GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 09/09/2024 18:45

SVĐ: Stade Gerard Houllier

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 -1 1/2 -0.93

0.92 2.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.60 4.50

0.85 9 0.98

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.85

0.97 1.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.25 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    M. Koné

    4’
  • Đang cập nhật

    Lucas Digne

    8’
  • Ousmane Dembélé

    Randal Kolo Muani

    29’
  • 38’

    Đang cập nhật

    Youri Tielemans

  • N'Golo Kanté

    Ousmane Dembélé

    57’
  • 60’

    Dodi Lukebakio

    Johan Bakayoko

  • Marcus Thuram

    Bradley Barcola

    67’
  • 69’

    Loïs Openda

    Charles De Ketelaere

  • Mattéo Guendouzi

    Antoine Griezmann

    79’
  • 82’

    Jérémy Doku

    Julien Duranville

  • N'Golo Kanté

    Y. Fofana

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 09/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Gerard Houllier

  • Trọng tài chính:

    T. Stieler

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Didier Deschamps

  • Ngày sinh:

    15-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    104 (T:70, H:19, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Domenico Tedesco

  • Ngày sinh:

    12-09-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    96 (T:51, H:20, B:25)

5

Phạt góc

7

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

4

Cứu thua

7

8

Phạm lỗi

10

445

Tổng số đường chuyền

514

25

Dứt điểm

9

9

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

1

Pháp Bỉ

Đội hình

Pháp 4-3-3

Huấn luyện viên: Didier Deschamps

Pháp VS Bỉ

4-3-3 Bỉ

Huấn luyện viên: Domenico Tedesco

12

Randal Kolo Muani

16

M. Maignan

16

M. Maignan

16

M. Maignan

16

M. Maignan

11

Ousmane Dembélé

11

Ousmane Dembélé

11

Ousmane Dembélé

11

Ousmane Dembélé

11

Ousmane Dembélé

11

Ousmane Dembélé

7

Kevin De Bruyne

1

Koen Casteels

1

Koen Casteels

1

Koen Casteels

1

Koen Casteels

11

Dodi Lukebakio

11

Dodi Lukebakio

21

Timothy Castagne

21

Timothy Castagne

21

Timothy Castagne

8

Youri Tielemans

Đội hình xuất phát

Pháp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Randal Kolo Muani Tiền đạo

21 4 2 0 0 Tiền đạo

9

Marcus Thuram Tiền đạo

21 2 0 0 0 Tiền đạo

4

Dayot Upamecano Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

11

Ousmane Dembélé Tiền đạo

19 1 0 2 0 Tiền đạo

16

M. Maignan Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

5

Jules Koundé Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

17

W. Saliba Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Lucas Digne Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

13

N'Golo Kanté Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

6

M. Koné Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Mattéo Guendouzi Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Bỉ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kevin De Bruyne Tiền vệ

9 5 2 1 0 Tiền vệ

8

Youri Tielemans Tiền vệ

16 4 0 1 0 Tiền vệ

11

Dodi Lukebakio Tiền vệ

18 2 3 2 0 Tiền vệ

21

Timothy Castagne Hậu vệ

19 1 2 2 0 Hậu vệ

1

Koen Casteels Thủ môn

14 0 1 0 0 Thủ môn

10

Jérémy Doku Tiền vệ

17 0 6 1 0 Tiền vệ

4

Wout Faes Hậu vệ

19 0 2 1 0 Hậu vệ

3

Arthur Theate Hậu vệ

18 0 2 1 0 Hậu vệ

6

Amadou Onana Tiền vệ

14 0 1 2 1 Tiền vệ

9

Loïs Openda Tiền đạo

18 0 1 0 0 Tiền đạo

2

Zeno Debast Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Pháp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Brice Samba Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

10

K. Mbappé Tiền đạo

21 12 13 3 0 Tiền đạo

19

Y. Fofana Tiền vệ

21 3 1 1 0 Tiền vệ

7

A. Griezmann Tiền đạo

19 2 3 3 0 Tiền đạo

20

Bradley Barcola Tiền đạo

9 1 1 0 0 Tiền đạo

14

Michael Olise Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

T. Hernández Hậu vệ

21 0 3 2 0 Hậu vệ

23

Alphonse Aréola Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

15

Ibrahima Konaté Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Jonathan Clauss Hậu vệ

15 2 3 0 0 Hậu vệ

Bỉ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Thomas Meunier Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Orel Mangala Tiền vệ

19 0 2 3 0 Tiền vệ

22

A. Saelemaekers Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Matz Sels Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

12

Thomas Kaminski Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

19

Johan Bakayoko Tiền đạo

19 1 2 0 0 Tiền đạo

16

Sebastiaan Bornauw Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Arthur Vermeeren Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Julien Duranville Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Charles De Ketelaere Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

Pháp

Bỉ

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pháp: 3T - 0H - 0B) (Bỉ: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/07/2024

EURO

Pháp

1 : 0

(0-0)

Bỉ

07/10/2021

UEFA Nations League

Bỉ

2 : 3

(2-0)

Pháp

10/07/2018

World Cup

Pháp

1 : 0

(0-0)

Bỉ

Phong độ gần nhất

Pháp

Phong độ

Bỉ

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pháp

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

06/09/2024

Pháp

Ý

1 3

(1) (1)

0.80 -0.75 1.10

1.00 2.5 0.83

B
T

EURO

09/07/2024

Tây Ban Nha

Pháp

2 1

(2) (1)

0.83 +0 1.00

0.82 2.0 0.98

B
T

EURO

05/07/2024

Bồ Đào Nha

Pháp

0 0

(0) (0)

0.83 +0.25 0.97

1.00 2.25 0.90

B
X

EURO

01/07/2024

Pháp

Bỉ

1 0

(0) (0)

0.99 -0.5 0.93

0.98 2.25 0.88

T
X

EURO

25/06/2024

Pháp

Ba Lan

1 1

(0) (0)

0.95 -1.25 0.90

0.91 3.0 0.83

B
X

Bỉ

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

06/09/2024

Bỉ

Israel

3 1

(1) (1)

0.87 -1.75 1.03

0.95 3.25 0.95

T
T

EURO

01/07/2024

Pháp

Bỉ

1 0

(0) (0)

0.99 -0.5 0.93

0.98 2.25 0.88

B
X

EURO

26/06/2024

Ukraine

Bỉ

0 0

(0) (0)

1.05 +0.5 0.80

0.80 2.5 1.00

B
X

EURO

22/06/2024

Bỉ

Romania

2 0

(1) (0)

0.82 -1.0 1.11

0.66 2.5 1.20

T
X

EURO

17/06/2024

Bỉ

Slovakia

0 1

(0) (1)

0.84 -1.0 1.09

0.72 2.5 1.10

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất