GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 11/10/2024 18:45

SVĐ: Laugardalsvöllur

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 1/4 -0.92

0.97 2.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 3.20 2.40

0.89 9 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 0 0.75

0.79 0.75 -0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.00 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 11’

    Đang cập nhật

    B. Johnson

  • Đang cập nhật

    S. Þórðarson

    28’
  • 29’

    N. Williams

    H. Wilson

  • 32’

    Đang cập nhật

    B. Johnson

  • 41’

    Đang cập nhật

    C. Roberts

  • 46’

    B. Johnson

    W. Burns

  • 51’

    Đang cập nhật

    K. Moore

  • 59’

    Đang cập nhật

    J. James

  • J. Þorsteinsson

    L. Tómasson

    69’
  • L. Tómasson

    D. Ward

    72’
  • 76’

    S. Thomas

    B. Cabango

  • J. Guðmunds­son

    A. Traustason

    82’
  • A. Guðjohnsen

    G. Sigurðsson

    84’
  • 90’

    Đang cập nhật

    D. Ward

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 11/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Laugardalsvöllur

  • Trọng tài chính:

    A. Bandić

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Åge Fridtjof Hareide

  • Ngày sinh:

    23-09-1953

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    113 (T:50, H:25, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Craig Bellamy

  • Ngày sinh:

    13-07-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    6 (T:3, H:3, B:0)

4

Phạt góc

1

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

4

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

8

327

Tổng số đường chuyền

477

20

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

6

4

Việt vị

0

Iceland Wales

Đội hình

Iceland 4-4-2

Huấn luyện viên: Åge Fridtjof Hareide

Iceland VS Wales

4-4-2 Wales

Huấn luyện viên: Craig Bellamy

11

J. Þorsteinsson

7

J. Guðmunds­son

7

J. Guðmunds­son

7

J. Guðmunds­son

7

J. Guðmunds­son

7

J. Guðmunds­son

7

J. Guðmunds­son

7

J. Guðmunds­son

7

J. Guðmunds­son

9

O. Óskarsson

9

O. Óskarsson

8

H. Wilson

4

B. Davies

4

B. Davies

4

B. Davies

4

B. Davies

3

N. Williams

3

N. Williams

11

B. Johnson

11

B. Johnson

11

B. Johnson

13

K. Moore

Đội hình xuất phát

Iceland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

J. Þorsteinsson Tiền vệ

20 4 5 3 0 Tiền vệ

22

A. Guðjohnsen Tiền đạo

19 4 0 0 0 Tiền đạo

9

O. Óskarsson Tiền đạo

10 3 0 1 0 Tiền đạo

20

D. Grétarsson Hậu vệ

17 1 1 1 0 Hậu vệ

7

J. Guðmunds­son Tiền vệ

13 0 3 4 0 Tiền vệ

15

W. Willumsson Tiền vệ

11 0 1 2 1 Tiền vệ

12

H. Valdimarsson Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

3

V. Lunddal Friðriksson Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

5

S. Ingason Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

14

K. Finnsson Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

16

S. Þórðarson Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

Wales

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

H. Wilson Tiền vệ

17 4 5 3 0 Tiền vệ

13

K. Moore Tiền đạo

17 4 1 2 1 Tiền đạo

3

N. Williams Hậu vệ

17 2 1 3 0 Hậu vệ

11

B. Johnson Tiền vệ

15 1 1 2 0 Tiền vệ

4

B. Davies Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

14

C. Roberts Hậu vệ

17 0 1 2 0 Hậu vệ

12

D. Ward Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

6

J. Rodon Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

17

J. James Tiền vệ

16 0 0 6 0 Tiền vệ

10

O. Cooper Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

19

S. Thomas Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Iceland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

B. Willumsson Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

10

G. Sigurðsson Tiền vệ

4 2 1 0 0 Tiền vệ

21

A. Traustason Tiền vệ

19 1 1 1 0 Tiền vệ

4

V. Pálsson Hậu vệ

16 1 1 1 0 Hậu vệ

23

M. Ellertsson Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Í. Jóhannesson Tiền vệ

19 0 2 2 0 Tiền vệ

6

H. Hermannsson Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

13

P. Gunnarsson Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

18

M. Anderson Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

17

L. Tómasson Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

2

A. Sampsted Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

1

E. Ólafsson Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

Wales

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

D. Brooks Tiền vệ

10 2 2 0 0 Tiền vệ

16

B. Cabango Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

20

W. Burns Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

1

K. Darlow Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

C. Mepham Hậu vệ

14 0 1 7 1 Hậu vệ

21

A. Davies Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

9

L. Koumas Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

22

J. Sheehan Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

5

R. Norrington-Davies Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

M. Harris Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

15

L. Cullen Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

23

N. Broadhead Tiền đạo

14 2 1 0 0 Tiền đạo

Iceland

Wales

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Iceland: 0T - 0H - 0B) (Wales: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Iceland

Phong độ

Wales

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.4
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Iceland

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

09/09/2024

Thổ Nhĩ Kì

Iceland

3 1

(1) (1)

0.97 -1.25 0.93

0.92 2.75 0.88

B
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Iceland

Montenegro

2 0

(1) (0)

0.98 -0.5 0.92

0.89 2.25 0.87

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

10/06/2024

Hà Lan

Iceland

4 0

(1) (0)

0.89 -2 0.91

0.93 3.25 0.87

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Anh

Iceland

0 1

(0) (1)

0.82 -2.25 1.02

0.85 3.5 0.85

T
X

Vòng Loại Euro

26/03/2024

Ukraine

Iceland

2 1

(0) (1)

0.82 -0.75 1.02

1.10 2.5 0.70

B
T

Wales

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

09/09/2024

Montenegro

Wales

1 2

(0) (2)

0.82 +0.5 1.08

0.85 2.0 0.89

T
T

UEFA Nations League

06/09/2024

Wales

Thổ Nhĩ Kì

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.94

0.97 2.5 0.80

H
X

Giao Hữu Quốc Tế

09/06/2024

Slovakia

Wales

4 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.88 2.0 0.95

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

06/06/2024

Gibraltar

Wales

0 0

(0) (0)

0.90 +2.75 0.95

0.90 3.5 0.87

B
X

Vòng Loại Euro

26/03/2024

Wales

Ba Lan

0 0

(0) (0)

1.12 -0.25 0.75

0.89 2.0 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 15

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 13

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất