GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 10/09/2024 18:45

SVĐ: Toše Proeski Arena

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 -0.98

0.99 2.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.30 3.50

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

-0.93 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.00 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Darko Churlinov

    Lirim Qamili

    4’
  • Đang cập nhật

    Eljif Elmas

    39’
  • Đang cập nhật

    Gjoko Zajkov

    44’
  • Đang cập nhật

    Gjoko Zajkov

    45’
  • David Babunski

    Nikola Serafimov

    46’
  • 55’

    Đang cập nhật

    N. Tiknizyan

  • Isnik Alimi

    Jani Atanasov

    59’
  • 66’

    E. Sevikyan

    Vahan Bichakhchyan

  • Đang cập nhật

    Enis Bardhi

    70’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Lucas Zelarayán

  • 73’

    Lucas Zelarayán

    Hovhannes Harutyunyan

  • Stole Dimitrievski

    Bojan Miovski

    79’
  • Stefan Aškovski

    Jovan Manev

    82’
  • Đang cập nhật

    Nikola Serafimov

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 10/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Toše Proeski Arena

  • Trọng tài chính:

    H. Osmers

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Blagoja Milevski

  • Ngày sinh:

    25-03-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    53 (T:20, H:12, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleksandr Petrakov

  • Ngày sinh:

    06-08-1957

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    40 (T:16, H:12, B:12)

4

Phạt góc

3

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

7

Cứu thua

3

8

Phạm lỗi

12

366

Tổng số đường chuyền

522

13

Dứt điểm

14

5

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

4

Bắc Macedonia Armenia

Đội hình

Bắc Macedonia 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Blagoja Milevski

Bắc Macedonia VS Armenia

4-2-3-1 Armenia

Huấn luyện viên: Oleksandr Petrakov

10

Enis Bardhi

16

Isnik Alimi

16

Isnik Alimi

16

Isnik Alimi

16

Isnik Alimi

7

Eljif Elmas

7

Eljif Elmas

11

Darko Churlinov

11

Darko Churlinov

11

Darko Churlinov

9

Bojan Miovski

8

Eduard Spertsyan

21

N. Tiknizyan

21

N. Tiknizyan

21

N. Tiknizyan

7

E. Sevikyan

7

E. Sevikyan

7

E. Sevikyan

7

E. Sevikyan

10

Lucas Zelarayán

10

Lucas Zelarayán

17

Grant-Leon Ranos

Đội hình xuất phát

Bắc Macedonia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Enis Bardhi Tiền vệ

19 6 5 3 0 Tiền vệ

9

Bojan Miovski Tiền đạo

19 4 1 2 0 Tiền đạo

7

Eljif Elmas Tiền vệ

21 3 1 3 0 Tiền vệ

11

Darko Churlinov Tiền vệ

15 2 0 1 0 Tiền vệ

16

Isnik Alimi Tiền vệ

9 1 0 3 0 Tiền vệ

3

Stefan Aškovski Hậu vệ

19 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Stole Dimitrievski Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

5

Gjoko Zajkov Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Visar Musliu Hậu vệ

19 0 0 3 1 Hậu vệ

13

Bojan Dimoski Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

20

David Babunski Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

Armenia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Eduard Spertsyan Tiền vệ

19 4 3 4 0 Tiền vệ

17

Grant-Leon Ranos Tiền vệ

12 4 1 1 0 Tiền vệ

10

Lucas Zelarayán Tiền vệ

13 4 1 1 0 Tiền vệ

21

N. Tiknizyan Tiền vệ

13 2 3 1 0 Tiền vệ

7

E. Sevikyan Tiền vệ

9 1 1 0 0 Tiền vệ

3

Varazdat Haroyan Hậu vệ

18 1 0 9 0 Hậu vệ

4

Georgiy Harutyunyan Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

13

Kamo Hovhannisyan Tiền vệ

17 0 2 0 1 Tiền vệ

6

Ugochukwu Iwu Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Ognjen Čančarević Thủ môn

13 0 0 2 0 Thủ môn

2

André Calisir Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Bắc Macedonia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Ahmed Iljazovski Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Ezgjan Alioski Tiền vệ

21 0 2 2 0 Tiền vệ

21

Jani Atanasov Tiền vệ

17 3 0 1 0 Tiền vệ

15

Jovan Manev Hậu vệ

13 1 0 2 0 Hậu vệ

18

Tihomir Kostadinov Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Damjan Siskovski Thủ môn

21 0 0 2 0 Thủ môn

23

Lirim Qamili Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Nikola Serafimov Hậu vệ

18 0 0 4 0 Hậu vệ

14

Dimitar Mitrovski Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Kristijan Trapanovski Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Igor Aleksovski Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

19

Mario Ilievski Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Armenia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Artur Serobyan Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Erik Simonyan Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Vahan Bichakhchyan Tiền vệ

21 3 2 1 0 Tiền vệ

15

David Davidyan Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Henri Avagyan Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

22

Sergey Muradyan Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Zhirayr Shaghoyan Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Arsen Beglaryan Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

11

Hovhannes Harutyunyan Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Aram Khamoyan Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Gor Manvelyan Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Edgar Grigoryan Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

Bắc Macedonia

Armenia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bắc Macedonia: 3T - 1H - 1B) (Armenia: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/10/2023

Giao Hữu Quốc Tế

Bắc Macedonia

3 : 1

(1-0)

Armenia

11/11/2021

Vòng Loại WC Châu Âu

Armenia

0 : 5

(0-2)

Bắc Macedonia

02/09/2021

Vòng Loại WC Châu Âu

Bắc Macedonia

0 : 0

(0-0)

Armenia

18/11/2020

UEFA Nations League

Armenia

1 : 0

(0-0)

Bắc Macedonia

05/09/2020

UEFA Nations League

Bắc Macedonia

2 : 1

(2-0)

Armenia

Phong độ gần nhất

Bắc Macedonia

Phong độ

Armenia

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.6
TB bàn thắng
1.6
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bắc Macedonia

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

07/09/2024

Đảo Faroe

Bắc Macedonia

1 1

(1) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.87 2.0 0.87

B
H

Giao Hữu Quốc Tế

10/06/2024

Séc

Bắc Macedonia

2 1

(0) (0)

0.77 -1.0 1.10

0.70 2.5 1.10

H
T

Giao Hữu Quốc Tế

03/06/2024

Croatia

Bắc Macedonia

3 0

(2) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.72 2.5 1.07

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Montenegro

Bắc Macedonia

1 0

(1) (0)

1.12 -0.25 0.75

0.93 2.0 0.97

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Bắc Macedonia

Moldova

1 1

(1) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.93 2.25 0.89

B
X

Armenia

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

07/09/2024

Armenia

Latvia

4 1

(2) (1)

- - -

0.88 2.25 0.98

T

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Armenia

Kazakhstan

2 1

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

1.15 2.5 0.66

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

04/06/2024

Slovenia

Armenia

2 1

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.85 2.5 0.95

H
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Séc

Armenia

2 1

(1) (1)

0.80 -1.25 1.05

0.84 2.75 1.02

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Armenia

Kosovo

0 1

(0) (1)

0.87 +0.25 0.97

1.07 2.5 0.72

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 7

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất