- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ukraine Bỉ
Ukraine 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Bỉ
Huấn luyện viên:
8
Georgiy Sudakov
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
7
Mykhaylo Mudryk
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
7
Mykhaylo Mudryk
11
L. Trossard
9
L. Openda
9
L. Openda
9
L. Openda
9
L. Openda
21
T. Castagne
21
T. Castagne
1
K. Casteels
1
K. Casteels
1
K. Casteels
14
D. Lukébakio
Ukraine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Georgiy Sudakov Tiền vệ |
23 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mykhaylo Mudryk Tiền vệ |
21 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Roman Yaremchuk Tiền đạo |
20 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Yukhym Konoplia Hậu vệ |
22 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Oleksandr Zinchenko Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Mykola Matviyenko Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Illia Zabarnyi Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Anatoliy Trubin Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Ivan Kalyuzhnyi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Oleksii Hutsuliak Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bỉ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 L. Trossard Tiền vệ |
18 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 D. Lukébakio Tiền vệ |
23 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 T. Castagne Hậu vệ |
24 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 K. Casteels Thủ môn |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 L. Openda Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 W. Faes Hậu vệ |
24 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 O. Mangala Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Ameen Al-Dakhil Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Zeno Debast Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Arthur Vermeeren Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Engels Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ukraine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Dmytro Kryskiv Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Oleksii Sych Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Volodymyr Brazhko Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Yehor Yarmoliuk Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Valeriy Bondar Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Mykola Shaparenko Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Oleksandr Zubkov Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Heorhiy Bushchan Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Maksym Talovierov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Oleksandr Nazarenko Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Artem Dovbyk Tiền đạo |
21 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Dmytro Riznyk Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bỉ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 M. Sels Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Killian Sardella Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 J. Bakayoko Tiền đạo |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Albert Sambi Lokonga Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 N. Bassette Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Samuel Mbangula Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 M. Smets Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 M. Vandevoordt Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ukraine
Bỉ
EURO
Ukraine
0 : 0
(0-0)
Bỉ
Ukraine
Bỉ
20% 40% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Ukraine
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Albania Ukraine |
1 2 (0) (2) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.98 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Georgia Ukraine |
1 1 (0) (1) |
1.08 +0 0.84 |
0.83 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
14/10/2024 |
Ukraine Séc |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.85 |
1.03 2.5 0.81 |
H
|
X
|
|
11/10/2024 |
Ukraine Georgia |
1 0 (1) (0) |
1.03 -0.25 0.87 |
0.99 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
10/09/2024 |
Séc Ukraine |
3 2 (2) (1) |
1.10 -0.25 0.80 |
0.83 2.25 0.94 |
B
|
T
|
Bỉ
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Israel Bỉ |
1 0 (0) (0) |
0.86 +1.0 1.04 |
0.87 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Bỉ Ý |
0 1 (0) (1) |
0.93 +0 0.98 |
0.98 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
Bỉ Pháp |
1 2 (1) (1) |
0.82 +0.25 1.08 |
0.96 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Ý Bỉ |
2 2 (2) (1) |
0.90 -0.5 1.00 |
0.94 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Pháp Bỉ |
2 0 (1) (0) |
0.83 -0.5 1.07 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 28