GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 13/10/2024 18:45

SVĐ: Tórsvøllur

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 -0.98

0.83 2.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.90 3.00

0.85 8.5 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 0.97

0.91 0.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 1.83 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    V. Davidsen

    39’
  • Brandur Hendriksson

    H. Sørensen

    40’
  • 46’

    R. Savaļnieks

    A. Černomordijs

  • 49’

    Đang cập nhật

    J. Ikaunieks

  • R. Joensen

    Jóannes Bjartalid

    57’
  • Đang cập nhật

    Jóannes Bjartalid

    62’
  • 66’

    A. Saveļjevs

    D. Šits

  • 69’

    A. Cigaņiks

    D. Šits

  • O. Færø

    Sonni Nattestad

    77’
  • M. Olsen

    J. Edmundsson

    83’
  • 90’

    R. Varslavāns

    D. Meļņiks

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 13/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tórsvøllur

  • Trọng tài chính:

    P. Farrugia

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Håkan Ericsson

  • Ngày sinh:

    29-05-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    49 (T:10, H:14, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Paolo Nicolato

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    32 (T:15, H:7, B:10)

5

Phạt góc

1

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

3

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

12

585

Tổng số đường chuyền

363

14

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

1

Đảo Faroe Latvia

Đội hình

Đảo Faroe 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Håkan Ericsson

Đảo Faroe VS Latvia

4-1-4-1 Latvia

Huấn luyện viên: Paolo Nicolato

3

V. Davidsen

14

A. Edmundsson

14

A. Edmundsson

14

A. Edmundsson

14

A. Edmundsson

19

J. Benjaminsen

14

A. Edmundsson

14

A. Edmundsson

14

A. Edmundsson

14

A. Edmundsson

19

J. Benjaminsen

10

J. Ikaunieks

6

K. Tobers

6

K. Tobers

6

K. Tobers

8

R. Varslavāns

8

R. Varslavāns

8

R. Varslavāns

8

R. Varslavāns

8

R. Varslavāns

14

A. Cigaņiks

14

A. Cigaņiks

Đội hình xuất phát

Đảo Faroe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

V. Davidsen Hậu vệ

20 3 0 0 0 Hậu vệ

19

J. Benjaminsen Hậu vệ

5 1 0 0 0 Hậu vệ

15

O. Færø Hậu vệ

13 1 0 4 0 Hậu vệ

18

M. Olsen Tiền đạo

10 0 3 0 0 Tiền đạo

14

A. Edmundsson Hậu vệ

11 0 1 2 0 Hậu vệ

23

B. á Reynatrøð Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

16

G. Vatnhamar Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

6

R. Joensen Tiền vệ

19 0 0 4 1 Tiền vệ

20

H. Sørensen Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Brandur Hendriksson Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

13

H. Agnarsson Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Latvia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

J. Ikaunieks Tiền vệ

20 5 0 4 0 Tiền vệ

20

R. Uldriķis Tiền đạo

19 3 2 2 0 Tiền đạo

14

A. Cigaņiks Tiền vệ

21 1 1 6 0 Tiền vệ

6

K. Tobers Hậu vệ

18 1 0 5 0 Hậu vệ

2

D. Balodis Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

8

R. Varslavāns Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

11

R. Savaļnieks Tiền vệ

20 0 2 1 0 Tiền vệ

23

R. Matrevics Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

13

R. Jurkovskis Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

15

D. Zelenkovs Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

22

A. Saveļjevs Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Đảo Faroe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

T. Gestsson Thủ môn

9 0 0 1 0 Thủ môn

9

J. Edmundsson Tiền đạo

17 1 2 2 0 Tiền đạo

2

J. Danielsen Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

10

S. Vatnhamar Tiền vệ

17 0 1 0 1 Tiền vệ

7

Jóannes Bjartalid Tiền vệ

14 3 1 0 0 Tiền vệ

4

A. Svensson Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

21

P. Knudsen Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

22

D. Johansen Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

11

K. Olsen Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

1

M. Lamhauge Thủ môn

18 0 0 2 0 Thủ môn

17

A. Justinussen Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

5

Sonni Nattestad Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

Latvia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

A. Černomordijs Hậu vệ

13 0 0 3 0 Hậu vệ

19

D. Meļņiks Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

12

F. Orols Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

7

E. Dašķevičs Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

21

M. Toņiševs Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

18

D. Šits Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

3

V. Jagodinskis Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

16

A. Jaunzems Hậu vệ

21 0 1 1 0 Hậu vệ

9

E. Birka Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

4

K. Dubra Hậu vệ

18 1 0 2 0 Hậu vệ

17

L. Vapne Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

1

K. Zviedris Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

Đảo Faroe

Latvia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Đảo Faroe : 1T - 3H - 1B) (Latvia: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/09/2024

UEFA Nations League

Latvia

1 : 0

(0-0)

Đảo Faroe

14/11/2020

UEFA Nations League

Latvia

1 : 1

(0-0)

Đảo Faroe

10/10/2020

UEFA Nations League

Đảo Faroe

1 : 1

(1-1)

Latvia

07/10/2017

Vòng Loại WC Châu Âu

Đảo Faroe

0 : 0

(0-0)

Latvia

07/10/2016

Vòng Loại WC Châu Âu

Latvia

0 : 2

(0-1)

Đảo Faroe

Phong độ gần nhất

Đảo Faroe

Phong độ

Latvia

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Đảo Faroe

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/10/2024

Đảo Faroe

Armenia

2 2

(1) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.95 2.0 0.95

T
T

UEFA Nations League

10/09/2024

Latvia

Đảo Faroe

1 0

(0) (0)

1.10 -0.5 0.77

0.92 2.0 0.92

B
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Đảo Faroe

Bắc Macedonia

1 1

(1) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.87 2.0 0.87

T
H

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Đan Mạch

Đảo Faroe

2 0

(1) (0)

0.82 -2.25 1.02

0.95 3.25 0.87

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Liechtenstein

Đảo Faroe

0 4

(0) (2)

0.77 +1.25 1.10

1.05 2.5 0.75

T
T

Latvia

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/10/2024

Latvia

Bắc Macedonia

0 3

(0) (1)

0.97 +0.25 0.87

0.85 2.0 0.86

B
T

UEFA Nations League

10/09/2024

Latvia

Đảo Faroe

1 0

(0) (0)

1.10 -0.5 0.77

0.92 2.0 0.92

T
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Armenia

Latvia

4 1

(2) (1)

- - -

0.88 2.25 0.98

T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Latvia

Liechtenstein

1 1

(1) (1)

0.82 -1.5 1.02

0.72 2.5 1.07

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2024

Síp

Latvia

1 1

(1) (0)

1.12 -0.25 0.75

- - -

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 11

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 3

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất