GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 19/11/2024 19:45

SVĐ: Cardiff City Stadium

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 -1 1/4 0.87

-0.97 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.40 5.00

0.89 8.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.90

0.90 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.20 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    O. Óskarsson

    A. Guðjohnsen

  • 25’

    O. Óskarsson

    M. Ellertsson

  • 30’

    Đang cập nhật

    A. Sampsted

  • B. Johnson

    L. Cullen

    32’
  • Daniel James 

    L. Cullen

    45’
  • 46’

    J. Guðmunds­son

    S. Þórðarson

  • Đang cập nhật

    Craig Bellamy

    59’
  • M. Harris

    J. Allen

    65’
  • 66’

    Đang cập nhật

    V. Lunddal Friðriksson

  • Đang cập nhật

    Daniel James 

    68’
  • Đang cập nhật

    B. Johnson

    72’
  • Daniel James 

    S. Thomas

    73’
  • 74’

    A. Sampsted

    W. Willumsson

  • L. Cullen

    H. Wilson

    79’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Í. Jóhannesson

  • Đang cập nhật

    S. Thomas

    88’
  • B. Johnson

    C. Roberts

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 19/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Cardiff City Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Craig Bellamy

  • Ngày sinh:

    13-07-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    6 (T:3, H:3, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Åge Fridtjof Hareide

  • Ngày sinh:

    23-09-1953

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    113 (T:50, H:25, B:38)

7

Phạt góc

2

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

3

Cứu thua

6

10

Phạm lỗi

14

496

Tổng số đường chuyền

319

16

Dứt điểm

11

10

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

1

Wales Iceland

Đội hình

Wales 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Craig Bellamy

Wales VS Iceland

4-2-3-1 Iceland

Huấn luyện viên: Åge Fridtjof Hareide

8

H. Wilson

4

B. Davies

4

B. Davies

4

B. Davies

4

B. Davies

3

N. Williams

3

N. Williams

11

B. Johnson

11

B. Johnson

11

B. Johnson

20

Daniel James 

22

A. Guðjohnsen

21

A. Traustason

21

A. Traustason

21

A. Traustason

21

A. Traustason

21

A. Traustason

21

A. Traustason

21

A. Traustason

21

A. Traustason

9

O. Óskarsson

9

O. Óskarsson

Đội hình xuất phát

Wales

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

H. Wilson Tiền vệ

20 6 5 3 0 Tiền vệ

20

Daniel James  Tiền vệ

16 2 4 1 0 Tiền vệ

3

N. Williams Hậu vệ

20 2 2 3 0 Hậu vệ

11

B. Johnson Tiền vệ

17 2 1 3 0 Tiền vệ

4

B. Davies Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

12

D. Ward Thủ môn

22 1 0 2 0 Thủ môn

6

J. Rodon Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

16

B. Cabango Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

22

J. Sheehan Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

15

L. Cullen Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

18

M. Harris Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Iceland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

A. Guðjohnsen Tiền đạo

22 5 0 0 0 Tiền đạo

11

J. Þorsteinsson Tiền vệ

22 4 6 4 0 Tiền vệ

9

O. Óskarsson Tiền đạo

13 4 0 1 0 Tiền đạo

4

V. Pálsson Hậu vệ

19 1 1 1 0 Hậu vệ

21

A. Traustason Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

7

J. Guðmunds­son Tiền vệ

16 0 3 4 0 Tiền vệ

10

Í. Jóhannesson Tiền vệ

22 0 2 2 0 Tiền vệ

3

V. Lunddal Friðriksson Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

12

H. Valdimarsson Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

2

A. Sampsted Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

5

S. Ingason Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Wales

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Rubin Colwill Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

1

K. Darlow Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

21

Tom King Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

9

L. Koumas Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

19

S. Thomas Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

14

C. Roberts Hậu vệ

20 0 1 3 0 Hậu vệ

7

J. Allen Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

17

J. James Tiền vệ

18 0 0 7 0 Tiền vệ

2

C. Mepham Hậu vệ

17 0 1 7 1 Hậu vệ

23

J. Dasilva Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

5

R. Norrington-Davies Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Iceland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Rúnar Þór Sigurgeirsson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Júlíus Magnússon  Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

8

B. Willumsson Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

15

W. Willumsson Tiền vệ

14 0 1 2 1 Tiền vệ

1

E. Ólafsson Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

20

Andri Baldursson Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Lukas Petersson Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

23

M. Ellertsson Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

14

Dagur Dan Þórhallsson Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

16

S. Þórðarson Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Sævar Atli Magnússon Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Wales

Iceland

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wales: 0T - 1H - 0B) (Iceland: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/10/2024

UEFA Nations League

Iceland

2 : 2

(0-2)

Wales

Phong độ gần nhất

Wales

Phong độ

Iceland

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.8
0.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wales

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

16/11/2024

Thổ Nhĩ Kì

Wales

0 0

(0) (0)

0.84 -0.75 1.06

0.85 2.5 0.92

T
X

UEFA Nations League

14/10/2024

Wales

Montenegro

1 0

(1) (0)

1.02 -1.0 0.88

0.95 2.5 0.95

H
X

UEFA Nations League

11/10/2024

Iceland

Wales

2 2

(0) (2)

0.81 +0.25 1.09

0.97 2.25 0.83

B
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Montenegro

Wales

1 2

(0) (2)

0.82 +0.5 1.08

0.85 2.0 0.89

T
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Wales

Thổ Nhĩ Kì

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.94

0.97 2.5 0.80

H
X

Iceland

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

16/11/2024

Montenegro

Iceland

0 2

(0) (0)

0.81 +0 1.11

0.95 2.25 0.93

T
X

UEFA Nations League

14/10/2024

Iceland

Thổ Nhĩ Kì

2 4

(1) (0)

1.04 +0.5 0.86

0.87 2.5 0.87

B
T

UEFA Nations League

11/10/2024

Iceland

Wales

2 2

(0) (2)

0.81 +0.25 1.09

0.97 2.25 0.83

T
T

UEFA Nations League

09/09/2024

Thổ Nhĩ Kì

Iceland

3 1

(1) (1)

0.97 -1.25 0.93

0.92 2.75 0.88

B
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Iceland

Montenegro

2 0

(1) (0)

0.98 -0.5 0.92

0.89 2.25 0.87

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 12

2 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 19

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 10

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 17

13 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất