- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Liechtenstein Bỉ
Liechtenstein 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Bỉ
Huấn luyện viên:
20
S. Wolfinger
1
B. Büchel
1
B. Büchel
1
B. Büchel
10
S. Wieser
10
S. Wieser
10
S. Wieser
10
S. Wieser
10
S. Wieser
7
M. Büchel
7
M. Büchel
11
L. Trossard
9
L. Openda
9
L. Openda
9
L. Openda
9
L. Openda
21
T. Castagne
21
T. Castagne
1
K. Casteels
1
K. Casteels
1
K. Casteels
14
D. Lukébakio
Liechtenstein
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 S. Wolfinger Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ferhat Saglam Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 M. Büchel Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 B. Büchel Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Martin Marxer Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 S. Wieser Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 L. Traber Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 L. Meier Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Sele Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 M. Göppel Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Fabio Luque Notaro Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Bỉ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 L. Trossard Tiền vệ |
16 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 D. Lukébakio Tiền vệ |
21 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 T. Castagne Hậu vệ |
22 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 K. Casteels Thủ môn |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 L. Openda Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 W. Faes Hậu vệ |
22 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 O. Mangala Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Ameen Al-Dakhil Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Zeno Debast Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Arthur Vermeeren Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Engels Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Liechtenstein
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 K. Kindle Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 E. Zünd Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 N. Beck Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 L. Graber Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Severin Schlegel Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 L. Kranz Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 L. Lo Russo Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 S. Lüchinger Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 A. Hasler Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 F. Wolfinger Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 P. Ospelt Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 G. Foser Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bỉ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 M. Vandevoordt Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Killian Sardella Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 M. Sels Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 J. Bakayoko Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 N. Bassette Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Albert Sambi Lokonga Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Smets Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Samuel Mbangula Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Liechtenstein
Bỉ
Liechtenstein
Bỉ
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Liechtenstein
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 |
Liechtenstein Scotland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2025 |
Wales Liechtenstein |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/03/2025 |
Liechtenstein Kazakhstan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/03/2025 |
Liechtenstein Bắc Macedonia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2024 |
Liechtenstein San Marino |
1 3 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.94 1.75 0.96 |
B
|
T
|
Bỉ
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 |
Bỉ Wales |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2025 |
Bắc Macedonia Bỉ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Bỉ Ukraine |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/03/2025 |
Ukraine Bỉ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Israel Bỉ |
1 0 (0) (0) |
0.86 +1.0 1.04 |
0.87 2.75 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5