UEFA Nations League - 14/10/2024 18:45
SVĐ: Stade Roi Baudouin
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/4 -0.93
0.96 2.5 0.83
- - -
- - -
3.00 3.30 2.37
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.93 0 0.82
0.91 1.0 0.89
- - -
- - -
3.60 2.10 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
L. Digne
-
22’
Đang cập nhật
W. Saliba
-
Y. Tielemans
Y. Tielemans
23’ -
24’
Đang cập nhật
A. Tchouaméni
-
Đang cập nhật
O. Mangala
29’ -
35’
Đang cập nhật
R. Kolo Muani
-
45’
Đang cập nhật
I. Konaté
-
Đang cập nhật
W. Faes
53’ -
Đang cập nhật
C. De Ketelaere
56’ -
60’
Đang cập nhật
M. Koné
-
62’
L. Digne
R. Kolo Muani
-
T. Castagne
M. De Cuyper
67’ -
73’
M. Guendouzi
E. Camavinga
-
76’
Đang cập nhật
A. Tchouaméni
-
79’
Đang cập nhật
M. Maignan
-
C. De Ketelaere
A. Engels
81’ -
90’
R. Kolo Muani
M. Thuram
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
46%
54%
2
6
10
14
365
433
20
14
7
4
3
0
Bỉ Pháp
Bỉ 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Domenico Tedesco
4-1-4-1 Pháp
Huấn luyện viên: Didier Deschamps
10
L. Trossard
17
C. De Ketelaere
17
C. De Ketelaere
17
C. De Ketelaere
17
C. De Ketelaere
8
Y. Tielemans
17
C. De Ketelaere
17
C. De Ketelaere
17
C. De Ketelaere
17
C. De Ketelaere
8
Y. Tielemans
12
R. Kolo Muani
14
M. Guendouzi
14
M. Guendouzi
14
M. Guendouzi
14
M. Guendouzi
8
A. Tchouaméni
8
A. Tchouaméni
8
A. Tchouaméni
8
A. Tchouaméni
8
A. Tchouaméni
8
A. Tchouaméni
Bỉ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 L. Trossard Tiền vệ |
15 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Y. Tielemans Tiền vệ |
18 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 T. Castagne Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 K. Casteels Thủ môn |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 C. De Ketelaere Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 J. Doku Tiền vệ |
19 | 0 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 W. Faes Hậu vệ |
21 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 A. Theate Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 O. Mangala Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 L. Openda Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Z. Debast Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pháp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 R. Kolo Muani Tiền đạo |
23 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 O. Dembélé Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 B. Barcola Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 A. Tchouaméni Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 M. Guendouzi Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Maignan Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 J. Koundé Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 I. Konaté Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 W. Saliba Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 L. Digne Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 M. Koné Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bỉ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 M. Fofana Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 M. Smets Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 M. De Cuyper Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 A. Engels Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 J. Bakayoko Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 S. Bornauw Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 D. Lukébakio Tiền đạo |
20 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 C. Ngonge Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Ortwin De Wolf Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 A. Vranckx Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 M. Vandevoordt Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Pháp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 M. Olise Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 W. Fofana Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 A. Areola Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 W. Zaïre-Emery Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 T. Hernández Hậu vệ |
23 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 C. Nkunku Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 J. Clauss Hậu vệ |
17 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Y. Fofana Tiền vệ |
23 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 E. Camavinga Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 L. Badé Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 M. Thuram Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 B. Samba Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bỉ
Pháp
UEFA Nations League
Pháp
2 : 0
(1-0)
Bỉ
EURO
Pháp
1 : 0
(0-0)
Bỉ
UEFA Nations League
Bỉ
2 : 3
(2-0)
Pháp
World Cup
Pháp
1 : 0
(0-0)
Bỉ
Bỉ
Pháp
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bỉ
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Ý Bỉ |
2 2 (2) (1) |
0.90 -0.5 1.00 |
0.94 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Pháp Bỉ |
2 0 (1) (0) |
0.83 -0.5 1.07 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
06/09/2024 |
Bỉ Israel |
3 1 (1) (1) |
0.87 -1.75 1.03 |
0.95 3.25 0.95 |
T
|
T
|
|
01/07/2024 |
Pháp Bỉ |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.93 |
0.98 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
26/06/2024 |
Ukraine Bỉ |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
Pháp
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Israel Pháp |
1 4 (1) (2) |
0.92 +2.0 0.98 |
0.97 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Pháp Bỉ |
2 0 (1) (0) |
0.83 -0.5 1.07 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
06/09/2024 |
Pháp Ý |
1 3 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.10 |
1.00 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
09/07/2024 |
Tây Ban Nha Pháp |
2 1 (2) (1) |
0.83 +0 1.00 |
0.82 2.0 0.98 |
B
|
T
|
|
05/07/2024 |
Bồ Đào Nha Pháp |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.97 |
1.00 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 13