GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 14/11/2024 17:00

SVĐ: Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -2 3/4 0.80

0.98 2.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 4.33 7.50

0.89 8.75 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

0.85 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.20 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Đang cập nhật

    A. Justinussen

  • Đang cập nhật

    Hovhannes Hambardzumyan

    16’
  • 21’

    Đang cập nhật

    J. Danielsen

  • Đang cập nhật

    G. Harutyunyan

    31’
  • 33’

    Đang cập nhật

    V. Davidsen

  • A. Miranyan

    G. Ranos

    46’
  • 62’

    R. Joensen

    H. Sørensen

  • 68’

    A. Justinussen

    P. Knudsen

  • Đang cập nhật

    Z. Shaghoyan

    75’
  • 76’

    Jóannes Bjartalid

    S. Vatnhamar

  • 81’

    Đang cập nhật

    T. Gestsson

  • G. Harutyunyan

    G. Manvelyan

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 14/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht

  • Trọng tài chính:

    A. Sidiropoulos

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Suren Chakhalyan

  • Ngày sinh:

    24-08-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    2 (T:1, H:0, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Eyðun Klakstein

  • Ngày sinh:

    28-11-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    23 (T:14, H:2, B:7)

16

Phạt góc

1

73%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

27%

1

Cứu thua

9

6

Phạm lỗi

5

675

Tổng số đường chuyền

258

25

Dứt điểm

2

9

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Armenia Đảo Faroe

Đội hình

Armenia 4-5-1

Huấn luyện viên: Suren Chakhalyan

Armenia VS Đảo Faroe

4-5-1 Đảo Faroe

Huấn luyện viên: Eyðun Klakstein

10

L. Zelarayán

7

E. Sevikyan

7

E. Sevikyan

7

E. Sevikyan

7

E. Sevikyan

3

V. Haroyan

3

V. Haroyan

3

V. Haroyan

3

V. Haroyan

3

V. Haroyan

8

E. Spertsyan

7

Jóannes Bjartalid

8

Brandur Hendriksson

8

Brandur Hendriksson

8

Brandur Hendriksson

8

Brandur Hendriksson

8

Brandur Hendriksson

5

A. Edmundsson

5

A. Edmundsson

5

A. Edmundsson

5

A. Edmundsson

3

V. Davidsen

Đội hình xuất phát

Armenia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

L. Zelarayán Tiền vệ

16 5 1 2 0 Tiền vệ

8

E. Spertsyan Tiền vệ

21 4 3 4 0 Tiền vệ

23

V. Bichakhchyan Tiền vệ

24 3 2 1 0 Tiền vệ

21

N. Tiknizyan Hậu vệ

16 2 3 2 0 Hậu vệ

7

E. Sevikyan Tiền vệ

12 1 1 0 0 Tiền vệ

3

V. Haroyan Hậu vệ

21 1 0 10 0 Hậu vệ

4

G. Harutyunyan Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

6

U. Iwu Tiền vệ

13 0 1 2 0 Tiền vệ

1

O. Čančarević Thủ môn

16 0 0 2 0 Thủ môn

19

Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ

5 0 0 2 1 Hậu vệ

18

A. Miranyan Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Đảo Faroe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Jóannes Bjartalid Tiền vệ

15 3 1 1 0 Tiền vệ

3

V. Davidsen Hậu vệ

21 3 0 1 0 Hậu vệ

15

O. Færø Hậu vệ

14 1 0 4 0 Hậu vệ

17

A. Justinussen Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

5

A. Edmundsson Hậu vệ

12 0 1 2 0 Hậu vệ

8

Brandur Hendriksson Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

12

T. Gestsson Thủ môn

10 0 0 1 0 Thủ môn

2

J. Danielsen Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

16

G. Vatnhamar Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

14

R. Joensen Tiền vệ

20 0 0 4 1 Tiền vệ

9

Páll Klettskarð Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Armenia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

H. Harutyunyan Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

20

E. Grigoryan Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Narek Grigoryan Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

H. Avagyan Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

14

G. Manvelyan Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

13

S. Muradyan Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

12

A. Beglaryan Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

15

Solomon Udo Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

5

E. Simonyan Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Z. Shaghoyan Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

17

G. Ranos Tiền đạo

15 4 1 2 0 Tiền đạo

2

A. Calisir Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

Đảo Faroe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

M. Olsen Tiền vệ

11 0 3 0 0 Tiền vệ

21

P. Knudsen Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Noah Mneney Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

19

J. Benjaminsen Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

13

Ási Dam Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

M. Lamhauge Thủ môn

19 0 0 2 0 Thủ môn

10

S. Vatnhamar Tiền vệ

18 0 1 0 1 Tiền vệ

6

Hallur Hansson Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

23

B. á Reynatrøð Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

20

H. Sørensen Hậu vệ

12 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Poul Kallsberg Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

4

A. Svensson Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

Armenia

Đảo Faroe

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Armenia: 0T - 1H - 0B) (Đảo Faroe : 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/10/2024

UEFA Nations League

Đảo Faroe

2 : 2

(1-1)

Armenia

Phong độ gần nhất

Armenia

Phong độ

Đảo Faroe

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.6
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Armenia

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

13/10/2024

Armenia

Bắc Macedonia

0 2

(0) (0)

0.84 +0 0.97

0.90 2.25 0.85

B
X

UEFA Nations League

10/10/2024

Đảo Faroe

Armenia

2 2

(1) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.95 2.0 0.95

B
T

UEFA Nations League

10/09/2024

Bắc Macedonia

Armenia

2 0

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.99 2.25 0.91

B
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Armenia

Latvia

4 1

(2) (1)

- - -

0.88 2.25 0.98

T

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Armenia

Kazakhstan

2 1

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

1.15 2.5 0.66

T
T

Đảo Faroe

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

13/10/2024

Đảo Faroe

Latvia

1 1

(1) (0)

0.80 +0 1.02

0.83 2.0 0.93

H
H

UEFA Nations League

10/10/2024

Đảo Faroe

Armenia

2 2

(1) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.95 2.0 0.95

T
T

UEFA Nations League

10/09/2024

Latvia

Đảo Faroe

1 0

(0) (0)

1.10 -0.5 0.77

0.92 2.0 0.92

B
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Đảo Faroe

Bắc Macedonia

1 1

(1) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.87 2.0 0.87

T
H

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Đan Mạch

Đảo Faroe

2 0

(1) (0)

0.82 -2.25 1.02

0.95 3.25 0.87

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 13

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 1

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất