- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bỉ Wales
Bỉ 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Wales
Huấn luyện viên:
11
L. Trossard
9
L. Openda
9
L. Openda
9
L. Openda
9
L. Openda
21
T. Castagne
21
T. Castagne
1
K. Casteels
1
K. Casteels
1
K. Casteels
14
D. Lukébakio
8
H. Wilson
4
B. Davies
4
B. Davies
4
B. Davies
4
B. Davies
3
N. Williams
3
N. Williams
11
B. Johnson
11
B. Johnson
11
B. Johnson
20
Daniel James
Bỉ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 L. Trossard Tiền vệ |
16 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 D. Lukébakio Tiền vệ |
21 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 T. Castagne Hậu vệ |
22 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 K. Casteels Thủ môn |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 L. Openda Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 W. Faes Hậu vệ |
22 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 O. Mangala Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Ameen Al-Dakhil Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Zeno Debast Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Arthur Vermeeren Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Engels Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wales
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 H. Wilson Tiền vệ |
18 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel James Tiền vệ |
14 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 N. Williams Hậu vệ |
18 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 B. Johnson Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 B. Davies Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 D. Ward Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 J. Rodon Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 B. Cabango Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 J. Sheehan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 L. Cullen Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Harris Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bỉ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 M. Vandevoordt Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Killian Sardella Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 M. Sels Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 J. Bakayoko Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 N. Bassette Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Albert Sambi Lokonga Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Smets Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Samuel Mbangula Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wales
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 J. Allen Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 C. Mepham Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
23 J. Dasilva Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 R. Norrington-Davies Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 S. Thomas Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Rubin Colwill Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 K. Darlow Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Tom King Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 J. James Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 L. Koumas Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 C. Roberts Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Bỉ
Wales
UEFA Nations League
Bỉ
2 : 1
(2-0)
Wales
UEFA Nations League
Wales
1 : 1
(0-0)
Bỉ
Vòng Loại WC Châu Âu
Wales
1 : 1
(1-1)
Bỉ
Vòng Loại WC Châu Âu
Bỉ
3 : 1
(2-1)
Wales
EURO
Wales
3 : 1
(1-1)
Bỉ
Bỉ
Wales
100% 0% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bỉ
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 |
Bắc Macedonia Bỉ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Bỉ Ukraine |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/03/2025 |
Ukraine Bỉ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Israel Bỉ |
1 0 (0) (0) |
0.86 +1.0 1.04 |
0.87 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Bỉ Ý |
0 1 (0) (1) |
0.93 +0 0.98 |
0.98 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Wales
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 |
Wales Liechtenstein |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/03/2025 |
Bắc Macedonia Wales |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/03/2025 |
Wales Kazakhstan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Wales Iceland |
4 1 (2) (1) |
1.03 -0.75 0.87 |
1.03 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Thổ Nhĩ Kì Wales |
0 0 (0) (0) |
0.84 -0.75 1.06 |
0.85 2.5 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12