Giao Hữu Quốc Tế - 09/06/2025 18:00
SVĐ: Stadion Pod Goricom
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Montenegro Armenia
Montenegro 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Armenia
Huấn luyện viên:
10
S. Jovetić
6
M. Tući
6
M. Tući
6
M. Tući
15
N. Šipčić
15
N. Šipčić
15
N. Šipčić
15
N. Šipčić
15
N. Šipčić
13
I. Nikić
13
I. Nikić
10
L. Zelarayán
23
V. Bichakhchyan
23
V. Bichakhchyan
23
V. Bichakhchyan
23
V. Bichakhchyan
8
E. Spertsyan
8
E. Spertsyan
8
E. Spertsyan
8
E. Spertsyan
8
E. Spertsyan
8
E. Spertsyan
Montenegro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 S. Jovetić Tiền đạo |
17 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 N. Krstović Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 I. Nikić Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 M. Tući Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 I. Vujačić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
15 N. Šipčić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 M. Vukčević Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 M. Vukotić Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Janković Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Stefan Lončar Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ognjen Gašević Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 L. Zelarayán Tiền vệ |
16 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 G. Ranos Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 N. Tiknizyan Hậu vệ |
18 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 E. Spertsyan Tiền vệ |
19 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 V. Bichakhchyan Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 G. Harutyunyan Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 V. Haroyan Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 U. Iwu Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 O. Čančarević Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 S. Muradyan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Solomon Udo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Montenegro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Robert Gjelaj Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 V. Jovović Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Brnović Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
2 Milan Vušurović Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 A. Radulović Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 S. Mugoša Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 D. Camaj Tiền đạo |
17 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 M. Mijatović Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 M. Bakić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 E. Kuč Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 B. Popović Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 G. Manvelyan Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Narek Grigoryan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 E. Grigoryan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 E. Sevikyan Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 A. Beglaryan Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 A. Miranyan Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 A. Serobyan Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 H. Avagyan Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 H. Harutyunyan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Z. Shaghoyan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 A. Calisir Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Montenegro
Armenia
Giao Hữu Quốc Tế
Armenia
1 : 0
(1-0)
Montenegro
Vòng Loại WC Châu Âu
Montenegro
4 : 1
(2-0)
Armenia
Vòng Loại WC Châu Âu
Armenia
3 : 2
(0-2)
Montenegro
Montenegro
Armenia
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Montenegro
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 |
Séc Montenegro |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/03/2025 |
Montenegro Đảo Faroe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/03/2025 |
Montenegro Gibraltar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Montenegro Thổ Nhĩ Kì |
3 1 (2) (1) |
1.02 +1.0 0.88 |
0.89 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Montenegro Iceland |
0 2 (0) (0) |
0.81 +0 1.11 |
0.95 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Armenia
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 |
Georgia Armenia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/03/2025 |
Armenia Georgia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Latvia Armenia |
1 2 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.94 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
14/11/2024 |
Armenia Đảo Faroe |
0 1 (0) (1) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.98 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Armenia Bắc Macedonia |
0 2 (0) (0) |
0.84 +0 0.97 |
0.90 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 12