0.90 -1 1/2 1.00
0.94 2.25 0.85
- - -
- - -
1.90 3.30 4.33
0.89 8.5 0.91
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.77
0.90 1.0 0.90
- - -
- - -
2.60 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Andrea Cambiaso
1’ -
A. Cambiaso
Mateo Retegui
24’ -
Đang cập nhật
Lorenzo Pellegrini
40’ -
42’
L. Trossard
M. De Cuyper
-
61’
W. Faes
L. Trossard
-
65’
Đang cập nhật
L. Trossard
-
68’
O. Mangala
T. Castagne
-
69’
A. Theate
A. Vranckx
-
S. Ricci
N. Fagioli
70’ -
Sandro Tonali
N. Pisilli
80’ -
87’
J. Doku
M. Fofana
-
Davide Frattesi
R. Bellanova
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
12
38%
62%
2
3
11
15
359
573
8
12
4
4
1
1
Ý Bỉ
Ý 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Luciano Spalletti
3-5-1-1 Bỉ
Huấn luyện viên: Domenico Tedesco
16
Davide Frattesi
10
Lorenzo Pellegrini
10
Lorenzo Pellegrini
10
Lorenzo Pellegrini
5
R. Calafiori
5
R. Calafiori
5
R. Calafiori
5
R. Calafiori
5
R. Calafiori
9
Mateo Retegui
9
Mateo Retegui
10
L. Trossard
7
J. Doku
7
J. Doku
7
J. Doku
7
J. Doku
1
K. Casteels
1
K. Casteels
17
C. De Ketelaere
17
C. De Ketelaere
17
C. De Ketelaere
8
Y. Tielemans
Ý
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Davide Frattesi Tiền vệ |
24 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mateo Retegui Tiền đạo |
16 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Federico Dimarco Tiền vệ |
24 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ |
16 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Alessandro Bastoni Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 R. Calafiori Hậu vệ |
6 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Sandro Tonali Tiền vệ |
8 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Andrea Cambiaso Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 S. Ricci Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bỉ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 L. Trossard Tiền vệ |
14 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Y. Tielemans Tiền vệ |
17 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 K. Casteels Thủ môn |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 C. De Ketelaere Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 J. Doku Tiền vệ |
18 | 0 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 W. Faes Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 A. Theate Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 O. Mangala Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 L. Openda Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Z. Debast Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 M. De Cuyper Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ý
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 C. Okoli Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 D. Maldini Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Giacomo Raspadori Tiền đạo |
24 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 N. Fagioli Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 N. Pisilli Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 R. Bellanova Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 M. Gabbia Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Alessandro Buongiorno Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Guglielmo Vicario Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 M. Di Gregorio Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Destiny Udogie Hậu vệ |
5 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bỉ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 M. Vandevoordt Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 C. Ngonge Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 K. De Winter Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 A. Vranckx Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Ortwin De Wolf Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 S. Bornauw Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 D. Lukébakio Tiền đạo |
19 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 M. Smets Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 J. Bakayoko Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 T. Castagne Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 M. Fofana Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 A. Engels Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ý
Bỉ
UEFA Nations League
Ý
2 : 1
(0-0)
Bỉ
EURO
Bỉ
1 : 2
(1-2)
Ý
EURO
Bỉ
0 : 2
(0-1)
Ý
Ý
Bỉ
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ý
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2024 |
Israel Ý |
1 2 (0) (1) |
1.05 +1.25 0.85 |
0.88 2.75 1.01 |
B
|
T
|
|
06/09/2024 |
Pháp Ý |
1 3 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.10 |
1.00 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
29/06/2024 |
Thuỵ Sĩ Ý |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.20 |
0.96 2.0 0.95 |
B
|
H
|
|
24/06/2024 |
Croatia Ý |
1 1 (0) (0) |
0.79 +0.25 1.15 |
1.01 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
20/06/2024 |
Tây Ban Nha Ý |
1 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 1.02 |
1.20 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Bỉ
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2024 |
Pháp Bỉ |
2 0 (1) (0) |
0.83 -0.5 1.07 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
06/09/2024 |
Bỉ Israel |
3 1 (1) (1) |
0.87 -1.75 1.03 |
0.95 3.25 0.95 |
T
|
T
|
|
01/07/2024 |
Pháp Bỉ |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.93 |
0.98 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
26/06/2024 |
Ukraine Bỉ |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
22/06/2024 |
Bỉ Romania |
2 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.11 |
0.66 2.5 1.20 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 17