GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 10/10/2024 18:45

SVĐ: Stadio Olimpico

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 1/2 1.00

0.94 2.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.30 4.33

0.89 8.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.77

0.90 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.10 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Andrea Cambiaso

    1’
  • A. Cambiaso

    Mateo Retegui

    24’
  • Đang cập nhật

    Lorenzo Pellegrini

    40’
  • 42’

    L. Trossard

    M. De Cuyper

  • 61’

    W. Faes

    L. Trossard

  • 65’

    Đang cập nhật

    L. Trossard

  • 68’

    O. Mangala

    T. Castagne

  • 69’

    A. Theate

    A. Vranckx

  • S. Ricci

    N. Fagioli

    70’
  • Sandro Tonali

    N. Pisilli

    80’
  • 87’

    J. Doku

    M. Fofana

  • Davide Frattesi

    R. Bellanova

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 10/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Olimpico

  • Trọng tài chính:

    E. Eskås

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luciano Spalletti

  • Ngày sinh:

    07-03-1959

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-1-1

  • Thành tích:

    115 (T:72, H:21, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Domenico Tedesco

  • Ngày sinh:

    12-09-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    96 (T:51, H:20, B:25)

0

Phạt góc

12

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

2

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

15

359

Tổng số đường chuyền

573

8

Dứt điểm

12

4

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Ý Bỉ

Đội hình

Ý 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Luciano Spalletti

Ý VS Bỉ

3-5-1-1 Bỉ

Huấn luyện viên: Domenico Tedesco

16

Davide Frattesi

10

Lorenzo Pellegrini

10

Lorenzo Pellegrini

10

Lorenzo Pellegrini

5

R. Calafiori

5

R. Calafiori

5

R. Calafiori

5

R. Calafiori

5

R. Calafiori

9

Mateo Retegui

9

Mateo Retegui

10

L. Trossard

7

J. Doku

7

J. Doku

7

J. Doku

7

J. Doku

1

K. Casteels

1

K. Casteels

17

C. De Ketelaere

17

C. De Ketelaere

17

C. De Ketelaere

8

Y. Tielemans

Đội hình xuất phát

Ý

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Davide Frattesi Tiền vệ

24 7 1 0 0 Tiền vệ

9

Mateo Retegui Tiền đạo

16 4 1 1 0 Tiền đạo

3

Federico Dimarco Tiền vệ

24 3 4 2 0 Tiền vệ

10

Lorenzo Pellegrini Tiền vệ

16 3 2 2 0 Tiền vệ

21

Alessandro Bastoni Hậu vệ

19 2 0 1 0 Hậu vệ

5

R. Calafiori Hậu vệ

6 1 1 2 0 Hậu vệ

8

Sandro Tonali Tiền vệ

8 0 3 3 0 Tiền vệ

22

Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ

24 0 1 4 0 Hậu vệ

20

Andrea Cambiaso Tiền vệ

11 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Gianluigi Donnarumma  Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

6

S. Ricci Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Bỉ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

L. Trossard Tiền vệ

14 4 1 0 0 Tiền vệ

8

Y. Tielemans Tiền vệ

17 4 0 2 0 Tiền vệ

1

K. Casteels Thủ môn

15 0 1 0 0 Thủ môn

17

C. De Ketelaere Tiền vệ

13 1 0 1 0 Tiền vệ

7

J. Doku Tiền vệ

18 0 6 1 0 Tiền vệ

4

W. Faes Hậu vệ

20 0 2 1 0 Hậu vệ

3

A. Theate Hậu vệ

19 0 2 1 0 Hậu vệ

18

O. Mangala Tiền vệ

20 0 2 3 0 Tiền vệ

9

L. Openda Tiền đạo

19 0 1 1 0 Tiền đạo

2

Z. Debast Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

5

M. De Cuyper Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Ý

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

C. Okoli Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

D. Maldini Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Giacomo Raspadori Tiền đạo

24 4 3 0 0 Tiền đạo

7

N. Fagioli Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

23

N. Pisilli Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

2

R. Bellanova Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

14

M. Gabbia Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Alessandro Buongiorno Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Guglielmo Vicario Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

12

M. Di Gregorio Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

19

Destiny Udogie Hậu vệ

5 0 2 1 0 Hậu vệ

17

Lorenzo Lucca Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Bỉ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

M. Vandevoordt Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

22

C. Ngonge Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

16

K. De Winter Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

A. Vranckx Tiền vệ

11 0 1 2 0 Tiền vệ

13

Ortwin De Wolf Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

15

S. Bornauw Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

D. Lukébakio Tiền đạo

19 2 3 2 0 Tiền đạo

23

M. Smets Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

J. Bakayoko Tiền đạo

20 1 2 0 0 Tiền đạo

21

T. Castagne Hậu vệ

20 1 2 2 0 Hậu vệ

14

M. Fofana Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

20

A. Engels Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Ý

Bỉ

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ý: 3T - 0H - 0B) (Bỉ: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/10/2021

UEFA Nations League

Ý

2 : 1

(0-0)

Bỉ

02/07/2021

EURO

Bỉ

1 : 2

(1-2)

Ý

13/06/2016

EURO

Bỉ

0 : 2

(0-1)

Ý

Phong độ gần nhất

Ý

Phong độ

Bỉ

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ý

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

09/09/2024

Israel

Ý

1 2

(0) (1)

1.05 +1.25 0.85

0.88 2.75 1.01

B
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Pháp

Ý

1 3

(1) (1)

0.80 -0.75 1.10

1.00 2.5 0.83

T
T

EURO

29/06/2024

Thuỵ Sĩ

Ý

2 0

(1) (0)

0.77 +0.25 1.20

0.96 2.0 0.95

B
H

EURO

24/06/2024

Croatia

Ý

1 1

(0) (0)

0.79 +0.25 1.15

1.01 2.25 0.90

B
X

EURO

20/06/2024

Tây Ban Nha

Ý

1 0

(0) (0)

0.91 -0.25 1.02

1.20 2.5 0.66

B
X

Bỉ

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

09/09/2024

Pháp

Bỉ

2 0

(1) (0)

0.83 -0.5 1.07

0.92 2.5 0.92

B
X

UEFA Nations League

06/09/2024

Bỉ

Israel

3 1

(1) (1)

0.87 -1.75 1.03

0.95 3.25 0.95

T
T

EURO

01/07/2024

Pháp

Bỉ

1 0

(0) (0)

0.99 -0.5 0.93

0.98 2.25 0.88

B
X

EURO

26/06/2024

Ukraine

Bỉ

0 0

(0) (0)

1.05 +0.5 0.80

0.80 2.5 1.00

B
X

EURO

22/06/2024

Bỉ

Romania

2 0

(1) (0)

0.82 -1.0 1.11

0.66 2.5 1.20

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 5

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 12

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất