GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 19/03/2025 23:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 19/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Ukraine Bỉ

Đội hình

Ukraine 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Ukraine VS Bỉ

4-1-4-1 Bỉ

Huấn luyện viên:

8

Georgiy Sudakov

17

Oleksandr Zinchenko

17

Oleksandr Zinchenko

17

Oleksandr Zinchenko

17

Oleksandr Zinchenko

7

Mykhaylo Mudryk

17

Oleksandr Zinchenko

17

Oleksandr Zinchenko

17

Oleksandr Zinchenko

17

Oleksandr Zinchenko

7

Mykhaylo Mudryk

11

L. Trossard

9

L. Openda

9

L. Openda

9

L. Openda

9

L. Openda

21

T. Castagne

21

T. Castagne

1

K. Casteels

1

K. Casteels

1

K. Casteels

14

D. Lukébakio

Đội hình xuất phát

Ukraine

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Georgiy Sudakov Tiền vệ

23 3 5 1 0 Tiền vệ

7

Mykhaylo Mudryk Tiền vệ

21 3 3 0 0 Tiền vệ

9

Roman Yaremchuk Tiền đạo

20 3 2 4 0 Tiền đạo

2

Yukhym Konoplia Hậu vệ

22 2 2 6 0 Hậu vệ

17

Oleksandr Zinchenko Tiền vệ

18 1 2 2 0 Tiền vệ

22

Mykola Matviyenko Hậu vệ

22 1 1 3 0 Hậu vệ

13

Illia Zabarnyi Hậu vệ

22 1 0 1 0 Hậu vệ

16

Vitaliy Mykolenko Hậu vệ

20 0 2 2 0 Hậu vệ

12

Anatoliy Trubin Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

21

Ivan Kalyuzhnyi Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Oleksii Hutsuliak Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Bỉ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

L. Trossard Tiền vệ

18 5 2 1 0 Tiền vệ

14

D. Lukébakio Tiền vệ

23 2 3 2 0 Tiền vệ

21

T. Castagne Hậu vệ

24 1 3 2 0 Hậu vệ

1

K. Casteels Thủ môn

19 0 1 0 0 Thủ môn

9

L. Openda Tiền đạo

23 1 1 1 0 Tiền đạo

4

W. Faes Hậu vệ

24 0 3 2 0 Hậu vệ

18

O. Mangala Tiền vệ

24 0 2 4 0 Tiền vệ

20

Ameen Al-Dakhil Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Zeno Debast Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Arthur Vermeeren Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

8

A. Engels Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ukraine

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Dmytro Kryskiv Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Oleksii Sych Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Volodymyr Brazhko Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Yehor Yarmoliuk Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Valeriy Bondar Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Mykola Shaparenko Tiền vệ

14 1 2 0 0 Tiền vệ

20

Oleksandr Zubkov Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Heorhiy Bushchan Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

4

Maksym Talovierov Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Oleksandr Nazarenko Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Artem Dovbyk Tiền đạo

21 5 2 2 0 Tiền đạo

23

Dmytro Riznyk Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

Bỉ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

M. Sels Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

17

Killian Sardella Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

19

J. Bakayoko Tiền đạo

24 1 2 0 0 Tiền đạo

6

Albert Sambi Lokonga Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

22

N. Bassette Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Samuel Mbangula Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

23

M. Smets Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

12

M. Vandevoordt Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

Ukraine

Bỉ

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ukraine: 0T - 1H - 0B) (Bỉ: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/06/2024

EURO

Ukraine

0 : 0

(0-0)

Bỉ

Phong độ gần nhất

Ukraine

Phong độ

Bỉ

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ukraine

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

19/11/2024

Albania

Ukraine

1 2

(0) (2)

0.90 +0.25 1.00

0.98 2.25 0.82

T
T

UEFA Nations League

16/11/2024

Georgia

Ukraine

1 1

(0) (1)

1.08 +0 0.84

0.83 2.25 0.92

H
X

UEFA Nations League

14/10/2024

Ukraine

Séc

1 1

(0) (1)

0.95 +0 0.85

1.03 2.5 0.81

H
X

UEFA Nations League

11/10/2024

Ukraine

Georgia

1 0

(1) (0)

1.03 -0.25 0.87

0.99 2.5 0.84

T
X

UEFA Nations League

10/09/2024

Séc

Ukraine

3 2

(2) (1)

1.10 -0.25 0.80

0.83 2.25 0.94

B
T

Bỉ

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

17/11/2024

Israel

Bỉ

1 0

(0) (0)

0.86 +1.0 1.04

0.87 2.75 0.88

B
X

UEFA Nations League

14/11/2024

Bỉ

Ý

0 1

(0) (1)

0.93 +0 0.98

0.98 2.5 0.85

B
X

UEFA Nations League

14/10/2024

Bỉ

Pháp

1 2

(1) (1)

0.82 +0.25 1.08

0.96 2.5 0.83

B
T

UEFA Nations League

10/10/2024

Ý

Bỉ

2 2

(2) (1)

0.90 -0.5 1.00

0.94 2.25 0.85

T
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Pháp

Bỉ

2 0

(1) (0)

0.83 -0.5 1.07

0.92 2.5 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 15

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 13

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 14

12 Thẻ vàng đội 18

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất