UEFA Nations League - 13/10/2024 16:00
SVĐ: Rheinpark Stadion
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.86 1.75 0.96
- - -
- - -
2.20 2.90 3.60
0.82 7.5 0.92
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.91 0.75 0.91
- - -
- - -
2.87 1.83 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dennis Salanović
13’ -
28’
Đang cập nhật
E. Jolley
-
Đang cập nhật
L. Traber
38’ -
Dennis Salanović
Fabio Luque Notaro
46’ -
Đang cập nhật
Martin Marxer
51’ -
59’
Đang cập nhật
L. Annesley
-
K. Kindle
L. Meier
64’ -
M. Büchel
F. Wolfinger
83’ -
90’
T. De Barr
J. Bartolo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
2
60%
40%
1
2
17
10
439
284
4
5
2
1
2
3
Liechtenstein Gibraltar
Liechtenstein 3-5-2
Huấn luyện viên: Konrad Fünfstück
3-5-2 Gibraltar
Huấn luyện viên: Julio César Ribas Vlahovic
18
N. Hasler
7
M. Büchel
7
M. Büchel
7
M. Büchel
5
Martin Marxer
5
Martin Marxer
5
Martin Marxer
5
Martin Marxer
5
Martin Marxer
9
Ferhat Saglam
9
Ferhat Saglam
10
L. Walker
19
T. De Barr
19
T. De Barr
19
T. De Barr
19
T. De Barr
19
T. De Barr
19
T. De Barr
19
T. De Barr
19
T. De Barr
5
L. Annesley
5
L. Annesley
Liechtenstein
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 N. Hasler Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 S. Lüchinger Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Ferhat Saglam Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 M. Büchel Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 B. Büchel Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Martin Marxer Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 L. Traber Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 M. Göppel Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 A. Sele Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
13 K. Kindle Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Dennis Salanović Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Gibraltar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 L. Walker Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
5 L. Annesley Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 J. Scanlon Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 D. Bent Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 T. De Barr Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 B. Banda Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 E. Jolley Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 B. Lopes Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 J. Olivero Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 N. Pozo Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 K. Ronan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Liechtenstein
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 L. Lo Russo Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 E. Zünd Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 L. Graber Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 L. Meier Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 F. Wolfinger Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 G. Foser Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 P. Ospelt Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Felix Oberwaditzer Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 S. Wolfinger Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Fabio Luque Notaro Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Andrin Netzer Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 L. Kranz Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Gibraltar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 A. El Hmidi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 E. Santos Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
11 J. Bartolo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 C. López Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Aymen Mouelhi Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 M. Ruiz Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Harry Victor Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 E. De Haro Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 L. Jessop Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 K. Ronco Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 L. Casciaro Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Liechtenstein
Gibraltar
UEFA Nations League
Gibraltar
2 : 2
(1-0)
Liechtenstein
Giao Hữu Quốc Tế
Gibraltar
2 : 0
(2-0)
Liechtenstein
UEFA Nations League
Gibraltar
1 : 1
(1-1)
Liechtenstein
UEFA Nations League
Liechtenstein
0 : 1
(0-1)
Gibraltar
Giao Hữu Quốc Tế
Liechtenstein
0 : 0
(0-0)
Gibraltar
Liechtenstein
Gibraltar
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Liechtenstein
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Liechtenstein Hồng Kông |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.87 |
0.89 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Gibraltar Liechtenstein |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.92 1.75 0.92 |
T
|
T
|
|
05/09/2024 |
San Marino Liechtenstein |
1 0 (0) (0) |
1.17 +0 0.74 |
0.93 1.75 0.83 |
B
|
X
|
|
07/06/2024 |
Romania Liechtenstein |
0 0 (0) (0) |
1.02 -3.0 0.82 |
0.85 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
03/06/2024 |
Albania Liechtenstein |
3 0 (1) (0) |
0.87 -2.5 0.97 |
0.95 3.25 0.89 |
B
|
X
|
Gibraltar
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Gibraltar San Marino |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Gibraltar Liechtenstein |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.92 1.75 0.92 |
B
|
T
|
|
04/09/2024 |
Gibraltar Andorra |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.83 1.5 0.95 |
T
|
X
|
|
06/06/2024 |
Gibraltar Wales |
0 0 (0) (0) |
0.90 +2.75 0.95 |
0.90 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
03/06/2024 |
Gibraltar Scotland |
0 2 (0) (0) |
1.10 +3.25 0.77 |
0.87 4.0 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 22
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 36
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
19 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 0
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 22
23 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
38 Tổng 36