GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Liechtenstein

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1934

Huấn luyện viên: Konrad Fünfstück

Sân vận động: Rheinpark Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/09

0-0

04/09

Liechtenstein

Liechtenstein

Bỉ

Bỉ

0 : 0

0 : 0

Bỉ

Bỉ

0-0

09/06

0-0

09/06

Liechtenstein

Liechtenstein

Scotland

Scotland

0 : 0

0 : 0

Scotland

Scotland

0-0

06/06

0-0

06/06

Wales

Wales

Liechtenstein

Liechtenstein

0 : 0

0 : 0

Liechtenstein

Liechtenstein

0-0

25/03

0-0

25/03

Liechtenstein

Liechtenstein

Kazakhstan

Kazakhstan

0 : 0

0 : 0

Kazakhstan

Kazakhstan

0-0

22/03

0-0

22/03

Liechtenstein

Liechtenstein

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

0 : 0

0 : 0

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

0-0

18/11

3-7

18/11

Liechtenstein

Liechtenstein

San Marino

San Marino

1 : 3

1 : 0

San Marino

San Marino

3-7

0.87 -0.5 0.97

0.94 1.75 0.96

0.94 1.75 0.96

14/11

8-0

14/11

Malta

Malta

Liechtenstein

Liechtenstein

2 : 0

0 : 0

Liechtenstein

Liechtenstein

8-0

0.77 -1.0 -0.98

0.94 2.25 0.75

0.94 2.25 0.75

13/10

1-2

13/10

Liechtenstein

Liechtenstein

Gibraltar

Gibraltar

0 : 0

0 : 0

Gibraltar

Gibraltar

1-2

0.87 -0.25 0.97

0.86 1.75 0.96

0.86 1.75 0.96

10/10

4-1

10/10

Liechtenstein

Liechtenstein

Hồng Kông

Hồng Kông

1 : 0

1 : 0

Hồng Kông

Hồng Kông

4-1

0.88 +0 0.87

0.89 2.0 0.94

0.89 2.0 0.94

08/09

4-3

08/09

Gibraltar

Gibraltar

Liechtenstein

Liechtenstein

2 : 2

1 : 0

Liechtenstein

Liechtenstein

4-3

1.00 -0.5 0.85

0.92 1.75 0.92

0.92 1.75 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

3

Maximilian Göppel Hậu vệ

56 4 0 3 0 28 Hậu vệ

11

Dennis Salanović Tiền đạo

45 1 1 4 0 29 Tiền đạo

14

Livio Meier Tiền vệ

49 1 0 9 0 27 Tiền vệ

17

Simon Lüchinger Tiền vệ

28 1 0 8 0 23 Tiền vệ

20

Sandro Wolfinger Hậu vệ

68 1 0 4 0 34 Hậu vệ

7

Marcel Büchel Tiền vệ

22 0 2 5 0 34 Tiền vệ

1

Benjamin Büchel Thủ môn

70 0 0 3 0 36 Thủ môn

8

Aron Sele Tiền vệ

59 0 0 17 0 29 Tiền vệ

5

Niklas Beck Hậu vệ

30 0 0 7 0 24 Hậu vệ

21

Lorenzo Lo Russo Thủ môn

50 0 0 1 0 32 Thủ môn