GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Bắc Macedonia

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1948

Huấn luyện viên: Blagoja Milevski

Sân vận động: Nacionalna Arena Filip II Makedonski

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/09

0-0

07/09

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

Liechtenstein

Liechtenstein

0 : 0

0 : 0

Liechtenstein

Liechtenstein

0-0

09/06

0-0

09/06

Kazakhstan

Kazakhstan

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

0 : 0

0 : 0

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

0-0

06/06

0-0

06/06

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

Bỉ

Bỉ

0 : 0

0 : 0

Bỉ

Bỉ

0-0

25/03

0-0

25/03

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

Wales

Wales

0 : 0

0 : 0

Wales

Wales

0-0

22/03

0-0

22/03

Liechtenstein

Liechtenstein

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

0 : 0

0 : 0

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

0-0

17/11

2-5

17/11

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

Đảo Faroe

Đảo Faroe

1 : 0

0 : 0

Đảo Faroe

Đảo Faroe

2-5

0.95 -1.0 0.90

0.87 2.25 0.88

0.87 2.25 0.88

14/11

5-2

14/11

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

Latvia

Latvia

1 : 0

0 : 0

Latvia

Latvia

5-2

-0.91 -1.25 0.77

0.92 2.5 0.91

0.92 2.5 0.91

13/10

4-2

13/10

Armenia

Armenia

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

0 : 2

0 : 0

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

4-2

0.84 +0 0.97

0.90 2.25 0.85

0.90 2.25 0.85

10/10

5-4

10/10

Latvia

Latvia

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

0 : 3

0 : 1

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

5-4

0.97 +0.25 0.87

0.85 2.0 0.86

0.85 2.0 0.86

10/09

4-3

10/09

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

Armenia

Armenia

2 : 0

0 : 0

Armenia

Armenia

4-3

0.82 -0.25 -0.98

0.99 2.25 0.91

0.99 2.25 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Eljif Elmas Tiền vệ

60 13 6 12 0 26 Tiền vệ

8

Ezdzhan Alioski Hậu vệ

74 9 10 13 0 33 Hậu vệ

21

Jani Atanasov Tiền vệ

33 4 0 1 0 26 Tiền vệ

19

Milan Ristovski Tiền đạo

36 4 0 4 0 27 Tiền đạo

1

Stole Dimitrievski Thủ môn

68 0 2 2 1 32 Thủ môn

6

Hậu vệ

58 1 0 16 3 Hậu vệ

13

Bojan Dimoski Hậu vệ

25 0 0 2 0 24 Hậu vệ

24

Igor Aleksovski Thủ môn

23 0 0 0 0 30 Thủ môn

17

Agon Elezi Tiền vệ

18 0 0 0 0 24 Tiền vệ

22

Damjan Shishkovski Thủ môn

67 0 0 2 0 30 Thủ môn