Liechtenstein
Thuộc giải đấu:
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1934
Huấn luyện viên: Konrad Fünfstück
Sân vận động: Rheinpark Stadion
18/11
Liechtenstein
San Marino
1 : 3
1 : 0
San Marino
0.87 -0.5 0.97
0.94 1.75 0.96
0.94 1.75 0.96
14/11
Malta
Liechtenstein
2 : 0
0 : 0
Liechtenstein
0.77 -1.0 -0.98
0.94 2.25 0.75
0.94 2.25 0.75
13/10
Liechtenstein
Gibraltar
0 : 0
0 : 0
Gibraltar
0.87 -0.25 0.97
0.86 1.75 0.96
0.86 1.75 0.96
10/10
Liechtenstein
Hồng Kông
1 : 0
1 : 0
Hồng Kông
0.88 +0 0.87
0.89 2.0 0.94
0.89 2.0 0.94
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3 Maximilian Göppel Hậu vệ |
56 | 4 | 0 | 3 | 0 | 28 | Hậu vệ |
11 Dennis Salanović Tiền đạo |
45 | 1 | 1 | 4 | 0 | 29 | Tiền đạo |
14 Livio Meier Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 9 | 0 | 27 | Tiền vệ |
17 Simon Lüchinger Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 8 | 0 | 23 | Tiền vệ |
20 Sandro Wolfinger Hậu vệ |
68 | 1 | 0 | 4 | 0 | 34 | Hậu vệ |
7 Marcel Büchel Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 5 | 0 | 34 | Tiền vệ |
1 Benjamin Büchel Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 3 | 0 | 36 | Thủ môn |
8 Aron Sele Tiền vệ |
59 | 0 | 0 | 17 | 0 | 29 | Tiền vệ |
5 Niklas Beck Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 7 | 0 | 24 | Hậu vệ |
21 Lorenzo Lo Russo Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | 32 | Thủ môn |