GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 14/11/2024 19:45

SVĐ: Toše Proeski Arena

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -2 3/4 0.77

0.92 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.48 4.33 6.50

0.82 8.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.75

0.92 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.25 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • E. Elmas

    L. Qamili

    24’
  • 30’

    Đang cập nhật

    R. Savaļnieks

  • Đang cập nhật

    N. Serafimov

    54’
  • Đang cập nhật

    G. Zajkov

    55’
  • Đang cập nhật

    N. Serafimov

    57’
  • D. Churlinov

    D. Mitrovski

    58’
  • 64’

    A. Jaunzems

    D. Meļņiks

  • 71’

    D. Šits

    V. Gutkovskis

  • E. Alioski

    S. Ashkovski

    78’
  • 84’

    Đang cập nhật

    V. Gutkovskis

  • 90’

    Đang cập nhật

    K. Tobers

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 14/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Toše Proeski Arena

  • Trọng tài chính:

    G. Kikacheishvili

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Blagoja Milevski

  • Ngày sinh:

    25-03-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    53 (T:20, H:12, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Paolo Nicolato

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    32 (T:15, H:7, B:10)

5

Phạt góc

2

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

1

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

13

542

Tổng số đường chuyền

308

18

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

1

4

Việt vị

2

Bắc Macedonia Latvia

Đội hình

Bắc Macedonia 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Blagoja Milevski

Bắc Macedonia VS Latvia

4-2-3-1 Latvia

Huấn luyện viên: Paolo Nicolato

10

E. Bardhi

16

I. Alimi

16

I. Alimi

16

I. Alimi

16

I. Alimi

7

E. Elmas

7

E. Elmas

1

S. Dimitrievski

1

S. Dimitrievski

1

S. Dimitrievski

20

B. Miovski

14

A. Cigaņiks

13

R. Jurkovskis

13

R. Jurkovskis

13

R. Jurkovskis

13

R. Jurkovskis

13

R. Jurkovskis

23

R. Matrevics

23

R. Matrevics

23

R. Matrevics

23

R. Matrevics

18

D. Šits

Đội hình xuất phát

Bắc Macedonia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

E. Bardhi Tiền vệ

22 7 5 3 0 Tiền vệ

20

B. Miovski Tiền đạo

22 6 2 3 0 Tiền đạo

7

E. Elmas Tiền vệ

24 4 1 4 0 Tiền vệ

1

S. Dimitrievski Thủ môn

21 0 2 0 0 Thủ môn

16

I. Alimi Tiền vệ

12 2 1 3 0 Tiền vệ

11

D. Churlinov Tiền vệ

16 2 0 1 0 Tiền vệ

9

Aleksandar Trajkovski Tiền vệ

17 1 1 0 0 Tiền vệ

8

E. Alioski Hậu vệ

24 0 3 2 0 Hậu vệ

13

B. Dimoski Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

4

N. Serafimov Hậu vệ

20 0 0 5 0 Hậu vệ

5

G. Zajkov Hậu vệ

18 0 0 2 1 Hậu vệ

Latvia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

A. Cigaņiks Hậu vệ

22 1 2 6 0 Hậu vệ

18

D. Šits Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

11

R. Savaļnieks Hậu vệ

21 0 2 1 0 Hậu vệ

16

A. Jaunzems Tiền vệ

22 0 1 1 0 Tiền vệ

23

R. Matrevics Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

13

R. Jurkovskis Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

5

A. Černomordijs Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

3

V. Jagodinskis Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

17

L. Vapne Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

15

D. Zelenkovs Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

7

E. Dašķevičs Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bắc Macedonia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

D. Babunski Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

12

I. Aleksovski Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

21

J. Atanasov Tiền vệ

20 4 0 1 0 Tiền vệ

15

J. Manev Hậu vệ

16 1 0 3 0 Hậu vệ

6

D. Mitrovski Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

19

M. Ristovski Tiền đạo

22 2 0 2 0 Tiền đạo

2

Bojan Ilievski Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

22

D. Shishkovski Thủ môn

24 0 0 2 0 Thủ môn

18

Sefer Emini Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Darko Velkovski Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

3

S. Ashkovski Tiền đạo

22 0 1 2 0 Tiền đạo

23

L. Qamili Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

Latvia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

K. Dubra Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

1

K. Zviedris Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

6

K. Tobers Hậu vệ

19 1 0 5 0 Hậu vệ

19

E. Birka Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

20

R. Uldriķis Tiền đạo

20 3 2 2 0 Tiền đạo

8

R. Varslavāns Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

21

D. Meļņiks Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

12

F. Orols Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

2

D. Balodis Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

9

V. Gutkovskis Tiền đạo

14 5 3 0 0 Tiền đạo

22

A. Saveļjevs Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

10

M. Toņiševs Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

Bắc Macedonia

Latvia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bắc Macedonia: 3T - 0H - 0B) (Latvia: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/10/2024

UEFA Nations League

Latvia

0 : 3

(0-1)

Bắc Macedonia

09/09/2019

Vòng Loại Euro

Latvia

0 : 2

(0-2)

Bắc Macedonia

21/03/2019

Vòng Loại Euro

Bắc Macedonia

3 : 1

(2-0)

Latvia

Phong độ gần nhất

Bắc Macedonia

Phong độ

Latvia

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.8
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bắc Macedonia

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

13/10/2024

Armenia

Bắc Macedonia

0 2

(0) (0)

0.84 +0 0.97

0.90 2.25 0.85

T
X

UEFA Nations League

10/10/2024

Latvia

Bắc Macedonia

0 3

(0) (1)

0.97 +0.25 0.87

0.85 2.0 0.86

T
T

UEFA Nations League

10/09/2024

Bắc Macedonia

Armenia

2 0

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.99 2.25 0.91

T
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Đảo Faroe

Bắc Macedonia

1 1

(1) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.87 2.0 0.87

B
H

Giao Hữu Quốc Tế

10/06/2024

Séc

Bắc Macedonia

2 1

(0) (0)

0.77 -1.0 1.10

0.70 2.5 1.10

H
T

Latvia

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

13/10/2024

Đảo Faroe

Latvia

1 1

(1) (0)

0.80 +0 1.02

0.83 2.0 0.93

H
H

UEFA Nations League

10/10/2024

Latvia

Bắc Macedonia

0 3

(0) (1)

0.97 +0.25 0.87

0.85 2.0 0.86

B
T

UEFA Nations League

10/09/2024

Latvia

Đảo Faroe

1 0

(0) (0)

1.10 -0.5 0.77

0.92 2.0 0.92

T
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Armenia

Latvia

4 1

(2) (1)

- - -

0.88 2.25 0.98

T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Latvia

Liechtenstein

1 1

(1) (1)

0.82 -1.5 1.02

0.72 2.5 1.07

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 11

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 15

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 5

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 13

13 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất