- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Wales Liechtenstein
Wales 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Liechtenstein
Huấn luyện viên:
8
H. Wilson
4
B. Davies
4
B. Davies
4
B. Davies
4
B. Davies
3
N. Williams
3
N. Williams
11
B. Johnson
11
B. Johnson
11
B. Johnson
20
Daniel James
20
S. Wolfinger
7
M. Büchel
7
M. Büchel
7
M. Büchel
5
Martin Marxer
5
Martin Marxer
5
Martin Marxer
5
Martin Marxer
5
Martin Marxer
9
Ferhat Saglam
9
Ferhat Saglam
Wales
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 H. Wilson Tiền vệ |
18 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel James Tiền vệ |
14 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 N. Williams Hậu vệ |
18 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 B. Johnson Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 B. Davies Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 D. Ward Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 J. Rodon Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 B. Cabango Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 J. Sheehan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 L. Cullen Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Harris Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Liechtenstein
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 S. Wolfinger Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Meier Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Ferhat Saglam Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 M. Büchel Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 B. Büchel Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Martin Marxer Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 S. Wieser Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 L. Traber Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 A. Sele Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 M. Göppel Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Fabio Luque Notaro Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Wales
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 J. Dasilva Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 R. Norrington-Davies Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 S. Thomas Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Rubin Colwill Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 K. Darlow Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Tom King Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 J. James Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 L. Koumas Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 C. Roberts Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 J. Allen Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 C. Mepham Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Liechtenstein
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 E. Zünd Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 N. Beck Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 L. Graber Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Severin Schlegel Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 L. Kranz Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 L. Lo Russo Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 S. Lüchinger Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 A. Hasler Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 F. Wolfinger Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 P. Ospelt Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 G. Foser Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 K. Kindle Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Wales
Liechtenstein
Wales
Liechtenstein
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Wales
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 |
Bắc Macedonia Wales |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/03/2025 |
Wales Kazakhstan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Wales Iceland |
4 1 (2) (1) |
1.03 -0.75 0.87 |
1.03 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Thổ Nhĩ Kì Wales |
0 0 (0) (0) |
0.84 -0.75 1.06 |
0.85 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
14/10/2024 |
Wales Montenegro |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.88 |
0.95 2.5 0.95 |
H
|
X
|
Liechtenstein
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 |
Liechtenstein Kazakhstan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/03/2025 |
Liechtenstein Bắc Macedonia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2024 |
Liechtenstein San Marino |
1 3 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.94 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
14/11/2024 |
Malta Liechtenstein |
2 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.94 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Liechtenstein Gibraltar |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 1.75 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 19