẻ vàng đối thủ 17
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 42