0.93 0 0.98
0.98 2.5 0.85
- - -
- - -
2.60 3.25 2.75
0.81 9.5 0.88
- - -
- - -
0.95 0 0.95
0.85 1.0 0.93
- - -
- - -
3.25 2.05 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Giovanni Di Lorenzo
Sandro Tonali
-
Đang cập nhật
T. Castagne
28’ -
45’
Đang cập nhật
Alessandro Bastoni
-
Đang cập nhật
Amadou Onana
67’ -
68’
Mateo Retegui
Moise Kean
-
A. Theate
Ameen Al-Dakhil
71’ -
Đang cập nhật
Ameen Al-Dakhil
77’ -
79’
Nicolò Rovella
Manuel Locatelli
-
82’
Andrea Cambiaso
Federico Gatti
-
T. Castagne
J. Bakayoko
87’ -
90’
Đang cập nhật
Moise Kean
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
47%
53%
2
3
8
9
463
547
11
11
3
4
0
4
Bỉ Ý
Bỉ 5-3-2
Huấn luyện viên: Domenico Tedesco
5-3-2 Ý
Huấn luyện viên: Luciano Spalletti
10
Romelu Lukaku
5
M. De Cuyper
5
M. De Cuyper
5
M. De Cuyper
5
M. De Cuyper
5
M. De Cuyper
1
K. Casteels
1
K. Casteels
1
K. Casteels
21
T. Castagne
21
T. Castagne
16
Davide Frattesi
18
Nicolò Barella
18
Nicolò Barella
18
Nicolò Barella
21
Alessandro Bastoni
21
Alessandro Bastoni
21
Alessandro Bastoni
21
Alessandro Bastoni
21
Alessandro Bastoni
9
Mateo Retegui
9
Mateo Retegui
Bỉ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Romelu Lukaku Tiền đạo |
16 | 17 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 L. Trossard Tiền vệ |
16 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 T. Castagne Hậu vệ |
22 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 K. Casteels Thủ môn |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 L. Openda Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 M. De Cuyper Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 W. Faes Hậu vệ |
22 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 A. Theate Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Amadou Onana Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
2 Zeno Debast Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 A. Engels Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ý
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Davide Frattesi Tiền vệ |
26 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mateo Retegui Tiền đạo |
18 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Federico Dimarco Tiền vệ |
26 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Nicolò Barella Tiền vệ |
21 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Alessandro Bastoni Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Andrea Cambiaso Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Sandro Tonali Tiền vệ |
10 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Alessandro Buongiorno Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Nicolò Rovella Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bỉ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 J. Bakayoko Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Arthur Vermeeren Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Killian Sardella Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 O. Mangala Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Ameen Al-Dakhil Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Albert Sambi Lokonga Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 M. Sels Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 D. Lukébakio Tiền đạo |
21 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 M. Smets Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Samuel Mbangula Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 M. Vandevoordt Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ý
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 N. Pisilli Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Pietro Comuzzo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Alex Meret Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Giacomo Raspadori Tiền đạo |
26 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 D. Maldini Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Federico Gatti Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Destiny Udogie Hậu vệ |
7 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Guglielmo Vicario Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Moise Kean Tiền đạo |
5 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Manuel Locatelli Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Nicolò Savona Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 C. Okoli Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bỉ
Ý
UEFA Nations League
Ý
2 : 2
(2-1)
Bỉ
UEFA Nations League
Ý
2 : 1
(0-0)
Bỉ
EURO
Bỉ
1 : 2
(1-2)
Ý
EURO
Bỉ
0 : 2
(0-1)
Ý
Bỉ
Ý
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bỉ
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 |
Bỉ Pháp |
1 2 (1) (1) |
0.82 +0.25 1.08 |
0.96 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Ý Bỉ |
2 2 (2) (1) |
0.90 -0.5 1.00 |
0.94 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Pháp Bỉ |
2 0 (1) (0) |
0.83 -0.5 1.07 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
06/09/2024 |
Bỉ Israel |
3 1 (1) (1) |
0.87 -1.75 1.03 |
0.95 3.25 0.95 |
T
|
T
|
|
01/07/2024 |
Pháp Bỉ |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.93 |
0.98 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Ý
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 |
Ý Israel |
4 1 (1) (0) |
1.08 -2.0 0.82 |
0.97 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Ý Bỉ |
2 2 (2) (1) |
0.90 -0.5 1.00 |
0.94 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
09/09/2024 |
Israel Ý |
1 2 (0) (1) |
1.05 +1.25 0.85 |
0.88 2.75 1.01 |
B
|
T
|
|
06/09/2024 |
Pháp Ý |
1 3 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.10 |
1.00 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
29/06/2024 |
Thuỵ Sĩ Ý |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.20 |
0.96 2.0 0.95 |
B
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 15