GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 17/11/2024 14:00

SVĐ: Toše Proeski Arena

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 0.90

0.87 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 3.80 6.50

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 -1 3/4 -0.91

1.00 1.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.10 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    I. Alimi

    13’
  • 51’

    Đang cập nhật

    P. Knudsen

  • Đang cập nhật

    E. Bardhi

    52’
  • D. Churlinov

    L. Qamili

    54’
  • 58’

    Hallur Hansson

    R. Joensen

  • J. Atanasov

    B. Miovski

    62’
  • Đang cập nhật

    E. Alioski

    66’
  • Đang cập nhật

    N. Serafimov

    73’
  • 79’

    M. Olsen

    Jóannes Bjartalid

  • 85’

    Brandur Hendriksson

    A. Justinussen

  • 88’

    H. Sørensen

    S. Vatnhamar

  • Đang cập nhật

    M. Ristovski

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 17/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Toše Proeski Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Blagoja Milevski

  • Ngày sinh:

    25-03-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    53 (T:20, H:12, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Eyðun Klakstein

  • Ngày sinh:

    28-11-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    23 (T:14, H:2, B:7)

2

Phạt góc

5

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

1

Cứu thua

2

7

Phạm lỗi

8

524

Tổng số đường chuyền

316

11

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

1

3

Việt vị

0

Bắc Macedonia Đảo Faroe

Đội hình

Bắc Macedonia 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Blagoja Milevski

Bắc Macedonia VS Đảo Faroe

4-2-3-1 Đảo Faroe

Huấn luyện viên: Eyðun Klakstein

10

E. Bardhi

16

I. Alimi

16

I. Alimi

16

I. Alimi

16

I. Alimi

21

J. Atanasov

21

J. Atanasov

1

S. Dimitrievski

1

S. Dimitrievski

1

S. Dimitrievski

20

B. Miovski

3

V. Davidsen

20

H. Sørensen

20

H. Sørensen

20

H. Sørensen

18

M. Olsen

18

M. Olsen

18

M. Olsen

18

M. Olsen

20

H. Sørensen

20

H. Sørensen

20

H. Sørensen

Đội hình xuất phát

Bắc Macedonia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

E. Bardhi Tiền vệ

23 7 5 3 0 Tiền vệ

20

B. Miovski Tiền đạo

23 6 2 3 0 Tiền đạo

21

J. Atanasov Tiền vệ

21 4 0 1 0 Tiền vệ

1

S. Dimitrievski Thủ môn

22 0 2 0 0 Thủ môn

16

I. Alimi Tiền vệ

13 2 1 3 0 Tiền vệ

11

D. Churlinov Tiền vệ

17 2 0 1 0 Tiền vệ

9

Aleksandar Trajkovski Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

8

E. Alioski Hậu vệ

25 0 3 2 0 Hậu vệ

2

Bojan Ilievski Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

N. Serafimov Hậu vệ

21 0 0 5 0 Hậu vệ

5

G. Zajkov Hậu vệ

19 0 0 2 1 Hậu vệ

Đảo Faroe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

V. Davidsen Tiền vệ

22 3 0 1 0 Tiền vệ

15

O. Færø Hậu vệ

15 1 0 4 0 Hậu vệ

19

J. Benjaminsen Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

20

H. Sørensen Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

18

M. Olsen Tiền đạo

12 0 3 0 0 Tiền đạo

5

A. Edmundsson Hậu vệ

13 0 1 2 0 Hậu vệ

8

Brandur Hendriksson Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

23

B. á Reynatrøð Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

16

G. Vatnhamar Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Hallur Hansson Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

21

P. Knudsen Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bắc Macedonia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Sefer Emini Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

3

S. Ashkovski Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

23

L. Qamili Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

7

B. Feta Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

12

I. Aleksovski Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

14

Darko Velkovski Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

17

D. Babunski Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

22

D. Shishkovski Thủ môn

25 0 0 2 0 Thủ môn

19

M. Ristovski Tiền đạo

23 2 0 2 0 Tiền đạo

6

D. Mitrovski Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

13

B. Dimoski Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

15

J. Manev Hậu vệ

17 1 0 3 0 Hậu vệ

Đảo Faroe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Jóannes Bjartalid Tiền vệ

16 3 1 1 0 Tiền vệ

2

J. Danielsen Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

12

T. Gestsson Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

9

Páll Klettskarð Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

14

R. Joensen Tiền vệ

21 0 0 4 1 Tiền vệ

13

Ási Dam Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Noah Mneney Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

1

M. Lamhauge Thủ môn

20 0 0 2 0 Thủ môn

4

A. Svensson Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

10

S. Vatnhamar Tiền vệ

19 0 1 0 1 Tiền vệ

11

Poul Kallsberg Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

A. Justinussen Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

Bắc Macedonia

Đảo Faroe

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bắc Macedonia: 1T - 1H - 0B) (Đảo Faroe : 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/09/2024

UEFA Nations League

Đảo Faroe

1 : 1

(1-0)

Bắc Macedonia

27/03/2023

Giao Hữu Quốc Tế

Bắc Macedonia

1 : 0

(0-0)

Đảo Faroe

Phong độ gần nhất

Bắc Macedonia

Phong độ

Đảo Faroe

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.0
0.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bắc Macedonia

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

14/11/2024

Bắc Macedonia

Latvia

1 0

(0) (0)

1.10 -1.25 0.77

0.92 2.5 0.91

B
X

UEFA Nations League

13/10/2024

Armenia

Bắc Macedonia

0 2

(0) (0)

0.84 +0 0.97

0.90 2.25 0.85

T
X

UEFA Nations League

10/10/2024

Latvia

Bắc Macedonia

0 3

(0) (1)

0.97 +0.25 0.87

0.85 2.0 0.86

T
T

UEFA Nations League

10/09/2024

Bắc Macedonia

Armenia

2 0

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.99 2.25 0.91

T
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Đảo Faroe

Bắc Macedonia

1 1

(1) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.87 2.0 0.87

B
H

Đảo Faroe

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

14/11/2024

Armenia

Đảo Faroe

0 1

(0) (1)

1.05 -1.25 0.80

0.98 2.5 0.92

T
X

UEFA Nations League

13/10/2024

Đảo Faroe

Latvia

1 1

(1) (0)

0.80 +0 1.02

0.83 2.0 0.93

H
H

UEFA Nations League

10/10/2024

Đảo Faroe

Armenia

2 2

(1) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.95 2.0 0.95

T
T

UEFA Nations League

10/09/2024

Latvia

Đảo Faroe

1 0

(0) (0)

1.10 -0.5 0.77

0.92 2.0 0.92

B
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Đảo Faroe

Bắc Macedonia

1 1

(1) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.87 2.0 0.87

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 13

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 7

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 10

13 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất