- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Anh Latvia
Anh 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Latvia
Huấn luyện viên:
9
H. Kane
23
N. Madueke
23
N. Madueke
23
N. Madueke
23
N. Madueke
2
K. Walker
2
K. Walker
6
M. Guéhi
6
M. Guéhi
6
M. Guéhi
10
J. Bellingham
14
A. Cigaņiks
9
V. Gutkovskis
9
V. Gutkovskis
9
V. Gutkovskis
9
V. Gutkovskis
9
V. Gutkovskis
8
R. Varslavāns
8
R. Varslavāns
8
R. Varslavāns
2
D. Balodis
2
D. Balodis
Anh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 H. Kane Tiền đạo |
22 | 14 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 J. Bellingham Tiền vệ |
17 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 K. Walker Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Guéhi Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 N. Madueke Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 J. Pickford Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Valentino Livramento Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Lewis Hall Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 C. Gallagher Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Curtis Jones Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 A. Gordon Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Latvia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 A. Cigaņiks Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 K. Tobers Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 D. Balodis Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 R. Varslavāns Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 J. Ikaunieks Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 V. Gutkovskis Tiền đạo |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 R. Matrevics Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 R. Jurkovskis Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 A. Černomordijs Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 D. Zelenkovs Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 A. Saveļjevs Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Anh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Taylor Harwood-Bellis Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 D. Henderson Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Morgan Rogers Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 O. Watkins Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Morgan Gibbs-White Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Gomes Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jarrod Bowen Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 R. Lewis Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 James Trafford Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jarell Quansah Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 D. Solanke Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Latvia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 R. Savaļnieks Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 R. Uldriķis Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 K. Dubra Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 E. Dašķevičs Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Raimonds Krollis Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 F. Orols Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 A. Jaunzems Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 V. Jagodinskis Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 K. Zviedris Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 L. Vapne Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 E. Birka Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Anh
Latvia
Anh
Latvia
40% 0% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Anh
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2025 |
Anh Albania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Anh Ireland |
5 0 (0) (0) |
0.98 -1.75 0.92 |
0.91 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
14/11/2024 |
Hy Lạp Anh |
0 3 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.85 |
0.99 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Phần Lan Anh |
1 3 (0) (1) |
0.89 +1.75 1.01 |
0.92 3.0 0.79 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Anh Hy Lạp |
1 2 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.99 |
0.90 2.5 1.00 |
B
|
T
|
Latvia
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2025 |
Andorra Latvia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Latvia Armenia |
1 2 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.94 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
14/11/2024 |
Bắc Macedonia Latvia |
1 0 (0) (0) |
1.10 -1.25 0.77 |
0.92 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Đảo Faroe Latvia |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0 1.02 |
0.83 2.0 0.93 |
H
|
H
|
|
10/10/2024 |
Latvia Bắc Macedonia |
0 3 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.85 2.0 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 14