UEFA Nations League - 09/09/2024 18:45
SVĐ: Stadion Pod Goricom
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/2 -0.93
0.85 2.0 0.89
- - -
- - -
3.70 3.30 2.05
0.87 8.5 0.87
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.80
0.85 0.75 -0.99
- - -
- - -
4.50 1.95 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Harry Wilson
Kieffer Moore
-
2’
Đang cập nhật
Ethan Ampadu
-
3’
Neco Williams
Harry Wilson
-
43’
Connor Roberts
Brennan Johnson
-
46’
Lewis Koumas
Sorba Thomas
-
Đang cập nhật
Miloš Brnović
49’ -
54’
Đang cập nhật
Chris Mepham
-
Đang cập nhật
Adam Marušić
57’ -
60’
Oliver Cooper
Jordan James
-
Miloš Brnović
Marko Bakić
70’ -
Nikola Krstović
Driton Camaj
73’ -
Stevan Jovetić
Novica Eraković
74’ -
Andrija Vukčević
Risto Radunović
77’ -
80’
Kieffer Moore
Mark Harris
-
81’
Harry Wilson
Aaron Ramsey
-
90’
Đang cập nhật
Jordan James
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
5
51%
49%
1
4
17
10
352
365
22
10
5
3
2
0
Montenegro Wales
Montenegro 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Robert Prosinečki
4-2-3-1 Wales
Huấn luyện viên: Craig Bellamy
10
Stevan Jovetić
18
Driton Camaj
18
Driton Camaj
18
Driton Camaj
18
Driton Camaj
11
Nikola Krstović
11
Nikola Krstović
23
Adam Marušić
23
Adam Marušić
23
Adam Marušić
9
Stefan Mugoša
8
Harry Wilson
5
Ethan Ampadu
5
Ethan Ampadu
5
Ethan Ampadu
5
Ethan Ampadu
5
Ethan Ampadu
5
Ethan Ampadu
5
Ethan Ampadu
5
Ethan Ampadu
13
Kieffer Moore
13
Kieffer Moore
Montenegro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Stevan Jovetić Tiền vệ |
17 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Stefan Mugoša Tiền đạo |
19 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Nikola Krstović Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Adam Marušić Hậu vệ |
12 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Driton Camaj Tiền vệ |
19 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Slobodan Rubežić Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Andrija Vukčević Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Vladimir Jovović Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Milan Mijatović Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Nikola Šipčić Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Miloš Brnović Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Wales
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Harry Wilson Tiền vệ |
16 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Kieffer Moore Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
3 Neco Williams Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Ben Davies Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ethan Ampadu Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Connor Roberts Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Chris Mepham Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Karl Darlow Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Joe Rodon Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Oliver Cooper Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Lewis Koumas Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Montenegro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Milutin Osmajić Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Milan Vukotić Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Risto Radunović Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Igor Nikić Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Vladimir Perišić Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Marko Tuci Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Danijel Petković Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ilija Vukotić Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Novica Eraković Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Viktor Đukanović Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Marko Vukčević Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Marko Bakić Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Wales
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Owen Beck Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan James Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Danny Ward Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Adam Davies Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Rubin Colwill Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sorba Thomas Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mark Harris Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Josh Sheehan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Brennan Johnson Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Ben Cabango Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Aaron Ramsey Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Montenegro
Wales
Montenegro
Wales
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Montenegro
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 |
Iceland Montenegro |
2 0 (1) (0) |
0.98 -0.5 0.92 |
0.89 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
09/06/2024 |
Montenegro Georgia |
1 3 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.10 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
05/06/2024 |
Bỉ Montenegro |
2 0 (1) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.90 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
25/03/2024 |
Montenegro Bắc Macedonia |
1 0 (1) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.93 2.0 0.97 |
T
|
X
|
|
21/03/2024 |
Belarus Montenegro |
0 2 (0) (2) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.80 2.0 0.88 |
T
|
H
|
Wales
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 |
Wales Thổ Nhĩ Kì |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.94 |
0.97 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
09/06/2024 |
Slovakia Wales |
4 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.88 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
06/06/2024 |
Gibraltar Wales |
0 0 (0) (0) |
0.90 +2.75 0.95 |
0.90 3.5 0.87 |
B
|
X
|
|
26/03/2024 |
Wales Ba Lan |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.89 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
21/03/2024 |
Wales Phần Lan |
4 1 (2) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.94 2.0 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 22
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 29