GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Âu - 25/03/2025 19:45

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 25/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Bắc Macedonia Wales

Đội hình

Bắc Macedonia 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Bắc Macedonia VS Wales

4-2-3-1 Wales

Huấn luyện viên:

10

E. Bardhi

16

I. Alimi

16

I. Alimi

16

I. Alimi

16

I. Alimi

21

J. Atanasov

21

J. Atanasov

1

S. Dimitrievski

1

S. Dimitrievski

1

S. Dimitrievski

20

B. Miovski

8

H. Wilson

4

B. Davies

4

B. Davies

4

B. Davies

4

B. Davies

3

N. Williams

3

N. Williams

11

B. Johnson

11

B. Johnson

11

B. Johnson

20

Daniel James 

Đội hình xuất phát

Bắc Macedonia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

E. Bardhi Tiền vệ

18 5 4 1 0 Tiền vệ

20

B. Miovski Tiền đạo

18 4 2 2 0 Tiền đạo

21

J. Atanasov Tiền vệ

20 4 0 1 0 Tiền vệ

1

S. Dimitrievski Thủ môn

18 0 2 0 0 Thủ môn

16

I. Alimi Tiền vệ

14 2 1 3 0 Tiền vệ

9

Aleksandar Trajkovski Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

11

D. Churlinov Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

8

E. Alioski Hậu vệ

20 0 2 1 0 Hậu vệ

2

Bojan Ilievski Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

N. Serafimov Hậu vệ

16 0 0 5 0 Hậu vệ

5

G. Zajkov Hậu vệ

14 0 0 2 1 Hậu vệ

Wales

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

H. Wilson Tiền vệ

18 6 5 3 0 Tiền vệ

20

Daniel James  Tiền vệ

14 2 4 0 0 Tiền vệ

3

N. Williams Hậu vệ

18 2 2 3 0 Hậu vệ

11

B. Johnson Tiền vệ

15 2 1 3 0 Tiền vệ

4

B. Davies Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

12

D. Ward Thủ môn

20 1 0 2 0 Thủ môn

6

J. Rodon Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

16

B. Cabango Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

22

J. Sheehan Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

15

L. Cullen Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

18

M. Harris Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Bắc Macedonia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

D. Shishkovski Thủ môn

20 0 0 2 0 Thủ môn

17

D. Babunski Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

6

D. Mitrovski Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

19

M. Ristovski Tiền đạo

18 1 0 2 0 Tiền đạo

13

B. Dimoski Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

15

J. Manev Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

3

S. Ashkovski Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

18

Sefer Emini Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

B. Feta Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

12

I. Aleksovski Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

23

L. Qamili Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Darko Velkovski Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

Wales

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

K. Darlow Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

21

Tom King Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

17

J. James Tiền vệ

19 0 0 7 0 Tiền vệ

9

L. Koumas Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

14

C. Roberts Hậu vệ

18 0 1 3 0 Hậu vệ

7

J. Allen Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

2

C. Mepham Hậu vệ

15 0 1 6 1 Hậu vệ

23

J. Dasilva Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

5

R. Norrington-Davies Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

19

S. Thomas Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Rubin Colwill Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Bắc Macedonia

Wales

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bắc Macedonia: 0T - 0H - 0B) (Wales: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Bắc Macedonia

Phong độ

Wales

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.4
0.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bắc Macedonia

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Âu

22/03/2025

Liechtenstein

Bắc Macedonia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

UEFA Nations League

17/11/2024

Bắc Macedonia

Đảo Faroe

1 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.87 2.25 0.88

H
X

UEFA Nations League

14/11/2024

Bắc Macedonia

Latvia

1 0

(0) (0)

1.10 -1.25 0.77

0.92 2.5 0.91

B
X

UEFA Nations League

13/10/2024

Armenia

Bắc Macedonia

0 2

(0) (0)

0.84 +0 0.97

0.90 2.25 0.85

T
X

UEFA Nations League

10/10/2024

Latvia

Bắc Macedonia

0 3

(0) (1)

0.97 +0.25 0.87

0.85 2.0 0.86

T
T

Wales

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Âu

22/03/2025

Wales

Kazakhstan

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

UEFA Nations League

19/11/2024

Wales

Iceland

4 1

(2) (1)

1.03 -0.75 0.87

1.03 2.5 0.87

T
T

UEFA Nations League

16/11/2024

Thổ Nhĩ Kì

Wales

0 0

(0) (0)

0.84 -0.75 1.06

0.85 2.5 0.92

T
X

UEFA Nations League

14/10/2024

Wales

Montenegro

1 0

(1) (0)

1.02 -1.0 0.88

0.95 2.5 0.95

H
X

UEFA Nations League

11/10/2024

Iceland

Wales

2 2

(0) (2)

0.81 +0.25 1.09

0.97 2.25 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 13

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất