GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 13/10/2024 16:00

SVĐ: Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 0 0.97

0.90 2.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.20 2.90

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.93

-0.92 1.0 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.00 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Đang cập nhật

    N. Serafimov

  • Đang cập nhật

    A. Calisir

    8’
  • Đang cập nhật

    U. Iwu

    21’
  • 22’

    Đang cập nhật

    J. Manev

  • 54’

    J. Atanasov

    T. Kostadinov

  • A. Miranyan

    G. Ranos

    65’
  • 72’

    I. Alimi

    B. Miovski

  • K. Hovhannisyan

    A. Dashyan

    74’
  • 79’

    B. Miovski

    M. Ristovski

  • S. Muradyan

    G. Manvelyan

    80’
  • 85’

    E. Alioski

    I. Alimi

  • 86’

    E. Bardhi

    S. Ashkovski

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 13/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht

  • Trọng tài chính:

    S. Attwell

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oleksandr Petrakov

  • Ngày sinh:

    06-08-1957

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    40 (T:16, H:12, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Blagoja Milevski

  • Ngày sinh:

    25-03-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    53 (T:20, H:12, B:21)

4

Phạt góc

2

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

1

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

12

493

Tổng số đường chuyền

367

16

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

2

Armenia Bắc Macedonia

Đội hình

Armenia 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Oleksandr Petrakov

Armenia VS Bắc Macedonia

3-5-1-1 Bắc Macedonia

Huấn luyện viên: Blagoja Milevski

10

L. Zelarayán

21

N. Tiknizyan

21

N. Tiknizyan

21

N. Tiknizyan

13

K. Hovhannisyan

13

K. Hovhannisyan

13

K. Hovhannisyan

13

K. Hovhannisyan

13

K. Hovhannisyan

8

E. Spertsyan

8

E. Spertsyan

10

E. Bardhi

21

J. Atanasov

21

J. Atanasov

21

J. Atanasov

1

S. Dimitrievski

1

S. Dimitrievski

1

S. Dimitrievski

1

S. Dimitrievski

9

B. Miovski

7

E. Elmas

7

E. Elmas

Đội hình xuất phát

Armenia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

L. Zelarayán Tiền vệ

15 5 1 2 0 Tiền vệ

8

E. Spertsyan Tiền vệ

20 4 3 4 0 Tiền vệ

23

V. Bichakhchyan Tiền vệ

23 3 2 1 0 Tiền vệ

21

N. Tiknizyan Tiền vệ

15 2 3 2 0 Tiền vệ

3

V. Haroyan Hậu vệ

20 1 0 10 0 Hậu vệ

13

K. Hovhannisyan Tiền vệ

19 0 2 0 1 Tiền vệ

6

U. Iwu Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

1

O. Čančarević Thủ môn

15 0 0 2 0 Thủ môn

22

S. Muradyan Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

2

A. Calisir Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

18

A. Miranyan Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Bắc Macedonia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

E. Bardhi Tiền vệ

21 7 5 3 0 Tiền vệ

9

B. Miovski Tiền đạo

21 5 2 3 0 Tiền đạo

7

E. Elmas Tiền vệ

23 4 1 4 0 Tiền vệ

21

J. Atanasov Tiền vệ

19 4 0 1 0 Tiền vệ

1

S. Dimitrievski Thủ môn

20 0 2 0 0 Thủ môn

15

J. Manev Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

16

I. Alimi Tiền vệ

11 1 0 3 0 Tiền vệ

8

E. Alioski Tiền vệ

23 0 2 2 0 Tiền vệ

4

N. Serafimov Hậu vệ

19 0 0 5 0 Hậu vệ

5

G. Zajkov Hậu vệ

17 0 0 2 1 Hậu vệ

13

B. Dimoski Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Armenia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

H. Harutyunyan Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

16

H. Avagyan Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

20

A. Dashyan Tiền vệ

17 2 1 2 1 Tiền vệ

7

E. Sevikyan Tiền vệ

11 1 1 0 0 Tiền vệ

19

E. Grigoryan Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

14

G. Manvelyan Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

12

A. Beglaryan Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

5

E. Simonyan Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

17

G. Ranos Tiền đạo

14 4 1 2 0 Tiền đạo

9

A. Serobyan Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

4

G. Harutyunyan Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

15

A. Khamoyan Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Bắc Macedonia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

V. Musliu Hậu vệ

21 0 0 3 1 Hậu vệ

19

M. Ristovski Tiền đạo

21 2 0 2 0 Tiền đạo

17

A. Stojchevski Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

D. Babunski Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

18

T. Kostadinov Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

23

L. Qamili Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

12

I. Aleksovski Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

2

A. Iljazovski Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Darko Velkovski Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

3

S. Ashkovski Hậu vệ

21 0 1 2 0 Hậu vệ

11

D. Mitrovski Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

22

D. Shishkovski Thủ môn

23 0 0 2 0 Thủ môn

Armenia

Bắc Macedonia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Armenia: 1T - 1H - 3B) (Bắc Macedonia: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/09/2024

UEFA Nations League

Bắc Macedonia

2 : 0

(0-0)

Armenia

17/10/2023

Giao Hữu Quốc Tế

Bắc Macedonia

3 : 1

(1-0)

Armenia

11/11/2021

Vòng Loại WC Châu Âu

Armenia

0 : 5

(0-2)

Bắc Macedonia

02/09/2021

Vòng Loại WC Châu Âu

Bắc Macedonia

0 : 0

(0-0)

Armenia

18/11/2020

UEFA Nations League

Armenia

1 : 0

(0-0)

Bắc Macedonia

Phong độ gần nhất

Armenia

Phong độ

Bắc Macedonia

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Armenia

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/10/2024

Đảo Faroe

Armenia

2 2

(1) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.95 2.0 0.95

B
T

UEFA Nations League

10/09/2024

Bắc Macedonia

Armenia

2 0

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.99 2.25 0.91

B
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Armenia

Latvia

4 1

(2) (1)

- - -

0.88 2.25 0.98

T

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Armenia

Kazakhstan

2 1

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

1.15 2.5 0.66

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

04/06/2024

Slovenia

Armenia

2 1

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.85 2.5 0.95

H
T

Bắc Macedonia

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/10/2024

Latvia

Bắc Macedonia

0 3

(0) (1)

0.97 +0.25 0.87

0.85 2.0 0.86

T
T

UEFA Nations League

10/09/2024

Bắc Macedonia

Armenia

2 0

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.99 2.25 0.91

T
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Đảo Faroe

Bắc Macedonia

1 1

(1) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.87 2.0 0.87

B
H

Giao Hữu Quốc Tế

10/06/2024

Séc

Bắc Macedonia

2 1

(0) (0)

0.77 -1.0 1.10

0.70 2.5 1.10

H
T

Giao Hữu Quốc Tế

03/06/2024

Croatia

Bắc Macedonia

3 0

(2) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.72 2.5 1.07

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 8

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất