GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Wales

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1876

Huấn luyện viên: Craig Bellamy

Sân vận động: Principality Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/09

0-0

04/09

Kazakhstan

Kazakhstan

Wales

Wales

0 : 0

0 : 0

Wales

Wales

0-0

09/06

0-0

09/06

Bỉ

Bỉ

Wales

Wales

0 : 0

0 : 0

Wales

Wales

0-0

06/06

0-0

06/06

Wales

Wales

Liechtenstein

Liechtenstein

0 : 0

0 : 0

Liechtenstein

Liechtenstein

0-0

25/03

0-0

25/03

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

Wales

Wales

0 : 0

0 : 0

Wales

Wales

0-0

22/03

0-0

22/03

Wales

Wales

Kazakhstan

Kazakhstan

0 : 0

0 : 0

Kazakhstan

Kazakhstan

0-0

19/11

7-2

19/11

Wales

Wales

Iceland

Iceland

4 : 1

2 : 1

Iceland

Iceland

7-2

-0.97 -0.75 0.87

-0.97 2.5 0.87

-0.97 2.5 0.87

16/11

9-2

16/11

Thổ Nhĩ Kì

Thổ Nhĩ Kì

Wales

Wales

0 : 0

0 : 0

Wales

Wales

9-2

0.84 -0.75 -0.94

0.85 2.5 0.92

0.85 2.5 0.92

14/10

9-2

14/10

Wales

Wales

Montenegro

Montenegro

1 : 0

1 : 0

Montenegro

Montenegro

9-2

-0.98 -1.0 0.88

0.95 2.5 0.95

0.95 2.5 0.95

11/10

4-1

11/10

Iceland

Iceland

Wales

Wales

2 : 2

0 : 2

Wales

Wales

4-1

0.81 +0.25 -0.92

0.97 2.25 0.83

0.97 2.25 0.83

09/09

12-5

09/09

Montenegro

Montenegro

Wales

Wales

1 : 2

0 : 2

Wales

Wales

12-5

0.82 +0.5 -0.93

0.85 2.0 0.89

0.85 2.0 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

13

Kieffer Moore Tiền đạo

47 13 2 14 1 33 Tiền đạo

20

Daniel James Tiền đạo

56 6 9 6 0 28 Tiền đạo

9

Brennan Johnson Tiền đạo

39 4 3 4 0 24 Tiền đạo

23

Nathan Broadhead Tiền đạo

16 2 1 0 0 27 Tiền đạo

15

Ethan Ampadu Tiền vệ

57 1 0 11 1 25 Tiền vệ

12

Danny Ward Thủ môn

78 2 0 2 0 32 Thủ môn

17

Jordan James Tiền vệ

20 0 0 7 0 21 Tiền vệ

1

Thomas King Thủ môn

29 0 0 0 0 30 Thủ môn

19

Jay Dasilva Hậu vệ

8 0 0 0 0 27 Hậu vệ

22

Josh Sheehan Tiền vệ

23 0 0 2 0 30 Tiền vệ