GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 10/10/2024 16:00

SVĐ: Stadions Skonto

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.87

0.85 2.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 3.00 2.20

0.90 8.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.85 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 1.90 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • V. Gutkovskis

    D. Šits

    17’
  • 35’

    B. Miovski

    J. Atanasov

  • Đang cập nhật

    A. Cigaņiks

    43’
  • 55’

    S. Ashkovski

    B. Dimoski

  • 61’

    Đang cập nhật

    B. Dimoski

  • 65’

    E. Alioski

    L. Qamili

  • 70’

    S. Dimitrievski

    L. Qamili

  • V. Jagodinskis

    R. Uldriķis

    71’
  • 81’

    Đang cập nhật

    M. Ristovski

  • D. Zelenkovs

    E. Dašķevičs

    82’
  • 85’

    B. Miovski

    Darko Velkovski

  • 90’

    Đang cập nhật

    E. Elmas

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 10/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadions Skonto

  • Trọng tài chính:

    J. A. Sundberg

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Paolo Nicolato

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    32 (T:15, H:7, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Blagoja Milevski

  • Ngày sinh:

    25-03-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    53 (T:20, H:12, B:21)

5

Phạt góc

4

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

4

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

12

422

Tổng số đường chuyền

502

12

Dứt điểm

14

2

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

1

Latvia Bắc Macedonia

Đội hình

Latvia 5-3-2

Huấn luyện viên: Paolo Nicolato

Latvia VS Bắc Macedonia

5-3-2 Bắc Macedonia

Huấn luyện viên: Blagoja Milevski

9

V. Gutkovskis

8

R. Varslavāns

8

R. Varslavāns

8

R. Varslavāns

8

R. Varslavāns

8

R. Varslavāns

2

D. Balodis

2

D. Balodis

2

D. Balodis

14

A. Cigaņiks

14

A. Cigaņiks

10

E. Bardhi

1

S. Dimitrievski

1

S. Dimitrievski

1

S. Dimitrievski

1

S. Dimitrievski

9

B. Miovski

1

S. Dimitrievski

1

S. Dimitrievski

1

S. Dimitrievski

1

S. Dimitrievski

9

B. Miovski

Đội hình xuất phát

Latvia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

V. Gutkovskis Tiền đạo

13 5 3 0 0 Tiền đạo

10

J. Ikaunieks Tiền vệ

19 5 0 4 0 Tiền vệ

14

A. Cigaņiks Hậu vệ

20 1 1 5 0 Hậu vệ

2

D. Balodis Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

6

K. Tobers Hậu vệ

17 1 0 5 0 Hậu vệ

8

R. Varslavāns Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

23

R. Matrevics Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

13

R. Jurkovskis Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

3

V. Jagodinskis Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

D. Zelenkovs Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

22

A. Saveļjevs Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

Bắc Macedonia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

E. Bardhi Tiền vệ

20 7 5 3 0 Tiền vệ

9

B. Miovski Tiền đạo

20 5 1 3 0 Tiền đạo

7

E. Elmas Tiền vệ

22 3 1 4 0 Tiền vệ

21

J. Atanasov Tiền vệ

18 3 0 1 0 Tiền vệ

1

S. Dimitrievski Thủ môn

19 0 1 0 0 Thủ môn

5

J. Manev Hậu vệ

14 1 0 2 0 Hậu vệ

16

I. Alimi Tiền vệ

10 1 0 3 0 Tiền vệ

8

E. Alioski Hậu vệ

22 0 2 2 0 Hậu vệ

3

S. Ashkovski Tiền vệ

20 0 1 2 0 Tiền vệ

15

D. Babunski Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

6

V. Musliu Hậu vệ

20 0 0 3 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Latvia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

A. Černomordijs Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

20

R. Uldriķis Tiền đạo

18 3 2 2 0 Tiền đạo

16

A. Jaunzems Hậu vệ

20 0 1 1 0 Hậu vệ

4

K. Dubra Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

18

D. Šits Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

12

F. Orols Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

19

D. Meļņiks Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

11

E. Birka Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

7

E. Dašķevičs Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

21

M. Toņiševs Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

17

L. Vapne Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

1

K. Zviedris Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

Bắc Macedonia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

B. Dimoski Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

17

M. Ilievski Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

19

M. Ristovski Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

2

A. Iljazovski Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

23

L. Qamili Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

11

D. Mitrovski Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Darko Velkovski Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

12

I. Aleksovski Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

22

D. Shishkovski Thủ môn

22 0 0 2 0 Thủ môn

18

T. Kostadinov Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

4

A. Stojchevski Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Latvia

Bắc Macedonia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Latvia: 0T - 0H - 2B) (Bắc Macedonia: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/09/2019

Vòng Loại Euro

Latvia

0 : 2

(0-2)

Bắc Macedonia

21/03/2019

Vòng Loại Euro

Bắc Macedonia

3 : 1

(2-0)

Latvia

Phong độ gần nhất

Latvia

Phong độ

Bắc Macedonia

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Latvia

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/09/2024

Latvia

Đảo Faroe

1 0

(0) (0)

1.10 -0.5 0.77

0.92 2.0 0.92

T
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Armenia

Latvia

4 1

(2) (1)

- - -

0.88 2.25 0.98

T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Latvia

Liechtenstein

1 1

(1) (1)

0.82 -1.5 1.02

0.72 2.5 1.07

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2024

Síp

Latvia

1 1

(1) (0)

1.12 -0.25 0.75

- - -

T

Giao Hữu Quốc Tế

21/11/2023

Ba Lan

Latvia

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Bắc Macedonia

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/09/2024

Bắc Macedonia

Armenia

2 0

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.99 2.25 0.91

T
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Đảo Faroe

Bắc Macedonia

1 1

(1) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.87 2.0 0.87

B
H

Giao Hữu Quốc Tế

10/06/2024

Séc

Bắc Macedonia

2 1

(0) (0)

0.77 -1.0 1.10

0.70 2.5 1.10

H
T

Giao Hữu Quốc Tế

03/06/2024

Croatia

Bắc Macedonia

3 0

(2) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.72 2.5 1.07

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Montenegro

Bắc Macedonia

1 0

(1) (0)

1.12 -0.25 0.75

0.93 2.0 0.97

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 8

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 13

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất