0.83 -1 1/2 -0.93
0.92 2.5 0.92
- - -
- - -
1.80 3.60 4.50
0.85 9 0.98
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.85
0.97 1.0 0.93
- - -
- - -
2.40 2.25 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
M. Koné
4’ -
Đang cập nhật
Lucas Digne
8’ -
Ousmane Dembélé
Randal Kolo Muani
29’ -
38’
Đang cập nhật
Youri Tielemans
-
N'Golo Kanté
Ousmane Dembélé
57’ -
60’
Dodi Lukebakio
Johan Bakayoko
-
Marcus Thuram
Bradley Barcola
67’ -
69’
Loïs Openda
Charles De Ketelaere
-
Mattéo Guendouzi
Antoine Griezmann
79’ -
82’
Jérémy Doku
Julien Duranville
-
N'Golo Kanté
Y. Fofana
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
47%
53%
4
7
8
10
445
514
25
9
9
4
3
1
Pháp Bỉ
Pháp 4-3-3
Huấn luyện viên: Didier Deschamps
4-3-3 Bỉ
Huấn luyện viên: Domenico Tedesco
12
Randal Kolo Muani
16
M. Maignan
16
M. Maignan
16
M. Maignan
16
M. Maignan
11
Ousmane Dembélé
11
Ousmane Dembélé
11
Ousmane Dembélé
11
Ousmane Dembélé
11
Ousmane Dembélé
11
Ousmane Dembélé
7
Kevin De Bruyne
1
Koen Casteels
1
Koen Casteels
1
Koen Casteels
1
Koen Casteels
11
Dodi Lukebakio
11
Dodi Lukebakio
21
Timothy Castagne
21
Timothy Castagne
21
Timothy Castagne
8
Youri Tielemans
Pháp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Randal Kolo Muani Tiền đạo |
21 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Marcus Thuram Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Dayot Upamecano Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Ousmane Dembélé Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 M. Maignan Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jules Koundé Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 W. Saliba Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucas Digne Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 N'Golo Kanté Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 M. Koné Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Mattéo Guendouzi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bỉ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kevin De Bruyne Tiền vệ |
9 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Youri Tielemans Tiền vệ |
16 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Dodi Lukebakio Tiền vệ |
18 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Timothy Castagne Hậu vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Koen Casteels Thủ môn |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Jérémy Doku Tiền vệ |
17 | 0 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Wout Faes Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Arthur Theate Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Amadou Onana Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Loïs Openda Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Zeno Debast Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pháp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Brice Samba Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 K. Mbappé Tiền đạo |
21 | 12 | 13 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Y. Fofana Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 A. Griezmann Tiền đạo |
19 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Bradley Barcola Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Michael Olise Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 T. Hernández Hậu vệ |
21 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Alphonse Aréola Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Ibrahima Konaté Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Jonathan Clauss Hậu vệ |
15 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bỉ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Thomas Meunier Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Orel Mangala Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 A. Saelemaekers Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Matz Sels Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Thomas Kaminski Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Johan Bakayoko Tiền đạo |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sebastiaan Bornauw Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Arthur Vermeeren Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Julien Duranville Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Charles De Ketelaere Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Pháp
Bỉ
EURO
Pháp
1 : 0
(0-0)
Bỉ
UEFA Nations League
Bỉ
2 : 3
(2-0)
Pháp
World Cup
Pháp
1 : 0
(0-0)
Bỉ
Pháp
Bỉ
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Pháp
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 |
Pháp Ý |
1 3 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.10 |
1.00 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
09/07/2024 |
Tây Ban Nha Pháp |
2 1 (2) (1) |
0.83 +0 1.00 |
0.82 2.0 0.98 |
B
|
T
|
|
05/07/2024 |
Bồ Đào Nha Pháp |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.97 |
1.00 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
01/07/2024 |
Pháp Bỉ |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.93 |
0.98 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
25/06/2024 |
Pháp Ba Lan |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.91 3.0 0.83 |
B
|
X
|
Bỉ
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 |
Bỉ Israel |
3 1 (1) (1) |
0.87 -1.75 1.03 |
0.95 3.25 0.95 |
T
|
T
|
|
01/07/2024 |
Pháp Bỉ |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.93 |
0.98 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
26/06/2024 |
Ukraine Bỉ |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
22/06/2024 |
Bỉ Romania |
2 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.11 |
0.66 2.5 1.20 |
T
|
X
|
|
17/06/2024 |
Bỉ Slovakia |
0 1 (0) (1) |
0.84 -1.0 1.09 |
0.72 2.5 1.10 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 17