GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Bỉ

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1895

Huấn luyện viên: Domenico Tedesco

Sân vận động: Stade Roi Baudouin

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/09

0-0

04/09

Liechtenstein

Liechtenstein

Bỉ

Bỉ

0 : 0

0 : 0

Bỉ

Bỉ

0-0

09/06

0-0

09/06

Bỉ

Bỉ

Wales

Wales

0 : 0

0 : 0

Wales

Wales

0-0

06/06

0-0

06/06

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

Bỉ

Bỉ

0 : 0

0 : 0

Bỉ

Bỉ

0-0

23/03

0-0

23/03

Bỉ

Bỉ

Ukraine

Ukraine

0 : 0

0 : 0

Ukraine

Ukraine

0-0

19/03

0-0

19/03

Ukraine

Ukraine

Bỉ

Bỉ

0 : 0

0 : 0

Bỉ

Bỉ

0-0

17/11

5-5

17/11

Israel

Israel

Bỉ

Bỉ

1 : 0

0 : 0

Bỉ

Bỉ

5-5

0.86 +1.0 -0.96

0.87 2.75 0.88

0.87 2.75 0.88

14/11

7-1

14/11

Bỉ

Bỉ

Ý

Ý

0 : 1

0 : 1

Ý

Ý

7-1

0.93 +0 0.98

0.98 2.5 0.85

0.98 2.5 0.85

14/10

9-4

14/10

Bỉ

Bỉ

Pháp

Pháp

1 : 2

1 : 1

Pháp

Pháp

9-4

0.82 +0.25 -0.93

0.96 2.5 0.83

0.96 2.5 0.83

10/10

0-12

10/10

Ý

Ý

Bỉ

Bỉ

2 : 2

2 : 1

Bỉ

Bỉ

0-12

0.90 -0.5 1.00

0.94 2.25 0.85

0.94 2.25 0.85

09/09

5-7

09/09

Pháp

Pháp

Bỉ

Bỉ

2 : 0

1 : 0

Bỉ

Bỉ

5-7

0.83 -0.5 -0.93

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Romelu Lukaku Menama Tiền đạo

87 60 10 6 0 32 Tiền đạo

8

Youri Tielemans Tiền vệ

79 9 9 5 0 28 Tiền vệ

21

Timothy Castagne Hậu vệ

60 3 6 4 0 30 Hậu vệ

22

Jeremy Doku Tiền đạo

39 2 8 1 0 23 Tiền đạo

14

Dodi Lukebakio Tiền đạo

34 2 3 2 0 28 Tiền đạo

4

Wout Faes Hậu vệ

31 0 3 2 0 27 Hậu vệ

3

Arthur Theate Hậu vệ

38 0 2 2 0 25 Hậu vệ

18

Orel Mangala Tiền vệ

26 0 2 4 0 27 Tiền vệ

13

Matz Sels Thủ môn

54 0 0 0 0 33 Thủ môn

12

Thomas Kaminski Thủ môn

28 0 0 0 0 33 Thủ môn