GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Latvia

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1921

Huấn luyện viên: Paolo Nicolato

Sân vận động: Stadions Skonto

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/09

0-0

09/09

Albania

Albania

Latvia

Latvia

0 : 0

0 : 0

Latvia

Latvia

0-0

06/09

0-0

06/09

Latvia

Latvia

Serbia

Serbia

0 : 0

0 : 0

Serbia

Serbia

0-0

10/06

0-0

10/06

Latvia

Latvia

Albania

Albania

0 : 0

0 : 0

Albania

Albania

0-0

24/03

0-0

24/03

Anh

Anh

Latvia

Latvia

0 : 0

0 : 0

Latvia

Latvia

0-0

21/03

0-0

21/03

Andorra

Andorra

Latvia

Latvia

0 : 0

0 : 0

Latvia

Latvia

0-0

17/11

0-9

17/11

Latvia

Latvia

Armenia

Armenia

1 : 2

0 : 0

Armenia

Armenia

0-9

0.87 +0.25 0.97

0.94 2.25 0.96

0.94 2.25 0.96

14/11

5-2

14/11

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

Latvia

Latvia

1 : 0

0 : 0

Latvia

Latvia

5-2

-0.91 -1.25 0.77

0.92 2.5 0.91

0.92 2.5 0.91

13/10

5-1

13/10

Đảo Faroe

Đảo Faroe

Latvia

Latvia

1 : 1

1 : 0

Latvia

Latvia

5-1

0.80 +0 -0.98

0.83 2.0 0.93

0.83 2.0 0.93

10/10

5-4

10/10

Latvia

Latvia

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

0 : 3

0 : 1

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

5-4

0.97 +0.25 0.87

0.85 2.0 0.86

0.85 2.0 0.86

10/09

6-1

10/09

Latvia

Latvia

Đảo Faroe

Đảo Faroe

1 : 0

0 : 0

Đảo Faroe

Đảo Faroe

6-1

-0.91 -0.5 0.77

0.92 2.0 0.92

0.92 2.0 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Roberts Uldriķis Tiền đạo

51 5 3 6 0 27 Tiền đạo

19

Raimonds Krollis Tiền đạo

37 3 3 2 0 24 Tiền đạo

11

Roberts Savaļnieks Hậu vệ

56 2 5 3 0 32 Hậu vệ

14

Hậu vệ

53 2 2 10 1 Hậu vệ

0

Eduards Emsis Tiền vệ

32 1 2 8 1 29 Tiền vệ

22

Aleksejs Saveljevs Tiền vệ

33 1 0 3 0 26 Tiền vệ

21

Daniels Balodis Hậu vệ

22 1 0 0 0 27 Hậu vệ

16

Alvis Jaunzems Tiền vệ

43 0 1 2 0 26 Tiền vệ

13

Raivis Andris Jurkovskis Hậu vệ

41 0 1 1 0 29 Hậu vệ

25

Maksims Toņiševs Hậu vệ

16 0 0 0 0 25 Hậu vệ