GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Armenia

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1992

Huấn luyện viên: Oleksandr Petrakov

Sân vận động: Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/09

0-0

09/09

Armenia

Armenia

Ireland

Ireland

0 : 0

0 : 0

Ireland

Ireland

0-0

06/09

0-0

06/09

Armenia

Armenia

TBC

TBC

0 : 0

0 : 0

TBC

TBC

0-0

09/06

0-0

09/06

Montenegro

Montenegro

Armenia

Armenia

0 : 0

0 : 0

Armenia

Armenia

0-0

22/03

0-0

22/03

Georgia

Georgia

Armenia

Armenia

0 : 0

0 : 0

Armenia

Armenia

0-0

19/03

0-0

19/03

Armenia

Armenia

Georgia

Georgia

0 : 0

0 : 0

Georgia

Georgia

0-0

17/11

0-9

17/11

Latvia

Latvia

Armenia

Armenia

1 : 2

0 : 0

Armenia

Armenia

0-9

0.87 +0.25 0.97

0.94 2.25 0.96

0.94 2.25 0.96

14/11

16-1

14/11

Armenia

Armenia

Đảo Faroe

Đảo Faroe

0 : 1

0 : 1

Đảo Faroe

Đảo Faroe

16-1

-0.95 -1.25 0.80

0.98 2.5 0.92

0.98 2.5 0.92

13/10

4-2

13/10

Armenia

Armenia

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

0 : 2

0 : 0

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

4-2

0.84 +0 0.97

0.90 2.25 0.85

0.90 2.25 0.85

10/10

4-9

10/10

Đảo Faroe

Đảo Faroe

Armenia

Armenia

2 : 2

1 : 1

Armenia

Armenia

4-9

0.95 +0.25 0.90

0.95 2.0 0.95

0.95 2.0 0.95

10/09

4-3

10/09

Bắc Macedonia

Bắc Macedonia

Armenia

Armenia

2 : 0

0 : 0

Armenia

Armenia

4-3

0.82 -0.25 -0.98

0.99 2.25 0.91

0.99 2.25 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

23

Vahan Bichakhchyan Tiền đạo

45 5 3 3 0 26 Tiền đạo

8

Eduard Spertsyan Tiền vệ

34 5 3 6 0 25 Tiền vệ

3

Varazdat Haroyan Hậu vệ

71 3 2 28 1 33 Hậu vệ

4

Georgi Harutyunyan Hậu vệ

20 1 0 0 0 21 Hậu vệ

5

Styopa Mkrtchyan Hậu vệ

24 1 0 4 1 22 Hậu vệ

9

Artur Serobyan Tiền đạo

26 0 1 0 0 22 Tiền đạo

12

Stanislav Buchnev Thủ môn

28 0 0 0 0 35 Thủ môn

16

Arsen Beglaryan Thủ môn

63 0 0 1 0 32 Thủ môn

1

Ognjen Čančarević Thủ môn

18 0 0 2 0 36 Thủ môn

11

Hovhannes Harutyunyan Tiền vệ

26 0 0 2 0 26 Tiền vệ