UEFA Nations League - 10/09/2024 16:00
SVĐ: Sporta komplekss Ķeizarmežs
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 -1 1/2 0.77
0.92 2.0 0.92
- - -
- - -
2.05 3.20 3.80
0.87 8.5 0.87
- - -
- - -
- - -
0.87 0.75 0.99
- - -
- - -
2.75 1.90 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Sølvi Vatnhamar
Adrian Justinussen
-
Vladislavs Gutkovskis
Renārs Varslavāns
64’ -
Vladislavs Gutkovskis
Roberts Uldriķis
72’ -
Renārs Varslavāns
Deniss Melniks
80’ -
83’
Jóannes Kalsø Danielsen
Petur Knudsen
-
Jānis Ikaunieks
Alvis Jaunzems
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
53%
47%
3
3
5
7
508
439
16
10
4
3
1
0
Latvia Đảo Faroe
Latvia 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Paolo Nicolato
3-4-1-2 Đảo Faroe
Huấn luyện viên: Håkan Ericsson
9
Vladislavs Gutkovskis
6
Kristers Tobers
6
Kristers Tobers
6
Kristers Tobers
2
Daniels Balodis
2
Daniels Balodis
2
Daniels Balodis
2
Daniels Balodis
10
Jānis Ikaunieks
14
Andrejs Cigaņiks
14
Andrejs Cigaņiks
3
Viljormur Davidsen
10
Sølvi Vatnhamar
10
Sølvi Vatnhamar
10
Sølvi Vatnhamar
10
Sølvi Vatnhamar
9
Jóan Edmundsson
10
Sølvi Vatnhamar
10
Sølvi Vatnhamar
10
Sølvi Vatnhamar
10
Sølvi Vatnhamar
9
Jóan Edmundsson
Latvia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Vladislavs Gutkovskis Tiền đạo |
12 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jānis Ikaunieks Tiền vệ |
18 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Andrejs Cigaņiks Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Kristers Tobers Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Daniels Balodis Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Roberts Savaļnieks Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Rihards Matrevics Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Raivis Jurkovskis Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Dmitrijs Zelenkovs Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Aleksejs Saveljevs Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Renārs Varslavāns Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Đảo Faroe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Viljormur Davidsen Hậu vệ |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Jóan Edmundsson Tiền đạo |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Meinhard Olsen Tiền vệ |
8 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Andrias Edmundsson Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Sølvi Vatnhamar Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
23 Bárður Á Reynatrøð Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jóannes Kalsø Danielsen Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Samuel Johansen Chukwudi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Gunnar Vatnhamar Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 René Shaki Joensen Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
20 Hanus Sørensen Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Latvia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Maksims Tonisevs Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Deniss Melniks Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Eduards Daskevics Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Roberts Ozols Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Emils Birka Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Alvis Jaunzems Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Vjačeslavs Isajevs Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kaspars Dubra Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Roberts Uldriķis Tiền đạo |
17 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Marko Regža Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Lūkass Vapne Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Frenks Orols Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Đảo Faroe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Arnbjørn Svensson Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jann Julian Benjaminsen Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Petur Knudsen Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Mads Boe Mikkelsen Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Klæmint Olsen Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Sonni Nattestad Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Daniel Johansen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Kristian Joensen Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Pætur Petersen Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Silas Eyðsteinsson Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Hørður Askham Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
17 Adrian Justinussen Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Latvia
Đảo Faroe
UEFA Nations League
Latvia
1 : 1
(0-0)
Đảo Faroe
UEFA Nations League
Đảo Faroe
1 : 1
(1-1)
Latvia
Vòng Loại WC Châu Âu
Đảo Faroe
0 : 0
(0-0)
Latvia
Vòng Loại WC Châu Âu
Latvia
0 : 2
(0-1)
Đảo Faroe
Latvia
Đảo Faroe
60% 40% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Latvia
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Armenia Latvia |
4 1 (2) (1) |
- - - |
0.88 2.25 0.98 |
T
|
||
26/03/2024 |
Latvia Liechtenstein |
1 1 (1) (1) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
21/03/2024 |
Síp Latvia |
1 1 (1) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
- - - |
T
|
||
21/11/2023 |
Ba Lan Latvia |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Latvia Croatia |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Đảo Faroe
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Đảo Faroe Bắc Macedonia |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
H
|
|
26/03/2024 |
Đan Mạch Đảo Faroe |
2 0 (1) (0) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.95 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
22/03/2024 |
Liechtenstein Đảo Faroe |
0 4 (0) (2) |
0.77 +1.25 1.10 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
20/11/2023 |
Albania Đảo Faroe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2023 |
Na Uy Đảo Faroe |
1 3 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 15