GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 14/10/2024 18:45

SVĐ: Stade Roi Baudouin

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 -0.93

0.96 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.30 2.37

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 0 0.82

0.91 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.10 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Đang cập nhật

    L. Digne

  • 22’

    Đang cập nhật

    W. Saliba

  • Y. Tielemans

    Y. Tielemans

    23’
  • 24’

    Đang cập nhật

    A. Tchouaméni

  • Đang cập nhật

    O. Mangala

    29’
  • 35’

    Đang cập nhật

    R. Kolo Muani

  • 45’

    Đang cập nhật

    I. Konaté

  • Đang cập nhật

    W. Faes

    53’
  • Đang cập nhật

    C. De Ketelaere

    56’
  • 60’

    Đang cập nhật

    M. Koné

  • 62’

    L. Digne

    R. Kolo Muani

  • T. Castagne

    M. De Cuyper

    67’
  • 73’

    M. Guendouzi

    E. Camavinga

  • 76’

    Đang cập nhật

    A. Tchouaméni

  • 79’

    Đang cập nhật

    M. Maignan

  • C. De Ketelaere

    A. Engels

    81’
  • 90’

    R. Kolo Muani

    M. Thuram

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 14/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Roi Baudouin

  • Trọng tài chính:

    I. Peljto

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Domenico Tedesco

  • Ngày sinh:

    12-09-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    96 (T:51, H:20, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Didier Deschamps

  • Ngày sinh:

    15-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    104 (T:70, H:19, B:15)

9

Phạt góc

4

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

2

Cứu thua

6

10

Phạm lỗi

14

365

Tổng số đường chuyền

433

20

Dứt điểm

14

7

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

0

Bỉ Pháp

Đội hình

Bỉ 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Domenico Tedesco

Bỉ VS Pháp

4-1-4-1 Pháp

Huấn luyện viên: Didier Deschamps

10

L. Trossard

17

C. De Ketelaere

17

C. De Ketelaere

17

C. De Ketelaere

17

C. De Ketelaere

8

Y. Tielemans

17

C. De Ketelaere

17

C. De Ketelaere

17

C. De Ketelaere

17

C. De Ketelaere

8

Y. Tielemans

12

R. Kolo Muani

14

M. Guendouzi

14

M. Guendouzi

14

M. Guendouzi

14

M. Guendouzi

8

A. Tchouaméni

8

A. Tchouaméni

8

A. Tchouaméni

8

A. Tchouaméni

8

A. Tchouaméni

8

A. Tchouaméni

Đội hình xuất phát

Bỉ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

L. Trossard Tiền vệ

15 5 2 1 0 Tiền vệ

8

Y. Tielemans Tiền vệ

18 4 0 2 0 Tiền vệ

21

T. Castagne Hậu vệ

21 1 2 2 0 Hậu vệ

1

K. Casteels Thủ môn

16 0 1 0 0 Thủ môn

17

C. De Ketelaere Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

7

J. Doku Tiền vệ

19 0 6 1 0 Tiền vệ

4

W. Faes Hậu vệ

21 0 3 1 0 Hậu vệ

3

A. Theate Hậu vệ

20 0 2 1 0 Hậu vệ

18

O. Mangala Tiền vệ

21 0 2 3 0 Tiền vệ

9

L. Openda Tiền đạo

20 0 1 1 0 Tiền đạo

2

Z. Debast Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Pháp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

R. Kolo Muani Tiền đạo

23 5 3 0 0 Tiền đạo

7

O. Dembélé Tiền đạo

21 2 1 2 0 Tiền đạo

20

B. Barcola Tiền đạo

11 2 1 0 0 Tiền đạo

8

A. Tchouaméni Tiền vệ

19 1 1 3 0 Tiền vệ

14

M. Guendouzi Tiền vệ

5 1 1 0 0 Tiền vệ

16

M. Maignan Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

5

J. Koundé Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

15

I. Konaté Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

17

W. Saliba Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

3

L. Digne Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

13

M. Koné Tiền vệ

2 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bỉ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

M. Fofana Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

23

M. Smets Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

M. De Cuyper Hậu vệ

8 1 0 0 0 Hậu vệ

20

A. Engels Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

J. Bakayoko Tiền đạo

21 1 2 0 0 Tiền đạo

15

S. Bornauw Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

11

D. Lukébakio Tiền đạo

20 2 3 2 0 Tiền đạo

22

C. Ngonge Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Ortwin De Wolf Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

6

A. Vranckx Tiền vệ

12 0 1 2 0 Tiền vệ

12

M. Vandevoordt Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

Pháp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

M. Olise Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

21

W. Fofana Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

23

A. Areola Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

18

W. Zaïre-Emery Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

22

T. Hernández Hậu vệ

23 0 4 2 0 Hậu vệ

10

C. Nkunku Tiền đạo

3 1 0 0 0 Tiền đạo

2

J. Clauss Hậu vệ

17 2 3 0 0 Hậu vệ

19

Y. Fofana Tiền vệ

23 3 1 1 0 Tiền vệ

6

E. Camavinga Tiền vệ

19 1 1 3 0 Tiền vệ

4

L. Badé Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

9

M. Thuram Tiền đạo

23 2 0 0 0 Tiền đạo

1

B. Samba Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

Bỉ

Pháp

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bỉ: 0T - 0H - 4B) (Pháp: 4T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/09/2024

UEFA Nations League

Pháp

2 : 0

(1-0)

Bỉ

01/07/2024

EURO

Pháp

1 : 0

(0-0)

Bỉ

07/10/2021

UEFA Nations League

Bỉ

2 : 3

(2-0)

Pháp

10/07/2018

World Cup

Pháp

1 : 0

(0-0)

Bỉ

Phong độ gần nhất

Bỉ

Phong độ

Pháp

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bỉ

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/10/2024

Ý

Bỉ

2 2

(2) (1)

0.90 -0.5 1.00

0.94 2.25 0.85

T
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Pháp

Bỉ

2 0

(1) (0)

0.83 -0.5 1.07

0.92 2.5 0.92

B
X

UEFA Nations League

06/09/2024

Bỉ

Israel

3 1

(1) (1)

0.87 -1.75 1.03

0.95 3.25 0.95

T
T

EURO

01/07/2024

Pháp

Bỉ

1 0

(0) (0)

0.99 -0.5 0.93

0.98 2.25 0.88

B
X

EURO

26/06/2024

Ukraine

Bỉ

0 0

(0) (0)

1.05 +0.5 0.80

0.80 2.5 1.00

B
X

Pháp

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/10/2024

Israel

Pháp

1 4

(1) (2)

0.92 +2.0 0.98

0.97 3.25 0.94

T
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Pháp

Bỉ

2 0

(1) (0)

0.83 -0.5 1.07

0.92 2.5 0.92

T
X

UEFA Nations League

06/09/2024

Pháp

Ý

1 3

(1) (1)

0.80 -0.75 1.10

1.00 2.5 0.83

B
T

EURO

09/07/2024

Tây Ban Nha

Pháp

2 1

(2) (1)

0.83 +0 1.00

0.82 2.0 0.98

B
T

EURO

05/07/2024

Bồ Đào Nha

Pháp

0 0

(0) (0)

0.83 +0.25 0.97

1.00 2.25 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 7

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất