GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 17/11/2024 14:00

SVĐ: Stadions Skonto

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/4 0.97

0.94 2.25 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 3.20 2.25

0.88 9 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.88 0 0.71

0.71 0.75 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.95 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Solomon Udo

    G. Manvelyan

  • 48’

    L. Zelarayán

    E. Spertsyan

  • 62’

    V. Bichakhchyan

    Narek Grigoryan

  • J. Ikaunieks

    E. Dašķevičs

    67’
  • D. Zelenkovs

    R. Uldriķis

    70’
  • Đang cập nhật

    R. Savaļnieks

    73’
  • 75’

    Đang cập nhật

    A. Miranyan

  • R. Jurkovskis

    Raimonds Krollis

    76’
  • K. Tobers

    L. Vapne

    82’
  • 84’

    L. Zelarayán

    A. Calisir

  • 89’

    Đang cập nhật

    Narek Grigoryan

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 17/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadions Skonto

  • Trọng tài chính:

    G. Kabakov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Paolo Nicolato

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    32 (T:15, H:7, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Suren Chakhalyan

  • Ngày sinh:

    24-08-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    2 (T:1, H:0, B:1)

0

Phạt góc

9

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

3

Cứu thua

1

9

Phạm lỗi

9

408

Tổng số đường chuyền

399

8

Dứt điểm

15

2

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

0

Latvia Armenia

Đội hình

Latvia 5-3-2

Huấn luyện viên: Paolo Nicolato

Latvia VS Armenia

5-3-2 Armenia

Huấn luyện viên: Suren Chakhalyan

9

V. Gutkovskis

8

R. Varslavāns

8

R. Varslavāns

8

R. Varslavāns

8

R. Varslavāns

8

R. Varslavāns

6

K. Tobers

6

K. Tobers

6

K. Tobers

14

A. Cigaņiks

14

A. Cigaņiks

10

L. Zelarayán

21

N. Tiknizyan

21

N. Tiknizyan

21

N. Tiknizyan

21

N. Tiknizyan

23

V. Bichakhchyan

23

V. Bichakhchyan

23

V. Bichakhchyan

23

V. Bichakhchyan

23

V. Bichakhchyan

23

V. Bichakhchyan

Đội hình xuất phát

Latvia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

V. Gutkovskis Tiền đạo

15 5 3 0 0 Tiền đạo

10

J. Ikaunieks Tiền vệ

21 5 0 5 0 Tiền vệ

14

A. Cigaņiks Hậu vệ

23 1 2 6 0 Hậu vệ

6

K. Tobers Hậu vệ

20 1 0 5 0 Hậu vệ

2

D. Balodis Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

8

R. Varslavāns Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

23

R. Matrevics Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

13

R. Jurkovskis Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

5

A. Černomordijs Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

15

D. Zelenkovs Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

22

A. Saveļjevs Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

Armenia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

L. Zelarayán Tiền vệ

17 5 1 2 0 Tiền vệ

8

E. Spertsyan Tiền vệ

22 4 3 4 0 Tiền vệ

17

G. Ranos Tiền đạo

16 4 1 2 0 Tiền đạo

23

V. Bichakhchyan Tiền vệ

25 3 2 1 0 Tiền vệ

21

N. Tiknizyan Hậu vệ

17 2 3 2 0 Hậu vệ

4

G. Harutyunyan Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

3

V. Haroyan Hậu vệ

22 1 0 10 0 Hậu vệ

6

U. Iwu Tiền vệ

14 0 1 2 0 Tiền vệ

1

O. Čančarević Thủ môn

17 0 0 2 0 Thủ môn

13

S. Muradyan Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Solomon Udo Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Latvia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

K. Zviedris Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

17

L. Vapne Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

18

E. Birka Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

11

R. Savaļnieks Hậu vệ

22 0 2 1 0 Hậu vệ

20

R. Uldriķis Tiền đạo

21 3 2 2 0 Tiền đạo

4

K. Dubra Hậu vệ

20 1 0 2 0 Hậu vệ

7

E. Dašķevičs Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

19

Raimonds Krollis Tiền đạo

18 1 1 1 0 Tiền đạo

12

F. Orols Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

16

A. Jaunzems Hậu vệ

23 0 1 1 0 Hậu vệ

3

V. Jagodinskis Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

Armenia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

A. Miranyan Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

12

A. Beglaryan Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

19

Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ

6 0 0 2 1 Hậu vệ

9

A. Serobyan Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

16

H. Avagyan Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

11

H. Harutyunyan Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Z. Shaghoyan Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

2

A. Calisir Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

14

G. Manvelyan Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Narek Grigoryan Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

E. Grigoryan Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

7

E. Sevikyan Tiền vệ

13 1 1 0 0 Tiền vệ

Latvia

Armenia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Latvia: 1T - 0H - 2B) (Armenia: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/09/2024

UEFA Nations League

Armenia

4 : 1

(2-1)

Latvia

12/10/2023

Vòng Loại Euro

Latvia

2 : 0

(1-0)

Armenia

19/06/2023

Vòng Loại Euro

Armenia

2 : 1

(1-0)

Latvia

Phong độ gần nhất

Latvia

Phong độ

Armenia

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.6
TB bàn thắng
1.2
1.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Latvia

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

14/11/2024

Bắc Macedonia

Latvia

1 0

(0) (0)

1.10 -1.25 0.77

0.92 2.5 0.91

T
X

UEFA Nations League

13/10/2024

Đảo Faroe

Latvia

1 1

(1) (0)

0.80 +0 1.02

0.83 2.0 0.93

H
H

UEFA Nations League

10/10/2024

Latvia

Bắc Macedonia

0 3

(0) (1)

0.97 +0.25 0.87

0.85 2.0 0.86

B
T

UEFA Nations League

10/09/2024

Latvia

Đảo Faroe

1 0

(0) (0)

1.10 -0.5 0.77

0.92 2.0 0.92

T
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Armenia

Latvia

4 1

(2) (1)

- - -

0.88 2.25 0.98

T

Armenia

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

14/11/2024

Armenia

Đảo Faroe

0 1

(0) (1)

1.05 -1.25 0.80

0.98 2.5 0.92

B
X

UEFA Nations League

13/10/2024

Armenia

Bắc Macedonia

0 2

(0) (0)

0.84 +0 0.97

0.90 2.25 0.85

B
X

UEFA Nations League

10/10/2024

Đảo Faroe

Armenia

2 2

(1) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.95 2.0 0.95

B
T

UEFA Nations League

10/09/2024

Bắc Macedonia

Armenia

2 0

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.99 2.25 0.91

B
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Armenia

Latvia

4 1

(2) (1)

- - -

0.88 2.25 0.98

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 11

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 12

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất