GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 10/10/2024 18:45

SVĐ: Tórsvøllur

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.90

0.95 2.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 3.10 2.25

0.87 8.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.91

0.81 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 1.90 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    J. Benjaminsen

    37’
  • 44’

    Đang cập nhật

    L. Zelarayán

  • 55’

    Đang cập nhật

    G. Ranos

  • S. Vatnhamar

    J. Bjartalíð

    61’
  • 67’

    G. Ranos

    A. Miranyan

  • M. Olsen

    A. Justinussen

    70’
  • Đang cập nhật

    A. Edmundsson

    79’
  • H. Sørensen

    R. Joensen

    82’
  • Đang cập nhật

    J. Bjartalíð

    85’
  • 86’

    V. Bichakhchyan

    G. Manvelyan

  • 87’

    Đang cập nhật

    S. Muradyan

  • 88’

    Đang cập nhật

    V. Haroyan

  • 90’

    Đang cập nhật

    G. Manvelyan

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 10/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tórsvøllur

  • Trọng tài chính:

    O. Derevinskyi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Håkan Ericsson

  • Ngày sinh:

    29-05-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    49 (T:10, H:14, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleksandr Petrakov

  • Ngày sinh:

    06-08-1957

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    40 (T:16, H:12, B:12)

4

Phạt góc

9

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

4

Cứu thua

2

10

Phạm lỗi

8

347

Tổng số đường chuyền

472

9

Dứt điểm

20

4

Dứt điểm trúng đích

6

5

Việt vị

1

Đảo Faroe Armenia

Đội hình

Đảo Faroe 4-3-3

Huấn luyện viên: Håkan Ericsson

Đảo Faroe VS Armenia

4-3-3 Armenia

Huấn luyện viên: Oleksandr Petrakov

3

V. Davidsen

14

A. Edmundsson

14

A. Edmundsson

14

A. Edmundsson

14

A. Edmundsson

18

M. Olsen

18

M. Olsen

18

M. Olsen

18

M. Olsen

18

M. Olsen

18

M. Olsen

10

L. Zelarayán

4

G. Harutyunyan

4

G. Harutyunyan

4

G. Harutyunyan

4

G. Harutyunyan

4

G. Harutyunyan

21

N. Tiknizyan

21

N. Tiknizyan

21

N. Tiknizyan

23

V. Bichakhchyan

23

V. Bichakhchyan

Đội hình xuất phát

Đảo Faroe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

V. Davidsen Hậu vệ

19 3 0 0 0 Hậu vệ

9

J. Edmundsson Tiền đạo

16 1 2 2 0 Tiền đạo

15

O. Færø Hậu vệ

12 1 0 4 0 Hậu vệ

18

M. Olsen Tiền vệ

9 0 3 0 0 Tiền vệ

14

A. Edmundsson Hậu vệ

10 0 1 1 0 Hậu vệ

10

S. Vatnhamar Tiền vệ

16 0 1 0 1 Tiền vệ

23

B. á Reynatrøð Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

19

J. Benjaminsen Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

16

G. Vatnhamar Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

20

H. Sørensen Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

13

H. Agnarsson Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Armenia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

L. Zelarayán Tiền đạo

14 4 1 2 0 Tiền đạo

17

G. Ranos Tiền đạo

13 4 1 1 0 Tiền đạo

23

V. Bichakhchyan Tiền vệ

22 3 2 1 0 Tiền vệ

21

N. Tiknizyan Hậu vệ

14 2 3 2 0 Hậu vệ

3

V. Haroyan Hậu vệ

19 1 0 9 0 Hậu vệ

4

G. Harutyunyan Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

13

K. Hovhannisyan Hậu vệ

18 0 2 0 1 Hậu vệ

6

U. Iwu Tiền vệ

11 0 1 1 0 Tiền vệ

1

O. Čančarević Thủ môn

14 0 0 2 0 Thủ môn

22

S. Muradyan Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

11

H. Harutyunyan Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Đảo Faroe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

D. Johansen Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

11

K. Olsen Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

12

T. Gestsson Thủ môn

8 0 0 1 0 Thủ môn

17

A. Justinussen Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

4

A. Svensson Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

2

J. Danielsen Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

1

M. Lamhauge Thủ môn

17 0 0 2 0 Thủ môn

21

P. Knudsen Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

6

R. Joensen Tiền vệ

18 0 0 4 1 Tiền vệ

7

Jóannes Bjartalid Tiền vệ

13 2 1 0 0 Tiền vệ

5

Sonni Nattestad Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Brandur Hendriksson Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

Armenia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

G. Manvelyan Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Z. Shaghoyan Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

2

A. Calisir Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

18

A. Miranyan Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

7

E. Sevikyan Tiền vệ

10 1 1 0 0 Tiền vệ

20

A. Dashyan Tiền vệ

16 2 1 2 1 Tiền vệ

16

H. Avagyan Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

9

A. Serobyan Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

19

E. Grigoryan Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

5

E. Simonyan Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

12

A. Beglaryan Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

Đảo Faroe

Armenia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Đảo Faroe : 0T - 0H - 0B) (Armenia: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Đảo Faroe

Phong độ

Armenia

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Đảo Faroe

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/09/2024

Latvia

Đảo Faroe

1 0

(0) (0)

1.10 -0.5 0.77

0.92 2.0 0.92

B
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Đảo Faroe

Bắc Macedonia

1 1

(1) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.87 2.0 0.87

T
H

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Đan Mạch

Đảo Faroe

2 0

(1) (0)

0.82 -2.25 1.02

0.95 3.25 0.87

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Liechtenstein

Đảo Faroe

0 4

(0) (2)

0.77 +1.25 1.10

1.05 2.5 0.75

T
T

Vòng Loại Euro

20/11/2023

Albania

Đảo Faroe

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Armenia

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/09/2024

Bắc Macedonia

Armenia

2 0

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.99 2.25 0.91

B
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Armenia

Latvia

4 1

(2) (1)

- - -

0.88 2.25 0.98

T

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Armenia

Kazakhstan

2 1

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

1.15 2.5 0.66

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

04/06/2024

Slovenia

Armenia

2 1

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.85 2.5 0.95

H
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Séc

Armenia

2 1

(1) (1)

0.80 -1.25 1.05

0.84 2.75 1.02

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 2

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 15

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất