GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 10/09/2024 16:00

SVĐ: Sporta komplekss Ķeizarmežs

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 1/2 0.77

0.92 2.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.20 3.80

0.87 8.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.87 0.75 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 1.90 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Sølvi Vatnhamar

    Adrian Justinussen

  • Vladislavs Gutkovskis

    Renārs Varslavāns

    64’
  • Vladislavs Gutkovskis

    Roberts Uldriķis

    72’
  • Renārs Varslavāns

    Deniss Melniks

    80’
  • 83’

    Jóannes Kalsø Danielsen

    Petur Knudsen

  • Jānis Ikaunieks

    Alvis Jaunzems

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 10/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sporta komplekss Ķeizarmežs

  • Trọng tài chính:

    D. Strukan

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Paolo Nicolato

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    32 (T:15, H:7, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Håkan Ericsson

  • Ngày sinh:

    29-05-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    49 (T:10, H:14, B:25)

6

Phạt góc

1

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

3

Cứu thua

3

5

Phạm lỗi

7

508

Tổng số đường chuyền

439

16

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Latvia Đảo Faroe

Đội hình

Latvia 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Paolo Nicolato

Latvia VS Đảo Faroe

3-4-1-2 Đảo Faroe

Huấn luyện viên: Håkan Ericsson

9

Vladislavs Gutkovskis

6

Kristers Tobers

6

Kristers Tobers

6

Kristers Tobers

2

Daniels Balodis

2

Daniels Balodis

2

Daniels Balodis

2

Daniels Balodis

10

Jānis Ikaunieks

14

Andrejs Cigaņiks

14

Andrejs Cigaņiks

3

Viljormur Davidsen

10

Sølvi Vatnhamar

10

Sølvi Vatnhamar

10

Sølvi Vatnhamar

10

Sølvi Vatnhamar

9

Jóan Edmundsson

10

Sølvi Vatnhamar

10

Sølvi Vatnhamar

10

Sølvi Vatnhamar

10

Sølvi Vatnhamar

9

Jóan Edmundsson

Đội hình xuất phát

Latvia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Vladislavs Gutkovskis Tiền đạo

12 5 2 0 0 Tiền đạo

10

Jānis Ikaunieks Tiền vệ

18 5 0 4 0 Tiền vệ

14

Andrejs Cigaņiks Tiền vệ

19 1 1 5 0 Tiền vệ

6

Kristers Tobers Hậu vệ

16 1 0 5 0 Hậu vệ

2

Daniels Balodis Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Roberts Savaļnieks Tiền vệ

19 0 2 1 0 Tiền vệ

23

Rihards Matrevics Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

13

Raivis Jurkovskis Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Dmitrijs Zelenkovs Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Aleksejs Saveljevs Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

3

Renārs Varslavāns Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Đảo Faroe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Viljormur Davidsen Hậu vệ

18 3 0 0 0 Hậu vệ

9

Jóan Edmundsson Tiền đạo

15 1 2 2 0 Tiền đạo

8

Meinhard Olsen Tiền vệ

8 0 3 0 0 Tiền vệ

14

Andrias Edmundsson Hậu vệ

9 0 1 1 0 Hậu vệ

10

Sølvi Vatnhamar Tiền vệ

15 0 1 0 1 Tiền vệ

23

Bárður Á Reynatrøð Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

2

Jóannes Kalsø Danielsen Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Samuel Johansen Chukwudi Hậu vệ

1 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Gunnar Vatnhamar Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

6

René Shaki Joensen Tiền vệ

17 0 0 4 1 Tiền vệ

20

Hanus Sørensen Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Latvia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Maksims Tonisevs Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Deniss Melniks Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Eduards Daskevics Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

1

Roberts Ozols Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

8

Emils Birka Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Alvis Jaunzems Hậu vệ

19 0 1 1 0 Hậu vệ

5

Vjačeslavs Isajevs Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Kaspars Dubra Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

20

Roberts Uldriķis Tiền đạo

17 3 2 2 0 Tiền đạo

18

Marko Regža Tiền đạo

11 0 1 0 0 Tiền đạo

17

Lūkass Vapne Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Frenks Orols Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

Đảo Faroe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Arnbjørn Svensson Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Jann Julian Benjaminsen Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Petur Knudsen Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Mads Boe Mikkelsen Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Klæmint Olsen Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Sonni Nattestad Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Daniel Johansen Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Kristian Joensen Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

19

Pætur Petersen Tiền vệ

11 2 1 1 0 Tiền vệ

1

Silas Eyðsteinsson Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

13

Hørður Askham Hậu vệ

15 0 0 0 1 Hậu vệ

17

Adrian Justinussen Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

Latvia

Đảo Faroe

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Latvia: 0T - 3H - 1B) (Đảo Faroe : 1T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/11/2020

UEFA Nations League

Latvia

1 : 1

(0-0)

Đảo Faroe

10/10/2020

UEFA Nations League

Đảo Faroe

1 : 1

(1-1)

Latvia

07/10/2017

Vòng Loại WC Châu Âu

Đảo Faroe

0 : 0

(0-0)

Latvia

07/10/2016

Vòng Loại WC Châu Âu

Latvia

0 : 2

(0-1)

Đảo Faroe

Phong độ gần nhất

Latvia

Phong độ

Đảo Faroe

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.6
2.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Latvia

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

07/09/2024

Armenia

Latvia

4 1

(2) (1)

- - -

0.88 2.25 0.98

T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Latvia

Liechtenstein

1 1

(1) (1)

0.82 -1.5 1.02

0.72 2.5 1.07

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2024

Síp

Latvia

1 1

(1) (0)

1.12 -0.25 0.75

- - -

T

Giao Hữu Quốc Tế

21/11/2023

Ba Lan

Latvia

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại Euro

18/11/2023

Latvia

Croatia

0 2

(0) (2)

- - -

- - -

Đảo Faroe

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

07/09/2024

Đảo Faroe

Bắc Macedonia

1 1

(1) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.87 2.0 0.87

T
H

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Đan Mạch

Đảo Faroe

2 0

(1) (0)

0.82 -2.25 1.02

0.95 3.25 0.87

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Liechtenstein

Đảo Faroe

0 4

(0) (2)

0.77 +1.25 1.10

1.05 2.5 0.75

T
T

Vòng Loại Euro

20/11/2023

Albania

Đảo Faroe

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

16/11/2023

Na Uy

Đảo Faroe

1 3

(2) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 6

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất