GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 09/06/2025 18:00

SVĐ: Stadion Pod Goricom

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 09/06/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Pod Goricom

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Montenegro Armenia

Đội hình

Montenegro 3-5-2

Huấn luyện viên:

Montenegro VS Armenia

3-5-2 Armenia

Huấn luyện viên:

10

S. Jovetić

6

M. Tući

6

M. Tući

6

M. Tući

15

N. Šipčić

15

N. Šipčić

15

N. Šipčić

15

N. Šipčić

15

N. Šipčić

13

I. Nikić

13

I. Nikić

10

L. Zelarayán

23

V. Bichakhchyan

23

V. Bichakhchyan

23

V. Bichakhchyan

23

V. Bichakhchyan

8

E. Spertsyan

8

E. Spertsyan

8

E. Spertsyan

8

E. Spertsyan

8

E. Spertsyan

8

E. Spertsyan

Đội hình xuất phát

Montenegro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

S. Jovetić Tiền đạo

17 5 4 2 0 Tiền đạo

11

N. Krstović Tiền đạo

18 3 1 3 0 Tiền đạo

13

I. Nikić Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

6

M. Tući Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

5

I. Vujačić Hậu vệ

15 0 0 4 1 Hậu vệ

15

N. Šipčić Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

4

M. Vukčević Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

17

M. Vukotić Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

8

M. Janković Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Stefan Lončar Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Ognjen Gašević Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Armenia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

L. Zelarayán Tiền vệ

16 5 1 2 0 Tiền vệ

17

G. Ranos Tiền đạo

17 4 1 2 0 Tiền đạo

21

N. Tiknizyan Hậu vệ

18 2 3 2 0 Hậu vệ

8

E. Spertsyan Tiền vệ

19 2 3 2 0 Tiền vệ

23

V. Bichakhchyan Tiền vệ

20 2 1 1 0 Tiền vệ

4

G. Harutyunyan Hậu vệ

20 1 0 0 0 Hậu vệ

3

V. Haroyan Hậu vệ

18 1 0 8 0 Hậu vệ

6

U. Iwu Tiền vệ

15 0 1 2 0 Tiền vệ

1

O. Čančarević Thủ môn

18 0 0 2 0 Thủ môn

13

S. Muradyan Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Solomon Udo Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Montenegro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Robert Gjelaj Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

V. Jovović Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

18

M. Brnović Tiền vệ

8 0 0 3 1 Tiền vệ

2

Milan Vušurović Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

22

A. Radulović Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

9

S. Mugoša Tiền đạo

16 0 1 1 0 Tiền đạo

7

D. Camaj Tiền đạo

17 1 3 2 0 Tiền đạo

1

M. Mijatović Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

19

M. Bakić Tiền vệ

13 0 0 4 0 Tiền vệ

14

E. Kuč Tiền vệ

11 1 0 2 0 Tiền vệ

12

B. Popović Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Armenia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

G. Manvelyan Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Narek Grigoryan Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

20

E. Grigoryan Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

7

E. Sevikyan Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

12

A. Beglaryan Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

18

A. Miranyan Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

9

A. Serobyan Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

16

H. Avagyan Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

11

H. Harutyunyan Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Z. Shaghoyan Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

2

A. Calisir Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

Montenegro

Armenia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Montenegro: 1T - 0H - 2B) (Armenia: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/03/2022

Giao Hữu Quốc Tế

Armenia

1 : 0

(1-0)

Montenegro

10/06/2017

Vòng Loại WC Châu Âu

Montenegro

4 : 1

(2-0)

Armenia

11/11/2016

Vòng Loại WC Châu Âu

Armenia

3 : 2

(0-2)

Montenegro

Phong độ gần nhất

Montenegro

Phong độ

Armenia

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.6
TB bàn thắng
0.4
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Montenegro

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Âu

06/06/2025

Séc

Montenegro

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Âu

25/03/2025

Montenegro

Đảo Faroe

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Âu

22/03/2025

Montenegro

Gibraltar

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

UEFA Nations League

19/11/2024

Montenegro

Thổ Nhĩ Kì

3 1

(2) (1)

1.02 +1.0 0.88

0.89 2.75 0.91

T
T

UEFA Nations League

16/11/2024

Montenegro

Iceland

0 2

(0) (0)

0.81 +0 1.11

0.95 2.25 0.93

B
X

Armenia

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

22/03/2025

Georgia

Armenia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

UEFA Nations League

19/03/2025

Armenia

Georgia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

UEFA Nations League

17/11/2024

Latvia

Armenia

1 2

(0) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.94 2.25 0.96

T
T

UEFA Nations League

14/11/2024

Armenia

Đảo Faroe

0 1

(0) (1)

1.05 -1.25 0.80

0.98 2.5 0.92

B
X

UEFA Nations League

13/10/2024

Armenia

Bắc Macedonia

0 2

(0) (0)

0.84 +0 0.97

0.90 2.25 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 9

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 3

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất